Baiano 1 Brasil - 12/01/2025 21:30
SVĐ: Estádio Waldomiro Borges
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -1 3/4 0.87
0.92 2.25 0.83
- - -
- - -
2.15 3.20 3.00
0.95 10 0.85
- - -
- - -
0.68 0 -0.99
-0.93 1.0 0.70
- - -
- - -
2.87 2.00 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Guilherme Silveira
-
40’
Đang cập nhật
Fechale Tchagnao
-
45’
Fechale Tchagnao
Tatá Baiano
-
Guga
Vicente
46’ -
55’
Đang cập nhật
Tiago Souza
-
66’
Guilherme Silveira
Daniel Nazaré
-
Tiquinho
Shallon
67’ -
João Grilo
Caíque
73’ -
81’
Alexsandro Viana
Waguinho
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
83’ -
84’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
89’
Júnior Santos
Alex
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
2
68%
32%
2
0
20
24
382
161
10
8
0
3
2
0
Jequié Juazeirense
Jequié 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento
4-3-1-2 Juazeirense
Huấn luyện viên: João Carlos Ângelo da Silva
1
Deijair dos Santos Nunes
6
Gilmar
6
Gilmar
6
Gilmar
6
Gilmar
4
Jean Carlos Rodrigues
4
Jean Carlos Rodrigues
4
Jean Carlos Rodrigues
2
Wanderson Lima
3
Weslley Silva Santos Rodrigues
3
Weslley Silva Santos Rodrigues
19
Alexsandro Viana Fernandes
4
Wesley Rodrigues
4
Wesley Rodrigues
4
Wesley Rodrigues
4
Wesley Rodrigues
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
2
Adelvan Junior Pereira
Jequié
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Deijair dos Santos Nunes Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Wanderson Lima Hậu vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Weslley Silva Santos Rodrigues Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Carlos Rodrigues Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Gilmar Hậu vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Uenis Cardoso Freire Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ygor Tiền vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Tiquinho Tiền đạo |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Willian de Souza Silva Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wanderson Tiền đạo |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tiago Souza de Lima Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Juazeirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Alexsandro Viana Fernandes Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Jose Romario Barbosa de Oliveira Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jaílson Cardoso de Araújo Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adelvan Junior Pereira Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Wesley Rodrigues Hậu vệ |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Bruno de Oliveira Martins Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Elivelton José da Silva Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Jeferson Carlos Pereira Leite Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Eduardo Rosado Souza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Guilherme da Silva Silveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Fechale Tchagnao Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jequié
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Jose Moreira Rocha Neto Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Matheus Azevedo Hậu vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Luiz Flávio Tiền đạo |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Caique dos Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Henrique Hậu vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Vicente Tiền đạo |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Sérgio Iure Paulino dos Santos Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Lucas Shallon Tiền đạo |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcos Paulo Tiền vệ |
94 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Gregory Rodrigues Xavier Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juazeirense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Alex Santos da Vitória Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 José Clébson de Lima Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 José Luiz dos Santos Júnior Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 José Francisco Silva Oliveira Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Emerson Silva dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Francisco Olivan Bezerra Caliope Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Daniel Rodrigues Nazaré Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Filipe Candido Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Wagner Henrique dos Santos Silva Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Benilton Arruda Silva Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Cassiano Silva dos Santos Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jequié
Juazeirense
Baiano 1 Brasil
Juazeirense
2 : 0
(2-0)
Jequié
Jequié
Juazeirense
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jequié
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/03/2024 |
Bahia Jequié |
4 1 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.91 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Jequié Bahia |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Jacobina Jequié |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
22/02/2024 |
Jequié Itabuna |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
17/02/2024 |
Jacuipense Jequié |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Juazeirense
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Juazeirense ASA |
0 0 (0) (0) |
0.69 +0 1.05 |
0.90 2.25 0.88 |
H
|
X
|
|
04/01/2025 |
Juazeirense Fluminense PI |
3 3 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
28/03/2024 |
Sport Recife Juazeirense |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
24/03/2024 |
Juazeirense Ríver |
4 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
20/03/2024 |
CRB Juazeirense |
3 1 (2) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 18
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
12 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 16
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 18
18 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
34 Tổng 34