VĐQG San Marino - 25/01/2025 14:00
SVĐ: Stadio Olimpico
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Juvenes / Dogana Virtus
Juvenes / Dogana 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Achille Fabbri
4-4-1-1 Virtus
Huấn luyện viên: Luigi Bizzotto
Tạm thời chưa có dữ liệu
Juvenes / Dogana
Virtus
VĐQG San Marino
Virtus
1 : 0
(1-0)
Juvenes / Dogana
VĐQG San Marino
Virtus
2 : 1
(1-0)
Juvenes / Dogana
VĐQG San Marino
Juvenes / Dogana
1 : 2
(1-0)
Virtus
VĐQG San Marino
Virtus
1 : 0
(1-0)
Juvenes / Dogana
VĐQG San Marino
Juvenes / Dogana
1 : 3
(0-2)
Virtus
Juvenes / Dogana
Virtus
60% 20% 20%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Juvenes / Dogana
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Libertas Juvenes / Dogana |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.73 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
18/01/2025 |
Juvenes / Dogana Fiorentino |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.72 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Juvenes / Dogana Tre Penne |
1 2 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
H
|
T
|
|
21/12/2024 |
La Fiorita Juvenes / Dogana |
3 1 (0) (1) |
0.81 -1.75 0.83 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Juvenes / Dogana Cosmos |
1 3 (0) (2) |
0.80 +1.5 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
T
|
Virtus
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Virtus Domagnano |
3 0 (2) (0) |
0.81 -1.25 0.84 |
0.83 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
18/01/2025 |
San Giovanni Virtus |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/01/2025 |
Virtus Pennarossa |
2 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
Tre Fiori Virtus |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Virtus Faetano |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 16