GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 28/01/2025 22:00

SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 28/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Alfredo Jaconi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Fábio Matias

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:6, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcio Ricardo Fortes Nunes

  • Ngày sinh:

    27-09-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    45 (T:9, H:13, B:23)

Juventude Guarany de Bagé

Đội hình

Juventude 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Fábio Matias

Juventude VS Guarany de Bagé

4-2-3-1 Guarany de Bagé

Huấn luyện viên: Marcio Ricardo Fortes Nunes

7

Erick Samuel Corrêa Farias

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte

9

Michel

3

Micael

3

Micael

3

Micael

3

Micael

3

Micael

3

Micael

3

Micael

3

Micael

16

João Gabriel

16

João Gabriel

Đội hình xuất phát

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ

58 6 7 2 0 Tiền vệ

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ

54 5 1 5 0 Tiền vệ

16

Jádson Alves dos Santos Tiền vệ

58 1 7 19 1 Tiền vệ

2

Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ

36 1 1 0 0 Hậu vệ

19

Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo

28 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Andre Felipe de Almeida Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

Guarany de Bagé

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Michel Tiền đạo

12 5 0 0 0 Tiền đạo

21

Wilson Júnior Tiền đạo

11 1 3 4 0 Tiền đạo

16

João Gabriel Hậu vệ

12 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Antonio Marcos Tiền đạo

12 1 1 1 0 Tiền đạo

3

Micael Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

18

Mauri Franco Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Lessa Hậu vệ

12 0 1 3 0 Hậu vệ

5

David Cunha Tiền vệ

15 0 1 7 0 Tiền vệ

1

Rodrigo Thủ môn

12 0 0 2 0 Thủ môn

4

Saulo Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Allan Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Alan Luciano Ruschel Hậu vệ

53 1 2 8 4 Hậu vệ

37

Petterson Novaes Reis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

47

Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ

49 2 3 4 1 Tiền vệ

93

Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Abner Salles da Silva Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jean Carlos Vicente Tiền vệ

52 6 8 8 0 Tiền vệ

88

Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

Guarany de Bagé

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Léo Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Mateus Leandro Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Gustavo Nogy Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Arez Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

20

João Pedro Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

22

Gustavo Gomes da Silva Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

7

Giovanni Tiền đạo

12 0 2 0 0 Tiền đạo

10

Murilo Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Lucas Kawan Vasques Severo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Hugo Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Jorginho Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

Juventude

Guarany de Bagé

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Juventude: 3T - 0H - 0B) (Guarany de Bagé: 0T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/03/2024

Gaucho 1 Brasil

Guarany de Bagé

0 : 4

(0-0)

Juventude

24/01/2024

Gaucho 1 Brasil

Juventude

4 : 0

(2-0)

Guarany de Bagé

06/03/2022

Gaucho 1 Brasil

Juventude

2 : 0

(1-0)

Guarany de Bagé

Phong độ gần nhất

Juventude

Phong độ

Guarany de Bagé

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.4
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Juventude

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

25/01/2025

Internacional

Juventude

0 0

(0) (0)

0.80 -1 0.84

0.92 2.5 0.73

Gaucho 1 Brasil

22/01/2025

Juventude

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.88 2.5 0.88

Giao Hữu CLB

15/01/2025

Boca Juniors

Juventude

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 2.25 0.94

X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Juventude

Cruzeiro

0 1

(0) (1)

0.86 -0.25 1.04

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Brazil

04/12/2024

São Paulo

Juventude

1 2

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.90 2.5 0.90

T
T

Guarany de Bagé

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

25/01/2025

Brasil de Pelotas

Guarany de Bagé

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

22/01/2025

Guarany de Bagé

Internacional

0 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.88 2.25 0.88

Gaucho 1 Brasil

09/03/2024

Guarany de Bagé

Juventude

0 4

(0) (0)

1.00 +0.25 0.80

0.87 2.25 0.79

B
T

Gaucho 1 Brasil

02/03/2024

Grêmio

Guarany de Bagé

4 1

(1) (1)

0.82 -1.5 0.97

0.88 3.0 0.88

B
T

Gaucho 1 Brasil

24/02/2024

Guarany de Bagé

São Luiz

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.89 2.0 0.77

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 9

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 13

Thống kê trên 5 trận gần nhất