Gaucho 1 Brasil - 28/01/2025 22:00
SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Juventude Guarany de Bagé
Juventude 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fábio Matias
4-2-3-1 Guarany de Bagé
Huấn luyện viên: Marcio Ricardo Fortes Nunes
7
Erick Samuel Corrêa Farias
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
9
Michel
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
3
Micael
16
João Gabriel
16
João Gabriel
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ |
58 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jádson Alves dos Santos Tiền vệ |
58 | 1 | 7 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Andre Felipe de Almeida Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Guarany de Bagé
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Michel Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Wilson Júnior Tiền đạo |
11 | 1 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 João Gabriel Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Antonio Marcos Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Micael Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Mauri Franco Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Lessa Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 David Cunha Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Rodrigo Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Saulo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Allan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Alan Luciano Ruschel Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 8 | 4 | Hậu vệ |
37 Petterson Novaes Reis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
47 Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
93 Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abner Salles da Silva Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ |
52 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
88 Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Guarany de Bagé
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Léo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateus Leandro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Gustavo Nogy Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 João Pedro Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gustavo Gomes da Silva Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Giovanni Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Murilo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lucas Kawan Vasques Severo Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Hugo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Jorginho Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Juventude
Guarany de Bagé
Gaucho 1 Brasil
Guarany de Bagé
0 : 4
(0-0)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
4 : 0
(2-0)
Guarany de Bagé
Gaucho 1 Brasil
Juventude
2 : 0
(1-0)
Guarany de Bagé
Juventude
Guarany de Bagé
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Juventude
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Internacional Juventude |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1 0.84 |
0.92 2.5 0.73 |
|||
22/01/2025 |
Juventude Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.88 2.5 0.88 |
|||
15/01/2025 |
Boca Juniors Juventude |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.94 |
X
|
||
08/12/2024 |
Juventude Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
São Paulo Juventude |
1 2 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Guarany de Bagé
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Guarany de Bagé Internacional |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
09/03/2024 |
Guarany de Bagé Juventude |
0 4 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.25 0.79 |
B
|
T
|
|
02/03/2024 |
Grêmio Guarany de Bagé |
4 1 (1) (1) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
Guarany de Bagé São Luiz |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.89 2.0 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 13