- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Johor Darul Ta'zim Terengganu
Johor Darul Ta'zim 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Terengganu
Huấn luyện viên:
42
Arif Aiman Hanapi
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
20
Juan Muñiz
20
Juan Muñiz
9
Bergson
9
Ismahil Akinade
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
10
Nurillo Tukhtasinov
11
Safawi Rasid
11
Safawi Rasid
23
Azam Azmi
23
Azam Azmi
23
Azam Azmi
60
Marin Pilj
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Arif Aiman Hanapi Tiền vệ |
18 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergson Tiền đạo |
17 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Juan Muñiz Tiền vệ |
16 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Jun-Heong Park Hậu vệ |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Óscar Arribas Pasero Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Murilo Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
58 Andoni Zubiaurre Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Eddy İsrafilov Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Shane Lowry Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Iker Undabarrena Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Natxo Insa Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ismahil Akinade Tiền đạo |
5 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Marin Pilj Tiền vệ |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Safawi Rasid Tiền đạo |
5 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Azam Azmi Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Nurillo Tukhtasinov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Manuel Ott Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Akhyar Rashid Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Syed Nasrulhaq Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Matthew Steenvoorden Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Shahrul Nizam Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Safwan Mazlan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Mohamadou Sumareh Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Syihan Hazmi Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Feroz Baharudin Hậu vệ |
17 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Jorge Obregón Tiền đạo |
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Heberty Tiền đạo |
17 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nazmi Faiz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordi Amat Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jesé Rodríguez Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Afiq Fazail Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Shahrul Saad Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Romel Morales Tiền đạo |
12 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Terengganu
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nor Hakim Hassan Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Chukwu Chijioke Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Ubaidullah Shamsul Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Engku Nur Shakir Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Nik Sharif Haseefy Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Syahmi Zamri Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
38 Suhaimi Husin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Argzim Redžović Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Akram Mahinan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Johor Darul Ta'zim
Terengganu
Cúp Malaysia
Terengganu
0 : 4
(0-1)
Johor Darul Ta'zim
Cúp Malaysia
Johor Darul Ta'zim
3 : 1
(1-1)
Terengganu
Cúp Malaysia
Johor Darul Ta'zim
3 : 0
(3-0)
Terengganu
Cúp Malaysia
Terengganu
1 : 1
(1-0)
Johor Darul Ta'zim
Johor Darul Ta'zim
Terengganu
0% 20% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Johor Darul Ta'zim
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Terengganu Johor Darul Ta'zim |
0 4 (0) (1) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Kuala Lumpur |
4 0 (2) (0) |
0.85 -3.5 0.95 |
0.81 4.25 0.81 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kuala Lumpur Johor Darul Ta'zim |
1 2 (0) (1) |
0.80 +3.0 1.00 |
0.79 4.25 0.83 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Johor Darul Ta'zim Buriram United |
0 0 (0) (0) |
0.93 -1 0.91 |
0.89 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Johor Darul Ta'zim Kuala Lumpur Rovers |
6 0 (3) (0) |
0.87 -4.25 0.92 |
- - - |
T
|
Terengganu
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Terengganu Johor Darul Ta'zim |
0 4 (0) (1) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Terengganu Negeri Sembilan |
4 2 (2) (2) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Negeri Sembilan Terengganu |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.88 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Terengganu Melaka |
0 0 (0) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Melaka Terengganu |
0 0 (0) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 14