GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

Catarinense 1 Brasil - 25/01/2025 22:00

SVĐ: Arena Joinville

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena Joinville

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hemerson José Maria

  • Ngày sinh:

    04-05-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    83 (T:17, H:34, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    António Filipe de Sousa Gouveia

  • Ngày sinh:

    12-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    48 (T:9, H:13, B:26)

Joinville Brusque

Đội hình

Joinville 4-1-3-2

Huấn luyện viên: Hemerson José Maria

Joinville VS Brusque

4-1-3-2 Brusque

Huấn luyện viên: António Filipe de Sousa Gouveia

1

Bruno Pianissolla

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

6

Leonardo Rigo da Silva

2

Danilo José Belão

4

Gutieri Tomelin

4

Gutieri Tomelin

4

Gutieri Tomelin

3

Marinaldo dos Santos Oliveira

3

Marinaldo dos Santos Oliveira

27

Diego Mathias de Almeida

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

19

Marcos Vinicius Serrato

94

Paulo Roberto Moccelin

94

Paulo Roberto Moccelin

Đội hình xuất phát

Joinville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Bruno Pianissolla Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Danilo José Belão Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Marinaldo dos Santos Oliveira Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Gutieri Tomelin Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Leonardo Rigo da Silva Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Vinicius Alexandre Pinto Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Kennedy Anderson Gomes Ferreira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Breno Santos Ignacio Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

João Gabriel Ferreira Macario Dias Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Cristian Renato Gonçalves Riquelme Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Rickelme Lopes de Sousa Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Diego Mathias de Almeida Tiền vệ

62 3 4 5 1 Tiền vệ

97

Mateus Cardoso Francisco Hậu vệ

31 3 0 8 0 Hậu vệ

94

Paulo Roberto Moccelin Tiền vệ

48 2 3 16 1 Tiền vệ

9

Rodrigo Pollero López Tiền đạo

14 2 1 1 0 Tiền đạo

19

Marcos Vinicius Serrato Tiền vệ

57 2 0 12 1 Tiền vệ

3

Ianson Acosta Soares Hậu vệ

76 1 0 8 0 Hậu vệ

8

Paulo Henrique Araujo Borges Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Matheus Nogueira da Silva Thủ môn

83 0 0 5 0 Thủ môn

2

Éverton Paulo Strieder Hậu vệ

39 0 0 6 0 Hậu vệ

4

Jahn Pool Torres Cañete Hậu vệ

144 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Luiz Gabriel de Oliveira Fonseca Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Joinville

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Erick Victor Santos Crispim Tiền vệ

155 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Paulo de Souza Junior Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Ryan Salles de Oliveira Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Lucas Itamir de Sá Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Ernandes Dias Luz Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

21

João Henrique Camargo Mafra Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Rodrigo Bazilio da Silva Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

23

Danilo Barreto Matielo da Costa Hậu vệ

6 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Herlison Caion de Sousa Ferreira Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Carlos Alexandre Silva Santos Hậu vệ

14 0 1 4 0 Hậu vệ

Brusque

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Alex Ruan Vasconcelos Ferreira Hậu vệ

61 6 1 19 2 Hậu vệ

99

Róbson Michael Signorini Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Artur de Souza Thủ môn

144 0 0 0 0 Thủ môn

28

Joao Vithor Hanthorne da Silva Tiền vệ

144 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Dionatan Augusto Barbosa Hậu vệ

144 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Lukas Graff Rocha Tiền vệ

144 0 0 0 0 Tiền vệ

80

Vinicius Arlindo Preuss Hậu vệ

144 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Henrique Ristow Zen Tiền vệ

144 0 0 0 0 Tiền vệ

Joinville

Brusque

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Joinville: 0T - 2H - 3B) (Brusque: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/02/2024

Catarinense 1 Brasil

Brusque

1 : 1

(0-1)

Joinville

27/01/2023

Catarinense 1 Brasil

Joinville

0 : 1

(0-0)

Brusque

27/02/2022

Catarinense 1 Brasil

Joinville

1 : 3

(0-2)

Brusque

28/04/2021

Catarinense 1 Brasil

Brusque

1 : 0

(0-0)

Joinville

25/04/2021

Catarinense 1 Brasil

Joinville

2 : 2

(2-1)

Brusque

Phong độ gần nhất

Joinville

Phong độ

Brusque

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.2
TB bàn thắng
0.4
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Joinville

0% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

22/01/2025

Joinville

Concórdia Atlético Clube

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.68 1.75 0.96

Catarinense 1 Brasil

19/01/2025

Barra FC

Joinville

0 0

(0) (0)

0.78 +0 1.03

0.80 2.0 0.82

H
X

Catarinense 1 Brasil

11/01/2025

Joinville

Figueirense

0 0

(0) (0)

0.96 +0 0.76

0.96 2.25 0.69

H
X

Catarinense 1 Brasil

16/03/2024

Avaí

Joinville

4 0

(3) (0)

0.83 -0.5 0.90

1.05 2.5 0.75

B
T

Catarinense 1 Brasil

09/03/2024

Joinville

Avaí

1 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

B
X

Brusque

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Catarinense 1 Brasil

22/01/2025

Brusque

Chapecoense

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.94 2.0 0.70

Catarinense 1 Brasil

18/01/2025

Brusque

Avaí

0 0

(0) (0)

0.94 +0 0.78

0.82 2.0 0.80

H
X

Catarinense 1 Brasil

15/01/2025

Marcílio Dias

Brusque

0 0

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.90 2.0 0.86

H
X

Hạng Nhất Brazil

24/11/2024

América Mineiro

Brusque

3 0

(2) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

Hạng Nhất Brazil

17/11/2024

Brusque

Guarani

2 1

(1) (0)

0.92 -0.25 0.95

0.83 1.75 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 10

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 4

10 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất