Cúp Quốc Gia Uruguay - 23/10/2024 18:00
SVĐ: Estadio Municipal Parque Artigas
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2
6
52%
48%
2
0
2
0
382
352
2
5
0
4
1
1
Juventud Albion
Juventud 3-5-2
Huấn luyện viên: Diego Monarriz
3-5-2 Albion
Huấn luyện viên: Joaquín Antonio Boghossian Lorenzo
Tạm thời chưa có dữ liệu
Juventud
Albion
Hạng Hai Uruguay
Juventud
0 : 0
(0-0)
Albion
Hạng Hai Uruguay
Albion
1 : 0
(0-0)
Juventud
Hạng Hai Uruguay
Albion
1 : 1
(1-1)
Juventud
Hạng Hai Uruguay
Albion
3 : 2
(2-0)
Juventud
Hạng Hai Uruguay
Juventud
1 : 0
(1-0)
Albion
Juventud
Albion
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Juventud
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Oriental Juventud |
3 0 (2) (0) |
0.73 +0 1.05 |
0.87 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Juventud Cerrito |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.25 0.71 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
Deportivo Colonia Juventud |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2024 |
Juventud Atenas |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.79 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Torque Juventud |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
T
|
Albion
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Tacuarembó Albion |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.80 |
0.90 2.0 0.92 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Albion Plaza Colonia |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.97 |
0.98 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Oriental Albion |
1 1 (1) (1) |
- - - |
0.94 2.25 0.69 |
X
|
||
01/10/2024 |
Albion Cerrito |
0 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.00 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
Juventud Albion |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.94 2.0 0.77 |
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 13
16 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 28