GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Baiano 1 Brasil - 09/03/2024 19:00

SVĐ: Estádio Waldomiro Borges

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1 1/4 0.97

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.00 4.33 1.40

0.82 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.85 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

6.50 2.30 1.90

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Yago Felipe

    Caio Alexandre

  • 57’

    Óscar Estupiñán

    Everaldo

  • Capa

    Vagner

    63’
  • 67’

    Biel

    Ademir

  • Alex

    Igor Badio

    72’
  • 88’

    Luciano Juba

    David Duarte

  • Matheus Azevedo

    Bruno

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 09/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Waldomiro Borges

  • Trọng tài chính:

    B. Pereira Vasconcelos

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Luiz Gabardo Junior

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    37 (T:9, H:7, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rogério Mücke Ceni

  • Ngày sinh:

    22-01-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    265 (T:127, H:55, B:83)

1

Phạt góc

10

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

8

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

12

212

Tổng số đường chuyền

437

7

Dứt điểm

14

2

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

1

Jequié Bahia

Đội hình

Jequié 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Luiz Gabardo Junior

Jequié VS Bahia

4-2-3-1 Bahia

Huấn luyện viên: Rogério Mücke Ceni

11

Alex

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

1

Marcão

1

Marcão

2

Elivelton Guedes Alves da Silva

2

Elivelton Guedes Alves da Silva

2

Elivelton Guedes Alves da Silva

5

Matheus Azevedo

11

Biel

33

David Duarte

33

David Duarte

33

David Duarte

33

David Duarte

3

Gabriel Xavier

3

Gabriel Xavier

3

Gabriel Xavier

3

Gabriel Xavier

3

Gabriel Xavier

3

Gabriel Xavier

Đội hình xuất phát

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alex Tiền đạo

8 2 0 4 0 Tiền đạo

5

Matheus Azevedo Hậu vệ

4 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Marcão Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

2

Elivelton Guedes Alves da Silva Hậu vệ

9 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Jean Carlos Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Espeto Hậu vệ

92 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Uenis Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kaynan Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

João Grilo Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Capa Hậu vệ

3 0 0 3 0 Hậu vệ

Bahia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Biel Tiền đạo

42 9 5 7 0 Tiền đạo

21

Rafael Ratão Tiền đạo

34 8 2 2 0 Tiền đạo

5

Rezende Tiền vệ

48 3 3 12 3 Tiền vệ

3

Gabriel Xavier Hậu vệ

57 2 0 3 0 Hậu vệ

33

David Duarte Hậu vệ

40 2 0 4 0 Hậu vệ

20

Yago Felipe Tiền vệ

45 2 0 6 0 Tiền vệ

46

Luciano Juba Tiền vệ

29 1 4 0 0 Tiền vệ

2

Gilberto Hậu vệ

34 1 2 5 0 Hậu vệ

29

Óscar Estupiñán Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

40

Cicinho Hậu vệ

56 0 1 8 0 Hậu vệ

23

Adriel Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Medina Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Igor Badio Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Bruno Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Abner Tiền đạo

8 0 0 2 0 Tiền đạo

12

Ronaldo Zilio Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

18

Caculé Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Marcos Bebê Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Barrozo Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Guilherme Gonçalves Santos Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Vagner Junior Tiền đạo

92 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Caetano Tiền vệ

9 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Gabriel Neto Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Bahia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

68

João Victor Broad Moreira Guimaraes Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Danilo Fernandes Thủ môn

22 0 0 3 0 Thủ môn

44

Marcos Victor Hậu vệ

29 0 0 3 0 Hậu vệ

80

Roger Gabriel Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

13

Santiago Arias Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

16

Thaciano Tiền vệ

46 10 10 4 0 Tiền vệ

9

Everaldo Tiền đạo

54 14 5 8 0 Tiền đạo

4

Kanu Hậu vệ

50 3 0 13 2 Hậu vệ

19

Caio Alexandre Tiền vệ

14 1 2 3 0 Tiền vệ

27

Caio Roque Hậu vệ

4 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Ademir Tiền đạo

53 9 4 8 0 Tiền đạo

6

Jean Lucas Tiền vệ

12 3 0 3 1 Tiền vệ

Jequié

Bahia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jequié: 1T - 0H - 0B) (Bahia: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/01/2024

Baiano 1 Brasil

Bahia

0 : 1

(0-1)

Jequié

Phong độ gần nhất

Jequié

Phong độ

Bahia

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.2
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jequié

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Jacobina

Jequié

0 0

(0) (0)

0.85 +0.25 0.95

1.15 2.5 0.66

B
X

Baiano 1 Brasil

22/02/2024

Jequié

Itabuna

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.91

T
T

Baiano 1 Brasil

17/02/2024

Jacuipense

Jequié

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.05 2.5 0.75

B
X

Baiano 1 Brasil

04/02/2024

Bahia de Feira

Jequié

2 2

(1) (0)

1.03 -0.75 0.78

0.87 2.25 0.79

T
T

Baiano 1 Brasil

01/02/2024

Jequié

Vitória

1 0

(1) (0)

0.78 +0.75 1.03

0.93 2.0 0.83

T
X

Bahia

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

07/03/2024

Ceará

Bahia

1 2

(1) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.86 2.25 0.86

T
T

Baiano 1 Brasil

03/03/2024

Bahia

Jacuipense

2 0

(2) (0)

0.77 -1.75 1.02

0.88 3.25 0.89

T
X

Copa do Nordeste Brasil

29/02/2024

CRB

Bahia

0 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.82

0.94 2.25 0.88

T
X

Baiano 1 Brasil

25/02/2024

Juazeirense

Bahia

1 2

(1) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.90 2.5 0.90

T
T

Copa do Brasil

21/02/2024

Moto Club MA

Bahia

0 4

(0) (1)

1.05 +1.25 0.80

0.70 2.5 1.10

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 3

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 11

16 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

28 Tổng 24

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

24 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 4

47 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất