VĐQG Aruba - 15/12/2024 22:00
SVĐ: Compleho Deportivo Frans Figaroa
0 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.97 2 1/2 0.82
0.89 4.5 0.80
- - -
- - -
10.00 8.50 1.14
0.92 8.5 0.88
- - -
- - -
1.00 1 0.80
0.92 2.0 0.79
- - -
- - -
7.00 3.60 1.44
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
26’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
36’ -
43’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
56’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
69’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
80’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
83’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
85’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
86’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
17
41%
59%
4
0
1
0
382
549
6
23
0
10
0
1
Jong Aruba Estrella
Jong Aruba 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Estrella
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Jong Aruba
Estrella
Jong Aruba
Estrella
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Jong Aruba
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Jong Aruba River Plate |
2 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
United Jong Aruba |
2 2 (2) (1) |
0.84 -0.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
11/11/2024 |
Unistars Jong Aruba |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
La Fama Jong Aruba |
5 1 (0) (0) |
- - - |
0.85 5.0 0.86 |
T
|
||
26/10/2024 |
Nacional Jong Aruba |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Estrella
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Dakota Estrella |
4 1 (1) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
0.79 4.25 0.82 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Estrella River Plate |
2 3 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.92 |
0.93 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Estrella Nacional |
1 0 (1) (0) |
0.80 +1.0 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Estrella United |
3 1 (0) (0) |
0.86 -2 0.85 |
- - - |
H
|
||
27/10/2024 |
Estrella RCA |
2 3 (1) (1) |
0.92 +2.25 0.87 |
- - - |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 18