-0.99 -1 3/4 0.89
0.93 2.25 0.86
- - -
- - -
2.35 3.10 3.30
0.90 9.5 0.78
- - -
- - -
0.67 0 -0.93
0.73 0.75 -0.94
- - -
- - -
3.10 2.00 3.75
-0.94 4.5 0.76
- - -
- - -
-
-
K. Yıldız
Timothy Weah
46’ -
Nicolás González
Samuel Mbangula
59’ -
61’
Đang cập nhật
I. Bennacer
-
63’
I. Bennacer
Álex Jiménez
-
Khéphren Thuram
Timothy Weah
64’ -
72’
Đang cập nhật
Emerson Royal
-
74’
Emerson Royal
F. Camarda
-
Teun Koopmeiners
Douglas Luiz
75’ -
80’
T. Reijnders
F. Terracciano
-
Nicolás González
Dušan Vlahović
83’ -
Samuel Mbangula
Vasilije Adžić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
60%
40%
1
4
19
11
558
368
15
13
6
3
1
1
Juventus Milan
Juventus 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thiago Motta
4-2-3-1 Milan
Huấn luyện viên: Sérgio Paulo Marceneiro Conceição
16
Weston McKennie
11
Nicolás Iván González
11
Nicolás Iván González
11
Nicolás Iván González
11
Nicolás Iván González
51
Samuel Mbangula
51
Samuel Mbangula
27
Andrea Cambiaso
27
Andrea Cambiaso
27
Andrea Cambiaso
10
Kenan Yildiz
19
Theo Bernard François Hernández
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
46
Matteo Gabbia
90
Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham
90
Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham
90
Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham
90
Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham
90
Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham
90
Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham
Juventus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Weston McKennie Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kenan Yildiz Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
51 Samuel Mbangula Tiền vệ |
30 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Andrea Cambiaso Hậu vệ |
28 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Nicolás Iván González Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Khéphren Thuram-Ulien Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Teun Koopmeiners Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Michele Di Gregorio Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Federico Gatti Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Pierre Kalulu Kyatengwa Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Manuel Locatelli Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Theo Bernard François Hernández Hậu vệ |
26 | 3 | 2 | 0 | 1 | Hậu vệ |
14 Tijjani Reijnders Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
10 Rafael Alexandre Conceição Leão Tiền đạo |
28 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Kevin Oghenetega Tamaraebi Bakumo-Abraham Tiền đạo |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Matteo Gabbia Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Youssouf Fofana Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
80 Yunus Musah Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mike Maignan Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Emerson Aparecido Leite de Souza Junior Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Fikayo Tomori Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismael Bennacer Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Juventus
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Carlo Pinsoglio Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Vasilije Adžić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Douglas Luiz Soares de Paulo Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Nicolò Fagioli Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Dušan Vlahović Tiền đạo |
26 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Mattia Perin Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Nicolò Savona Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Timothy Weah Tiền vệ |
24 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Jonas Jakob Rouhi Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Alberto Oliveira Baio Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Milan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bob Murphy Omoregbe Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Davide Bartesaghi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
20 Alejandro Jiménez Sánchez Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Lorenzo Torriani Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Luka Jović Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Filippo Terracciano Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Kevin Zeroli Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Francesco Camarda Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Davide Calabria Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
57 Marco Sportiello Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Strahinja Pavlović Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Juventus
Milan
Siêu Cúp Ý
Juventus
1 : 2
(1-0)
Milan
VĐQG Ý
Milan
0 : 0
(0-0)
Juventus
VĐQG Ý
Juventus
0 : 0
(0-0)
Milan
VĐQG Ý
Milan
0 : 1
(0-0)
Juventus
Giao Hữu CLB
Juventus
2 : 2
(1-2)
Milan
Juventus
Milan
20% 60% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Juventus
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Atalanta Juventus |
1 1 (0) (0) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.94 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Torino Juventus |
1 1 (1) (1) |
0.82 +0.5 1.11 |
0.83 1.75 0.93 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Juventus Milan |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.92 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
29/12/2024 |
Juventus Fiorentina |
2 2 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.95 |
0.89 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Monza Juventus |
1 2 (1) (2) |
0.83 +1.0 1.10 |
0.95 2.25 0.95 |
H
|
T
|
Milan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Como Milan |
1 2 (0) (0) |
1.03 +0.5 0.87 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Milan Cagliari |
1 1 (0) (0) |
0.99 -1.5 0.94 |
0.91 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Inter Milan |
2 3 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Juventus Milan |
1 2 (1) (0) |
0.81 +0 1.12 |
0.92 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Milan Roma |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.93 |
0.93 2.25 0.99 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 28