Gaucho 1 Brasil - 09/02/2025 22:00
SVĐ: Estádio Alfredo Jaconi
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Juventude EC São José
Juventude 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 EC São José
Huấn luyện viên:
9
Gilberto Oliveira Souza Junior
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
11
Carlos Rene de Sousa Ferreira
2
Daniel
2
Daniel
2
Daniel
2
Daniel
2
Daniel
2
Daniel
2
Daniel
2
Daniel
9
Douglas Felisbino de Oliveira
9
Douglas Felisbino de Oliveira
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo |
47 | 10 | 1 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Erick Samuel Corrêa Farias Tiền đạo |
58 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jádson Alves dos Santos Tiền vệ |
58 | 1 | 7 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Andre Felipe de Almeida Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Abner Salles da Silva Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
97 Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
EC São José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Carlos Rene de Sousa Ferreira Tiền đạo |
25 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
3 Wender Jadson Silva dos Santos Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 15 | 1 | Hậu vệ |
9 Douglas Felisbino de Oliveira Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Fabio José Rampi Thủ môn |
59 | 7 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
2 Daniel Hậu vệ |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Rafael Dumas Hậu vệ |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Lailson Gonçalves Tavares Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Gabriel Martins Terra Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Evaristo da Cunha Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Jhonata Varela da Silva Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Marcos Vinicius Tiền vệ |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Giovanny Bariani Marques Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Danilo Boza Junior Hậu vệ |
50 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
28 Alan Luciano Ruschel Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 8 | 4 | Hậu vệ |
12 Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ |
52 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
30 Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
93 Reginaldo Lopes de Jesus Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
EC São José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Henrique Tiền vệ |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas Almeida Vergilio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Marquinhos Tiền đạo |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alex Peralta Leguizamon Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Marco Antonio Freitas Gonçalves de Almeida e Silva Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Kayan Mazuline Santana Tiền vệ |
32 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Fredson Vinicius Santos Oliveira Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
33 Pablo Batista Thủ môn |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Giovane Tiền đạo |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ghíven Tiền vệ |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tiago de Souza Nascimento Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Gustavo Bagatini Tiền vệ |
201 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
EC São José
Gaucho 1 Brasil
EC São José
1 : 0
(1-0)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
EC São José
1 : 1
(0-1)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
2 : 0
(0-0)
EC São José
Gaucho 1 Brasil
EC São José
1 : 0
(1-0)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Juventude
0 : 1
(0-0)
EC São José
Juventude
EC São José
80% 0% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Juventude
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Juventude Grêmio |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Caxias Juventude |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/01/2025 |
Juventude Guarany de Bagé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Internacional Juventude |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1 0.84 |
0.92 2.5 0.73 |
|||
22/01/2025 |
Juventude Ypiranga Erechim |
2 0 (1) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
EC São José
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
EC São José Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Brasil de Pelotas EC São José |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
EC São José Internacional |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
São Luiz EC São José |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
EC São José Pelotas |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.82 2.0 0.80 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3