Catarinense 1 Brasil - 09/03/2024 19:30
SVĐ: Arena Joinville
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.77
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
2.45 3.30 2.55
- - -
- - -
- - -
0.85 0 0.95
-0.94 1.0 0.74
- - -
- - -
3.20 2.00 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Gabriel Dias
Kevin
-
28’
Đang cập nhật
Giovanni
-
33’
Đang cập nhật
Gabriel Poveda
-
37’
Kevin
Thales
-
38’
Đang cập nhật
Willian Maranhão
-
Đang cập nhật
Marcus Vinicius
45’ -
Evanderson Costa
Lucas de Sá
46’ -
Đang cập nhật
Yuri Mamute
56’ -
Marcus Vinicius
Danilo
68’ -
74’
Rafael Gava
Ademilson
-
Vitor Leque
Matheus Silvério Pinto
83’ -
Đang cập nhật
Matheus Silvério Pinto
88’ -
90’
Đang cập nhật
William Pottker
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
52%
48%
3
2
15
19
305
276
17
10
3
5
0
3
Joinville Avaí
Joinville 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Fabio José dos Santos
4-2-3-1 Avaí
Huấn luyện viên: Eduardo de Souza Barroca
11
Guilherme Cachoeira Silveira
14
Carlos Alexandre
14
Carlos Alexandre
14
Carlos Alexandre
14
Carlos Alexandre
10
Warley
10
Warley
23
Vitor Leque
23
Vitor Leque
23
Vitor Leque
99
Yuri Mamute
33
Mario Sergio Valerio
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
14
Eduardo Schroeder Brock
31
César Augusto Soares dos Reis
31
César Augusto Soares dos Reis
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Guilherme Cachoeira Silveira Tiền vệ |
10 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Yuri Mamute Tiền đạo |
9 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Warley Tiền vệ |
9 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vitor Leque Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Carlos Alexandre Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Caio Ghisleri Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Lucas Mendes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Lucas Mendes Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Marcus Vinicius Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
5 Evanderson Costa Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Bruno Silva Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Avaí
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mario Sergio Valerio Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
95 Jonathan Aparecido de Oliveira da Costa Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
31 César Augusto Soares dos Reis Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
63 Marcos Vinicius da Silva Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Eduardo Schroeder Brock Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Alef Mangueira Severino Pereira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gustavo Bonatto Barreto Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 João Vitor de Souza Martins Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Robert Javier Burbano Cobeña Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Cleber Bomfim de Jesus Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Marcos Gabriel do Nascimento Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Joinville
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
56 Lucas Sá Tiền vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Pedro Henrique Mendes Moreira Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Fabrício Carneiro Tiền vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Alisson Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Bernardo Fernandes Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Diego Renan Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
53 Lucas de Sá Tiền vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Lucas do Carmo Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
7 Kadu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Glauco Tadeu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
64 Antonio Porto da Silva Neto Tiền đạo |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
74 Yalle Rodrigues Hậu vệ |
140 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
67 Patrick Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Pajeu Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Avaí
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Judson Silva Tavares Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Hygor Cleber Garcia Silva Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Pedro Henrique Franklim Martins Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Andrey Felisberto dos Santos Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Vágner Silva de Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Wanderson Santos Pereira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Luis Eduardo Gaspar Coelho Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
76 Devid Richard Leite Santos Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Mauricio Garcez Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Igor José Bohn Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Joinville
Avaí
Catarinense 1 Brasil
Joinville
2 : 2
(0-2)
Avaí
Catarinense 1 Brasil
Joinville
3 : 0
(0-0)
Avaí
Catarinense 1 Brasil
Avaí
0 : 0
(0-0)
Joinville
Catarinense 1 Brasil
Avaí
1 : 0
(0-0)
Joinville
Catarinense 1 Brasil
Avaí
2 : 1
(1-0)
Joinville
Joinville
Avaí
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Joinville
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Nação Joinville |
1 3 (0) (2) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
24/02/2024 |
Joinville Criciúma |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
21/02/2024 |
Joinville Concórdia Atlético Clube |
1 2 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
18/02/2024 |
Barra FC Joinville |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.89 |
0.93 2.25 0.73 |
H
|
X
|
|
10/02/2024 |
Chapecoense Joinville |
2 3 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.81 2.0 0.92 |
T
|
T
|
Avaí
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2024 |
Concórdia Atlético Clube Avaí |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
28/02/2024 |
Avaí Barra FC |
1 0 (1) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
24/02/2024 |
Avaí Brusque |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
17/02/2024 |
Figueirense Avaí |
1 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
12/02/2024 |
Avaí Criciúma |
2 3 (0) (2) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.81 2.0 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 20
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 10
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
13 Thẻ vàng đội 24
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
1 Thẻ đỏ đội 1
39 Tổng 30