VĐQG Algeria - 13/12/2024 15:00
SVĐ: Stade du 20 Août 1955
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 1/4 0.88
0.82 2.0 0.80
- - -
- - -
1.65 3.25 5.00
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.85 0.75 0.93
- - -
- - -
2.37 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
2
3
53%
47%
0
1
1
2
389
332
1
1
2
1
1
0
JS Saoura ASO Chlef
JS Saoura 4-3-3
Huấn luyện viên: Mourad Okbi
4-3-3 ASO Chlef
Huấn luyện viên: Samir Zaoui
Tạm thời chưa có dữ liệu
JS Saoura
ASO Chlef
VĐQG Algeria
ASO Chlef
1 : 2
(0-2)
JS Saoura
VĐQG Algeria
JS Saoura
3 : 2
(1-2)
ASO Chlef
Cúp Quốc Gia Algeria
JS Saoura
1 : 3
(0-1)
ASO Chlef
VĐQG Algeria
JS Saoura
1 : 1
(1-1)
ASO Chlef
VĐQG Algeria
ASO Chlef
2 : 1
(2-1)
JS Saoura
JS Saoura
ASO Chlef
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
JS Saoura
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
JS Saoura JS Kabylie |
1 1 (1) (1) |
0.73 +0 1.00 |
0.94 1.75 0.84 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Mostaganem JS Saoura |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.68 1.75 0.92 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
USM Alger JS Saoura |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.89 2.0 0.89 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
JS Saoura NC Magra |
1 0 (0) (0) |
0.88 -1 0.96 |
0.87 2.0 0.87 |
H
|
X
|
|
25/10/2024 |
JS Saoura El Bayadh |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.75 |
T
|
X
|
ASO Chlef
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
ASO Chlef Mostaganem |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
CR Belouizdad ASO Chlef |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.90 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
ASO Chlef NC Magra |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.71 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
US Biskra ASO Chlef |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.88 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
ASO Chlef El Bayadh |
2 0 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 20