GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Baiano 1 Brasil - 18/01/2025 21:30

SVĐ: Estádio Waldomiro Borges

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.87 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 1.83 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tiago Souza

    45’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Vinicius Cima De Souza

  • Đang cập nhật

    Gregory

    76’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    84’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    21:30 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Waldomiro Borges

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gilberto Carlos Nascimento

  • Ngày sinh:

    14-06-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    31 (T:9, H:8, B:14)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Paulo Sales

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    26 (T:8, H:7, B:11)

4

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

3

1

Phạm lỗi

1

383

Tổng số đường chuyền

354

13

Dứt điểm

7

5

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Jequié Colo Colo

Đội hình

Jequié 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Gilberto Carlos Nascimento

Jequié VS Colo Colo

4-3-1-2 Colo Colo

Huấn luyện viên: Paulo Sales

1

Deijair dos Santos Nunes

6

Gilmar Lourenço da Silva

6

Gilmar Lourenço da Silva

6

Gilmar Lourenço da Silva

6

Gilmar Lourenço da Silva

4

Jean Carlos Rodrigues

4

Jean Carlos Rodrigues

4

Jean Carlos Rodrigues

2

Wanderson Cunha

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

1

Vinicius Cima De Souza

6

Elivelton

6

Elivelton

6

Elivelton

6

Elivelton

2

Luis Marcelo Santos de Oliveira

3

Erik Cesar Tobias do Vale Amado

3

Erik Cesar Tobias do Vale Amado

3

Erik Cesar Tobias do Vale Amado

4

Jhosef Pedro Santos Barreto

4

Jhosef Pedro Santos Barreto

Đội hình xuất phát

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Deijair dos Santos Nunes Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Wanderson Cunha Hậu vệ

114 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Jean Carlos Rodrigues Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Gilmar Lourenço da Silva Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Tiquinho Tiền đạo

114 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Ygor Eduardo Meyer Guimarães Sampaio Tiền vệ

114 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Tiago Recife Tiền vệ

114 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Willian de Souza Silva Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Wanderson Tiền đạo

114 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Tiago Souza de Lima Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Colo Colo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Vinicius Cima De Souza Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

2

Luis Marcelo Santos de Oliveira Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Jhosef Pedro Santos Barreto Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Erik Cesar Tobias do Vale Amado Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Elivelton Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gabriel Pereira Teodulino Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Joilson Evangelista dos Santos Júnior Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

David Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Edilson Matos dos Santos Júnior Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Juan Diego Palacios Ricardo Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Wesley Silva Viana Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Harrison Tiền vệ

114 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Gilberto dos Santos Souza Júnior Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Gabriel Henrique Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Uenis Cardoso Freire Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Jose Moreira Rocha Neto Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

15

Matheus Azevedo Pereira Da Silva Tiền vệ

114 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Vicente de Jesus da Luz Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Railan Hậu vệ

114 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Gregory Rodrigues Xavier Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Lucas Shallon Souza do Nascimento Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Weslley Silva Santos Rodrigues Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Caique dos Santos Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Colo Colo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Fabio Carvalho Matos Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Neto Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Guilherme de Sousa Mendes de Sant´anna Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

16

Pablo Carneiro Freitas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Ronilson de Jesus Portela Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Bruno Luiz Silva da Silva Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Matheus Carvalho Resende Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Lucas Ivo Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Harã Santos Gomes Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Jequié

Colo Colo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jequié: 0T - 0H - 0B) (Colo Colo: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Jequié

Phong độ

Colo Colo

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 0%

0.2
TB bàn thắng
0.4
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jequié

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

15/01/2025

Barcelona BA

Jequié

0 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.93 2.0 0.83

T
X

Baiano 1 Brasil

12/01/2025

Jequié

Juazeirense

0 1

(0) (1)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.25 0.83

B
X

Baiano 1 Brasil

16/03/2024

Bahia

Jequié

4 1

(1) (0)

0.87 -1.75 0.92

0.91 3.0 0.86

B
T

Baiano 1 Brasil

09/03/2024

Jequié

Bahia

0 1

(0) (0)

0.82 +1.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
X

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Jacobina

Jequié

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

Colo Colo

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

14/01/2025

Colo Colo

Porto BA

0 0

(0) (0)

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.0 0.88

T
X

Baiano 1 Brasil

11/01/2025

Atlético Alagoinhas

Colo Colo

2 2

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.95 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 13

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

11 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất