Baiano 1 Brasil - 18/01/2025 21:30
SVĐ: Estádio Waldomiro Borges
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
- - -
- - -
- - -
1.83 2.87 4.33
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
- - -
- - -
- - -
2.62 1.83 5.00
- - -
- - -
- - -
4
2
51%
49%
1
3
1
1
383
354
13
7
5
1
1
2
Jequié Colo Colo
Jequié 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento
4-3-1-2 Colo Colo
Huấn luyện viên: Paulo Sales
1
Deijair dos Santos Nunes
6
Gilmar Lourenço da Silva
6
Gilmar Lourenço da Silva
6
Gilmar Lourenço da Silva
6
Gilmar Lourenço da Silva
4
Jean Carlos Rodrigues
4
Jean Carlos Rodrigues
4
Jean Carlos Rodrigues
2
Wanderson Cunha
3
Sérgio Iure Paulino dos Santos
3
Sérgio Iure Paulino dos Santos
1
Vinicius Cima De Souza
6
Elivelton
6
Elivelton
6
Elivelton
6
Elivelton
2
Luis Marcelo Santos de Oliveira
3
Erik Cesar Tobias do Vale Amado
3
Erik Cesar Tobias do Vale Amado
3
Erik Cesar Tobias do Vale Amado
4
Jhosef Pedro Santos Barreto
4
Jhosef Pedro Santos Barreto
Jequié
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Deijair dos Santos Nunes Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Wanderson Cunha Hậu vệ |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Sérgio Iure Paulino dos Santos Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Jean Carlos Rodrigues Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Gilmar Lourenço da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Tiquinho Tiền đạo |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Ygor Eduardo Meyer Guimarães Sampaio Tiền vệ |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Tiago Recife Tiền vệ |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Willian de Souza Silva Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Wanderson Tiền đạo |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Tiago Souza de Lima Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Colo Colo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Vinicius Cima De Souza Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Luis Marcelo Santos de Oliveira Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jhosef Pedro Santos Barreto Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Erik Cesar Tobias do Vale Amado Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Elivelton Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Gabriel Pereira Teodulino Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Joilson Evangelista dos Santos Júnior Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 David Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Edilson Matos dos Santos Júnior Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Juan Diego Palacios Ricardo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Wesley Silva Viana Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jequié
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Harrison Tiền vệ |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Gilberto dos Santos Souza Júnior Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Gabriel Henrique Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Uenis Cardoso Freire Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jose Moreira Rocha Neto Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Matheus Azevedo Pereira Da Silva Tiền vệ |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Vicente de Jesus da Luz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Railan Hậu vệ |
114 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Gregory Rodrigues Xavier Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Lucas Shallon Souza do Nascimento Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Weslley Silva Santos Rodrigues Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Caique dos Santos Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Colo Colo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Fabio Carvalho Matos Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Neto Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Guilherme de Sousa Mendes de Sant´anna Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Pablo Carneiro Freitas Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Ronilson de Jesus Portela Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Bruno Luiz Silva da Silva Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Matheus Carvalho Resende Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Lucas Ivo Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Harã Santos Gomes Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jequié
Colo Colo
Jequié
Colo Colo
60% 40% 0%
0% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Jequié
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/01/2025 |
Barcelona BA Jequié |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.93 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Jequié Juazeirense |
0 1 (0) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.92 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
16/03/2024 |
Bahia Jequié |
4 1 (1) (0) |
0.87 -1.75 0.92 |
0.91 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
09/03/2024 |
Jequié Bahia |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
03/03/2024 |
Jacobina Jequié |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Colo Colo
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/01/2025 |
Colo Colo Porto BA |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.85 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Atlético Alagoinhas Colo Colo |
2 2 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 17