GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 12/01/2025 13:00

SVĐ: Stade Chedly-Zouiten

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 0 0.88

0.80 1.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.55 2.55 3.10

1.00 8 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.86

0.87 0.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.72 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Haythem Khemissi

    Ghaith Ben Hassine

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Moumen Rahmani

  • 59’

    Moumen Rahmani

    Amir Tajouri

  • 63’

    Amir Tajouri

    Youssef Snana

  • Ahmed Hadhri

    Mohamed Ali Omri

    68’
  • 73’

    Houssem Hsan Ben Romdhane

    Lamjed Rjili

  • Ghaith Ben Amida

    Oussama Romdhani

    78’
  • 80’

    Đang cập nhật

    Fallou Formose Mendy

  • 82’

    Youssef Snana

    Nassim Douihech

  • Đang cập nhật

    Seifeddine Sabeur

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Chedly-Zouiten

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lotfi Kadri

  • Ngày sinh:

    14-04-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:3, H:8, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anis Binahmad Boujelbene

  • Ngày sinh:

    06-02-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    45 (T:19, H:10, B:16)

2

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

3

370

Tổng số đường chuyền

352

12

Dứt điểm

13

3

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Jeunesse Sportive Omrane Zarzis

Đội hình

Jeunesse Sportive Omrane 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Lotfi Kadri

Jeunesse Sportive Omrane VS Zarzis

4-3-1-2 Zarzis

Huấn luyện viên: Anis Binahmad Boujelbene

1

Montasser Essid

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

34

Hamza Rebaii

26

Omar Zouaghi

26

Omar Zouaghi

22

Seifeddine Charfi

5

Moatez Chouchen

5

Moatez Chouchen

5

Moatez Chouchen

24

Houssem Hsan Ben Romdhane

24

Houssem Hsan Ben Romdhane

24

Houssem Hsan Ben Romdhane

24

Houssem Hsan Ben Romdhane

5

Moatez Chouchen

5

Moatez Chouchen

5

Moatez Chouchen

Đội hình xuất phát

Jeunesse Sportive Omrane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Montasser Essid Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

34

Hamza Rebaii Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Omar Zouaghi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Yassine Mizouni Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Moustapha Souissi Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ghaith Ben Amida Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Haythem Khemissi Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Firas Mahdouani Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mohamed Akremi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Chiheb Zoghlemi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

A. Hadhri Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Zarzis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Seifeddine Charfi Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Oussema Bahri Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Fallou Formose Mendy Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Moatez Chouchen Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Houssem Hsan Ben Romdhane Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Seifeddine Sabeur Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Kouni Khalfa Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Khalil Guenichi Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Moumen Rahmani Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Youssef Snana Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Ochigbo Ambrose Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jeunesse Sportive Omrane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Iheb Ben Rejeb Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ghaith Ben Hassine Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Malek Jammel Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Kabil Othmani Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Oussama Hanzouli Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Oussama Romdhani Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mohamed Amine Khadhraoui Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Mohamed Ali Omri Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Samer Marwani Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

Zarzis

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Lamjed Rjili Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Nassim Douihech Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Mohamed Ameur Belghith Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

M. Hazgui Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

34

Mourad Hakem Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Amir Tajouri Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Nwoke Kelechi Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

Jeunesse Sportive Omrane

Zarzis

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jeunesse Sportive Omrane: 2T - 0H - 1B) (Zarzis: 1T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/06/2024

Hạng Hai Tunisia

Jeunesse Sportive Omrane

2 : 1

(0-1)

Zarzis

25/03/2023

Hạng Hai Tunisia

Zarzis

2 : 0

(0-0)

Jeunesse Sportive Omrane

13/11/2022

Hạng Hai Tunisia

Jeunesse Sportive Omrane

1 : 0

(1-0)

Zarzis

Phong độ gần nhất

Jeunesse Sportive Omrane

Phong độ

Zarzis

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jeunesse Sportive Omrane

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

05/01/2025

Ben Guerdane

Jeunesse Sportive Omrane

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.92 1.75 0.90

T
T

VĐQG Tunisia

28/12/2024

Jeunesse Sportive Omrane

Gabès

2 2

(2) (1)

0.90 -0.75 0.86

0.87 2.0 0.91

B
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Etoile du Sahel

Jeunesse Sportive Omrane

3 0

(2) (0)

1.05 -1.0 0.75

0.70 1.75 0.94

B
T

VĐQG Tunisia

14/12/2024

Jeunesse Sportive Omrane

CA Bizertin

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.81 1.75 0.81

B
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

ES Tunis

Jeunesse Sportive Omrane

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.85 2.5 0.85

B
X

Zarzis

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

04/01/2025

Zarzis

Slimane

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.81 2.0 0.81

H
X

VĐQG Tunisia

28/12/2024

Zarzis

Ben Guerdane

2 2

(2) (1)

0.87 -0.75 0.89

0.81 1.75 0.81

B
T

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Tataouine

Zarzis

1 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.84 2.0 0.94

B
H

VĐQG Tunisia

14/12/2024

Zarzis

Gabès

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.97 2.0 0.85

T
H

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Monastir

Zarzis

0 0

(0) (0)

0.86 -0.75 0.91

0.74 1.75 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 13

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất