GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 09/02/2025 22:00

SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Alfredo Jaconi

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Juventude EC São José

Đội hình

Juventude 4-3-3

Huấn luyện viên:

Juventude VS EC São José

4-3-3 EC São José

Huấn luyện viên:

9

Gilberto Oliveira Souza Junior

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

11

Carlos Rene de Sousa Ferreira

2

Daniel

2

Daniel

2

Daniel

2

Daniel

2

Daniel

2

Daniel

2

Daniel

2

Daniel

9

Douglas Felisbino de Oliveira

9

Douglas Felisbino de Oliveira

Đội hình xuất phát

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo

47 10 1 7 0 Tiền đạo

7

Erick Samuel Corrêa Farias Tiền đạo

58 6 7 2 0 Tiền đạo

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ

54 5 1 5 0 Tiền vệ

16

Jádson Alves dos Santos Tiền vệ

58 1 7 19 1 Tiền vệ

2

Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ

36 1 1 0 0 Hậu vệ

1

Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

6

Andre Felipe de Almeida Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Abner Salles da Silva Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

5

João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

97

Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

EC São José

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Carlos Rene de Sousa Ferreira Tiền đạo

25 4 0 3 0 Tiền đạo

3

Wender Jadson Silva dos Santos Hậu vệ

48 1 0 15 1 Hậu vệ

9

Douglas Felisbino de Oliveira Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Fabio José Rampi Thủ môn

59 7 0 3 0 Thủ môn

2

Daniel Hậu vệ

201 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Rafael Dumas Hậu vệ

201 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Lailson Gonçalves Tavares Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Gabriel Martins Terra Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Lucas Evaristo da Cunha Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Jhonata Varela da Silva Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Marcos Vinicius Tiền vệ

201 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ

49 2 3 4 1 Tiền vệ

11

Giovanny Bariani Marques Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo

28 0 3 0 0 Tiền đạo

4

Danilo Boza Junior Hậu vệ

50 3 1 4 0 Hậu vệ

28

Alan Luciano Ruschel Hậu vệ

53 1 2 8 4 Hậu vệ

12

Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

88

Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Jean Carlos Vicente Tiền vệ

52 6 8 8 0 Tiền vệ

30

Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

93

Reginaldo Lopes de Jesus Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

EC São José

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Henrique Tiền vệ

201 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Lucas Almeida Vergilio Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Marquinhos Tiền đạo

201 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Alex Peralta Leguizamon Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

16

Marco Antonio Freitas Gonçalves de Almeida e Silva Tiền vệ

32 0 0 1 1 Tiền vệ

20

Kayan Mazuline Santana Tiền vệ

32 2 1 5 0 Tiền vệ

13

Fredson Vinicius Santos Oliveira Hậu vệ

38 1 0 11 1 Hậu vệ

33

Pablo Batista Thủ môn

201 0 0 0 0 Thủ môn

17

Giovane Tiền đạo

201 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Ghíven Tiền vệ

201 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Tiago de Souza Nascimento Hậu vệ

26 0 0 7 1 Hậu vệ

18

Gustavo Bagatini Tiền vệ

201 0 0 0 0 Tiền vệ

Juventude

EC São José

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Juventude: 1T - 1H - 3B) (EC São José: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/01/2024

Gaucho 1 Brasil

EC São José

1 : 0

(1-0)

Juventude

13/02/2023

Gaucho 1 Brasil

EC São José

1 : 1

(0-1)

Juventude

18/02/2022

Gaucho 1 Brasil

Juventude

2 : 0

(0-0)

EC São José

28/03/2021

Gaucho 1 Brasil

EC São José

1 : 0

(1-0)

Juventude

07/03/2020

Gaucho 1 Brasil

Juventude

0 : 1

(0-0)

EC São José

Phong độ gần nhất

Juventude

Phong độ

EC São José

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.2
0.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Juventude

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

06/02/2025

Juventude

Grêmio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

02/02/2025

Caxias

Juventude

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

28/01/2025

Juventude

Guarany de Bagé

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

25/01/2025

Internacional

Juventude

0 0

(0) (0)

0.80 -1 0.84

0.92 2.5 0.73

Gaucho 1 Brasil

22/01/2025

Juventude

Ypiranga Erechim

2 0

(1) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.88 2.5 0.88

T
X

EC São José

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

06/02/2025

EC São José

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

02/02/2025

Brasil de Pelotas

EC São José

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

29/01/2025

EC São José

Internacional

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

25/01/2025

São Luiz

EC São José

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Gaucho 1 Brasil

23/01/2025

EC São José

Pelotas

1 1

(1) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.82 2.0 0.80

B
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

1 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 3

Thống kê trên 5 trận gần nhất