GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 28/12/2024 13:00

SVĐ: Stade Chedly-Zouiten

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/4 0.86

0.87 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.20 5.00

0.85 8 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.77 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.00 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 11’

    Đang cập nhật

    Houcine Mansour

  • Đang cập nhật

    Omar Zouaghi

    14’
  • Đang cập nhật

    Ahmed Hadhri

    22’
  • Đang cập nhật

    Mohamed Ali Omri

    24’
  • 46’

    Oussema Naffati

    A. El Hmidi

  • M. A. Omri

    Oussama Romdhani

    67’
  • 74’

    Firas Ben Ammar

    Nour Beji

  • 82’

    Aziz Falah

    Hamza Abdelkarim

  • Ahmed Hadhri

    Kabil Othmani

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 28/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Chedly-Zouiten

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lotfi Kadri

  • Ngày sinh:

    14-04-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:3, H:8, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chiheb Ellili

  • Ngày sinh:

    01-12-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    53 (T:14, H:20, B:19)

3

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

1

Cứu thua

6

1

Phạm lỗi

3

388

Tổng số đường chuyền

358

13

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Jeunesse Sportive Omrane Gabès

Đội hình

Jeunesse Sportive Omrane 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Lotfi Kadri

Jeunesse Sportive Omrane VS Gabès

4-2-3-1 Gabès

Huấn luyện viên: Chiheb Ellili

1

Montasser Essid

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

34

Hamza Rebaii

34

Hamza Rebaii

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

26

Omar Zouaghi

16

Abdelkader Chouaya

24

Rayane Yaakoubi

24

Rayane Yaakoubi

24

Rayane Yaakoubi

24

Rayane Yaakoubi

24

Rayane Yaakoubi

25

Amede Masasi

25

Amede Masasi

25

Amede Masasi

25

Amede Masasi

12

Firas Ben Ammar

Đội hình xuất phát

Jeunesse Sportive Omrane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Montasser Essid Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

26

Omar Zouaghi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Hamza Rebaii Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Moustapha Souissi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Yassine Mizouni Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ghaith Ben Amida Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Ghaith Ben Hassine Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Mohamed Ali Omri Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Mohamed Akremi Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Chibeb Zoghlami Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ahmed Hadhri Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Gabès

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Abdelkader Chouaya Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

12

Firas Ben Ammar Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Dhia Maatougui Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tajeddine Salem Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Amede Masasi Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Rayane Yaakoubi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Houcine Mansour Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Khalil Guesmi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Aziz Falah Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Adem Boulila Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Oussema Naffati Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Jeunesse Sportive Omrane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mohamed Amine Khadhraoui Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Samer Marwani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mohamed Amine Borji Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Oussama Hanzouli Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

24

Haythem Khemissi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kabil Othmani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Oussama Romdhani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Firas Mahdouani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Gabès

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Ameur Jouini Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

32

Hamza Ben Atig Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

9

Mouhib Allah Selmi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Nour Beji Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Hamza Abdelkarim Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Fedi Slimane Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

A. El Hmidi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Jeunesse Sportive Omrane

Gabès

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jeunesse Sportive Omrane: 0T - 0H - 0B) (Gabès: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Jeunesse Sportive Omrane

Phong độ

Gabès

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.2
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jeunesse Sportive Omrane

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

22/12/2024

Etoile du Sahel

Jeunesse Sportive Omrane

3 0

(2) (0)

1.05 -1.0 0.75

0.70 1.75 0.94

B
T

VĐQG Tunisia

14/12/2024

Jeunesse Sportive Omrane

CA Bizertin

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.81 1.75 0.81

B
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

ES Tunis

Jeunesse Sportive Omrane

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Tunisia

23/11/2024

Jeunesse Sportive Omrane

Métlaoui

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.0 0.88

B
X

VĐQG Tunisia

09/11/2024

Stade Tunisien

Jeunesse Sportive Omrane

0 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.81 2.0 0.77

T
X

Gabès

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

40% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

20/12/2024

Gabès

Ben Guerdane

1 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.86

0.88 1.75 0.94

B
T

VĐQG Tunisia

14/12/2024

Zarzis

Gabès

2 0

(1) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.97 2.0 0.85

B
H

VĐQG Tunisia

30/11/2024

Etoile du Sahel

Gabès

2 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.84 2.0 0.94

B
H

VĐQG Tunisia

23/11/2024

Gabès

CA Bizertin

2 1

(1) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.88 1.75 0.74

T
T

VĐQG Tunisia

09/11/2024

ES Tunis

Gabès

2 1

(2) (1)

0.85 -1.75 0.95

0.90 2.75 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất