GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 05/02/2025 23:30

SVĐ: Arena Joinville

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:30 05/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Joinville

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Joinville Marcílio Dias

Đội hình

Joinville 4-1-3-2

Huấn luyện viên:

Joinville VS Marcílio Dias

4-1-3-2 Marcílio Dias

Huấn luyện viên:

1

Bruno Pianissolla

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

2

Danilo José Belão

4

Gutieri Tomelin

4

Gutieri Tomelin

4

Gutieri Tomelin

3

Marinaldo dos Santos Oliveira

3

Marinaldo dos Santos Oliveira

11

Gustavo de Souza

5

Vinicius Milani Bueno

5

Vinicius Milani Bueno

5

Vinicius Milani Bueno

5

Vinicius Milani Bueno

5

Vinicius Milani Bueno

1

Erivelton Roque da Silva

1

Erivelton Roque da Silva

1

Erivelton Roque da Silva

7

Felipe Manoel Gonçalves

7

Felipe Manoel Gonçalves

Đội hình xuất phát

Joinville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Bruno Pianissolla Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Danilo José Belão Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marinaldo dos Santos Oliveira Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Gutieri Tomelin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Leonardo Rigo da Silva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Vinicius Alexandre Pinto Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Kennedy Anderson Gomes Ferreira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Breno Santos Ignacio Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

João Gabriel Ferreira Macario Dias Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Cristian Renato Gonçalves Riquelme Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rickelme Lopes de Sousa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Marcílio Dias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Gustavo de Souza Tiền vệ

15 3 2 2 0 Tiền vệ

2

Victor Guilherme da Silva Cavalcante Hậu vệ

22 0 1 6 0 Hậu vệ

7

Felipe Manoel Gonçalves Tiền vệ

14 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Erivelton Roque da Silva Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

6

Marcos Garbellotto Pedroso Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Vinicius Milani Bueno Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Lucas Rodrigues Costa Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Silvio Henderson Santos de Freitas Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Marcos Antônio de Sousa Júnior Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Gustavo de Oliveira Modesto da Silva Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Levi Tiền đạo

156 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Joinville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Danilo Barreto Matielo da Costa Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Herlison Caion de Sousa Ferreira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Carlos Alexandre Silva Santos Hậu vệ

14 0 1 4 0 Hậu vệ

18

Erick Victor Santos Crispim Tiền vệ

155 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Paulo de Souza Junior Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Ryan Salles de Oliveira Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lucas Itamir de Sá Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ernandes Dias Luz Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

João Henrique Camargo Mafra Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Rodrigo Bazilio da Silva Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Marcílio Dias

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Daniel Bonassa Tiền vệ

156 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Brendon Valença Sobral Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Felipe dos Santos Mosca Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

15

Luis Felipe Carvalho Silva Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Geovany Soares Tiền đạo

156 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Luan Gabriel Rodrigues Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Denner Tiền vệ

156 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Italo Magnata Tiền đạo

156 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Gerson Abimael Lima Sousa Hậu vệ

156 0 0 0 0 Hậu vệ

20

José Tadeu Martins Júnior Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

12

Anderson Paulo Gavineski Thủ môn

156 0 0 0 0 Thủ môn

Joinville

Marcílio Dias

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Joinville: 0T - 3H - 2B) (Marcílio Dias: 2T - 3H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/01/2024

Catarinense 1 Brasil

Joinville

2 : 3

(1-0)

Marcílio Dias

19/01/2023

Catarinense 1 Brasil

Joinville

0 : 0

(0-0)

Marcílio Dias

06/02/2022

Catarinense 1 Brasil

Marcílio Dias

3 : 0

(0-0)

Joinville

11/03/2021

Catarinense 1 Brasil

Joinville

0 : 0

(0-0)

Marcílio Dias

29/02/2020

Catarinense 1 Brasil

Joinville

1 : 1

(1-1)

Marcílio Dias

Phong độ gần nhất

Joinville

Phong độ

Marcílio Dias

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

0.0
TB bàn thắng
0.0
0.0
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Joinville

0% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

01/02/2025

Avaí

Joinville

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

30/01/2025

Criciúma

Joinville

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

25/01/2025

Joinville

Brusque

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

22/01/2025

Joinville

Concórdia Atlético Clube

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.68 1.75 0.96

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Barra FC

Joinville

0 0

(0) (0)

0.78 +0 1.03

0.80 2.0 0.82

H
X

Marcílio Dias

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

01/02/2025

Marcílio Dias

Concórdia Atlético Clube

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

30/01/2025

Santa Catarina

Marcílio Dias

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

26/01/2025

Marcílio Dias

Caravaggio

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Catarinense 1 Brasil

24/01/2025

Marcílio Dias

Hercílio Luz

0 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.0 1.00

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Chapecoense

Marcílio Dias

1 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.92 2.0 0.71

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 6

Thống kê trên 5 trận gần nhất