Primera C Argentina - 10/11/2024 18:00
SVĐ: Estadio Ramón Roque Martín
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.86 2.0 0.73
- - -
- - -
3.00 3.00 2.30
-0.91 8.5 0.70
- - -
- - -
-0.96 0 0.66
0.84 0.75 0.88
- - -
- - -
4.00 1.90 3.10
- - -
- - -
- - -
3
7
52%
48%
3
0
3
3
377
336
3
5
0
3
1
0
JJ Urquiza Real Pilar
JJ Urquiza 3-5-2
Huấn luyện viên: Eduardo Daniel Sagman
3-5-2 Real Pilar
Huấn luyện viên: Tomás Arrotea Molina
Tạm thời chưa có dữ liệu
JJ Urquiza
Real Pilar
Primera C Argentina
Real Pilar
3 : 1
(3-0)
JJ Urquiza
Primera C Argentina
JJ Urquiza
2 : 0
(0-0)
Real Pilar
Primera C Argentina
Real Pilar
1 : 2
(0-2)
JJ Urquiza
JJ Urquiza
Real Pilar
20% 0% 80%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
JJ Urquiza
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Argentino Rosario JJ Urquiza |
0 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.78 2.0 0.80 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
JJ Urquiza Defensores de Cambaceres |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.90 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Atlas JJ Urquiza |
0 1 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.88 2.0 0.82 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
JJ Urquiza Deportivo Español |
3 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
04/10/2024 |
Centro Español JJ Urquiza |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.86 2.0 0.85 |
B
|
X
|
Real Pilar
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Real Pilar Deportivo Paraguayo |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 0.90 |
0.82 2.25 0.79 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
Argentino Rosario Real Pilar |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.84 2.0 0.89 |
T
|
X
|
|
13/10/2024 |
Real Pilar Defensores de Cambaceres |
1 0 (1) (0) |
0.81 +0.25 0.90 |
0.84 2.0 0.74 |
T
|
X
|
|
07/10/2024 |
Atlas Real Pilar |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.84 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Real Pilar Deportivo Español |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 1.75 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
20 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 23