VĐQG Serbia - 22/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Event Place
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.89
0.83 2.0 0.95
- - -
- - -
2.70 3.00 2.62
0.83 8.5 0.83
- - -
- - -
0.80 0 0.86
0.77 0.75 -0.99
- - -
- - -
3.50 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nemanja Bradonjic
0’ -
17’
Đang cập nhật
Petar Barac
-
59’
Leontije Vasić
Miljan Drincic
-
60’
Petar Barac
Nikola Kodžić
-
Branislav Runjajić
Uroš Stevančević
63’ -
69’
Đang cập nhật
Nemanja Kojčić
-
73’
Stefan Stojanović
Prince Lucky Ukachukwu
-
78’
Đang cập nhật
Branimir Jočić
-
81’
Branimir Jočić
Obeng Regan
-
Aleksandar Popović
Nemanja Doderović
83’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
44%
56%
2
3
11
29
329
439
9
7
4
2
7
2
Jedinstvo Ub Tekstilac Odzaci
Jedinstvo Ub 4-3-3
Huấn luyện viên: Nemanja Bradonjić
4-3-3 Tekstilac Odzaci
Huấn luyện viên: Slavko Matić
9
Igor Milanović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Nikola Marjanović
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
10
Stefan Stojanović
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
33
Miljan Ilić
10
Stefan Stojanović
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Igor Milanović Tiền đạo |
74 | 8 | 2 | 9 | 2 | Tiền đạo |
10 Danilo Miladinović Tiền vệ |
66 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
96 Aleksa Paic Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Viktor Damjanić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Stefan Golubović Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Branislav Runjajić Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mišo Dubljanić Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Aleksandar Popović Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Pablo Ferreira Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
22 Uroš Matić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Simón Moreno Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Nikola Marjanović Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Stefan Stojanović Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Leontije Vasić Tiền vệ |
48 | 1 | 0 | 14 | 1 | Tiền vệ |
24 Nikola Skrobonja Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Miljan Ilić Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Bojan Brać Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
30 Milan Jezdimirović Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Nemanja Kojčić Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Branimir Jočić Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
17 Miloš Zekić Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Petar Barac Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Uroš Damnjanović Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Aleksa Đurasović Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Uroš Stevančević Tiền đạo |
69 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Strahinja Rakić Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Nemanja Doderović Tiền đạo |
79 | 2 | 1 | 16 | 0 | Tiền đạo |
25 Uros Savkovic Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Luka Mladenovic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Levan Jordania Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Joe Exequiel Arana Batalla Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Vukašin Jovanović Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Dimitrije Aćimović Hậu vệ |
22 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Tekstilac Odzaci
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Dejan Đurić Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 Dragoslav Burkic Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Miloš Kapur Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Miljan Drincic Thủ môn |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Ognjen Tripković Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Dejan Stanković Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Obeng Regan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Alexander Azzam Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Nikola Kodžić Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Jovan Dašić Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Prince Lucky Ukachukwu Tiền đạo |
47 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền đạo |
Jedinstvo Ub
Tekstilac Odzaci
VĐQG Serbia
Tekstilac Odzaci
1 : 1
(1-0)
Jedinstvo Ub
Hạng Nhất Serbia
Jedinstvo Ub
2 : 1
(1-1)
Tekstilac Odzaci
Hạng Nhất Serbia
Jedinstvo Ub
1 : 1
(0-0)
Tekstilac Odzaci
Hạng Nhất Serbia
Tekstilac Odzaci
0 : 0
(0-0)
Jedinstvo Ub
Jedinstvo Ub
Tekstilac Odzaci
100% 0% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jedinstvo Ub
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Jedinstvo Ub Crvena Zvezda |
0 4 (0) (1) |
0.82 +3.5 0.97 |
0.85 4.75 0.93 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Železničar Pančevo Jedinstvo Ub |
6 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.92 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jedinstvo Ub Mladost Lučani |
1 2 (1) (1) |
0.74 +0.25 1.02 |
0.82 2.0 0.96 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Partizan Jedinstvo Ub |
3 0 (0) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.87 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Napredak Jedinstvo Ub |
2 1 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.86 2.25 0.77 |
B
|
T
|
Tekstilac Odzaci
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Tekstilac Odzaci Mladost Lučani |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.82 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Crvena Zvezda Tekstilac Odzaci |
6 0 (3) (0) |
0.85 -3.25 0.95 |
0.78 4.0 0.81 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Tekstilac Odzaci OFK Beograd |
2 0 (1) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.85 2.25 0.78 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Vojvodina Tekstilac Odzaci |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.75 0.94 |
0.97 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Spartak Subotica Tekstilac Odzaci |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.93 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 19