- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Joinville Brusque
Joinville 4-1-3-2
Huấn luyện viên: Hemerson José Maria
4-1-3-2 Brusque
Huấn luyện viên: António Filipe de Sousa Gouveia
1
Bruno Pianissolla
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
6
Leonardo Rigo da Silva
2
Danilo José Belão
4
Gutieri Tomelin
4
Gutieri Tomelin
4
Gutieri Tomelin
3
Marinaldo dos Santos Oliveira
3
Marinaldo dos Santos Oliveira
27
Diego Mathias de Almeida
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
19
Marcos Vinicius Serrato
94
Paulo Roberto Moccelin
94
Paulo Roberto Moccelin
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Bruno Pianissolla Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Danilo José Belão Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marinaldo dos Santos Oliveira Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Gutieri Tomelin Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Leonardo Rigo da Silva Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Vinicius Alexandre Pinto Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Kennedy Anderson Gomes Ferreira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Breno Santos Ignacio Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 João Gabriel Ferreira Macario Dias Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Cristian Renato Gonçalves Riquelme Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Rickelme Lopes de Sousa Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Diego Mathias de Almeida Tiền vệ |
62 | 3 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
97 Mateus Cardoso Francisco Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
94 Paulo Roberto Moccelin Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Pollero López Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Marcos Vinicius Serrato Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 12 | 1 | Tiền vệ |
3 Ianson Acosta Soares Hậu vệ |
76 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Paulo Henrique Araujo Borges Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Matheus Nogueira da Silva Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
2 Éverton Paulo Strieder Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Jahn Pool Torres Cañete Hậu vệ |
144 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Luiz Gabriel de Oliveira Fonseca Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Erick Victor Santos Crispim Tiền vệ |
155 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Paulo de Souza Junior Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Ryan Salles de Oliveira Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lucas Itamir de Sá Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ernandes Dias Luz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 João Henrique Camargo Mafra Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rodrigo Bazilio da Silva Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Danilo Barreto Matielo da Costa Hậu vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Herlison Caion de Sousa Ferreira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlos Alexandre Silva Santos Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Brusque
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Alex Ruan Vasconcelos Ferreira Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 19 | 2 | Hậu vệ |
99 Róbson Michael Signorini Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Artur de Souza Thủ môn |
144 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Joao Vithor Hanthorne da Silva Tiền vệ |
144 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Dionatan Augusto Barbosa Hậu vệ |
144 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Lukas Graff Rocha Tiền vệ |
144 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Vinicius Arlindo Preuss Hậu vệ |
144 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Henrique Ristow Zen Tiền vệ |
144 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Joinville
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Brusque
1 : 1
(0-1)
Joinville
Catarinense 1 Brasil
Joinville
0 : 1
(0-0)
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Joinville
1 : 3
(0-2)
Brusque
Catarinense 1 Brasil
Brusque
1 : 0
(0-0)
Joinville
Catarinense 1 Brasil
Joinville
2 : 2
(2-1)
Brusque
Joinville
Brusque
40% 60% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Joinville
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.68 1.75 0.96 |
|||
19/01/2025 |
Barra FC Joinville |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0 1.03 |
0.80 2.0 0.82 |
H
|
X
|
|
11/01/2025 |
Joinville Figueirense |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.76 |
0.96 2.25 0.69 |
H
|
X
|
|
16/03/2024 |
Avaí Joinville |
4 0 (3) (0) |
0.83 -0.5 0.90 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Joinville Avaí |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Brusque
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Brusque Chapecoense |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.94 2.0 0.70 |
|||
18/01/2025 |
Brusque Avaí |
0 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.78 |
0.82 2.0 0.80 |
H
|
X
|
|
15/01/2025 |
Marcílio Dias Brusque |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.0 0.86 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
América Mineiro Brusque |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Brusque Guarani |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.25 0.95 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17