VĐQG Aruba - 09/12/2024 00:00
SVĐ: Compleho Deportivo Frans Figaroa
2 : 5
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
31’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
35’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
41’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
48’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
60’ -
70’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
75’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
85’ -
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
2
4
0
0
386
318
11
14
6
7
0
0
Jong Aruba River Plate
Jong Aruba 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 River Plate
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Jong Aruba
River Plate
Jong Aruba
River Plate
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Aruba
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
United Jong Aruba |
2 2 (2) (1) |
0.84 -0.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
11/11/2024 |
Unistars Jong Aruba |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
La Fama Jong Aruba |
5 1 (0) (0) |
- - - |
0.85 5.0 0.86 |
T
|
||
26/10/2024 |
Nacional Jong Aruba |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Jong Aruba Britannia |
0 4 (0) (0) |
- - - |
0.83 4.75 0.78 |
X
|
River Plate
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Estrella River Plate |
2 3 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.92 |
0.93 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
RCA River Plate |
2 1 (1) (1) |
0.97 -5.0 0.82 |
- - - |
T
|
||
02/11/2024 |
Dakota River Plate |
4 0 (1) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.83 4.25 0.78 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Britannia River Plate |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.89 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
River Plate United |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 17