- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Jequié Jacobina
Jequié 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Jacobina
Huấn luyện viên:
1
Deijair dos Santos Nunes
6
Gilmar Lourenço da Silva
6
Gilmar Lourenço da Silva
6
Gilmar Lourenço da Silva
6
Gilmar Lourenço da Silva
4
Jean Carlos Rodrigues
4
Jean Carlos Rodrigues
4
Jean Carlos Rodrigues
2
Wanderson Cunha
3
Sérgio Iure Paulino dos Santos
3
Sérgio Iure Paulino dos Santos
5
Anderson Bandeira Silva
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
6
Zeca
1
Niltom Santos Dos Reis
1
Niltom Santos Dos Reis
Jequié
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Deijair dos Santos Nunes Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Wanderson Cunha Hậu vệ |
122 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sérgio Iure Paulino dos Santos Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Carlos Rodrigues Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Gilmar Lourenço da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tiquinho Tiền đạo |
122 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ygor Eduardo Meyer Guimarães Sampaio Tiền vệ |
122 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tiago Recife Tiền vệ |
122 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Willian de Souza Silva Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wanderson Tiền đạo |
122 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tiago Souza de Lima Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jacobina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Anderson Bandeira Silva Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Bruno Fernandes Nunes Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Niltom Santos Dos Reis Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Hugo Teixeira Santos Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Zeca Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Victor Ramon Rosa Neto Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dioguinho Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vitinho Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Guilherme Washington Kruschewsky Rocha Ivo Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bruno Henrique Silva Nascimento Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Caio Henrique Pinho de Jesus Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jequié
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Gregory Rodrigues Xavier Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Railan Hậu vệ |
122 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lucas Shallon Souza do Nascimento Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Weslley Silva Santos Rodrigues Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Gilberto dos Santos Souza Júnior Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Caique dos Santos Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Harrison Tiền vệ |
122 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Henrique Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Uenis Cardoso Freire Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jose Moreira Rocha Neto Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Matheus Azevedo Pereira Da Silva Tiền vệ |
122 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Vicente de Jesus da Luz Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jacobina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Benjamim Natã Gomes Passos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Puca Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eduardo Luis de Oliveira Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Natan Tiền đạo |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Wellington Silvano Alves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Marquinhos Tiền vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Erick Alessandro Neri Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Aleff Diego da Silva Alves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Ivamar Silva Nascimento Junior Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Roni Santos Hậu vệ |
84 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruan Costa de Freitas Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jequié
Jacobina
Baiano 1 Brasil
Jacobina
0 : 0
(0-0)
Jequié
Jequié
Jacobina
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Jequié
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Porto BA Jequié |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Jequié Bahia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Atlético Alagoinhas Jequié |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Jequié Colo Colo |
2 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
- - - |
T
|
||
15/01/2025 |
Barcelona BA Jequié |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.83 |
T
|
X
|
Jacobina
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Jacobina Juazeirense |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Vitória Jacobina |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Barcelona BA Jacobina |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.93 2.0 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Jacobina Bahia |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.88 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
16/01/2025 |
Jacobina Jacuipense |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.87 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 3