GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 04/11/2024 17:30

SVĐ: Stadion Dragan Dzajic

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 3/4 0.86

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.30 1.65

0.78 8.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1/4 0.85

0.83 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.20 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 52’

    Đang cập nhật

    Ebenezer Annan

  • Đang cập nhật

    Uroš Matić

    53’
  • Uroš Stevančević

    Nemanja Doderović

    65’
  • Đang cập nhật

    Nemanja Doderović

    67’
  • Simón Moreno

    Marko Mitrović

    71’
  • Tomas Perez

    Branislav Runjajić

    81’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Aleksa Cvetković

  • 90’

    Aleksa Cvetković

    Michael Bermúdez

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dragan Dzajic

  • Trọng tài chính:

    L. Lukić

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miloš Obradović

  • Ngày sinh:

    30-03-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    34 (T:5, H:10, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Simo Krunić

  • Ngày sinh:

    13-01-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:28, H:15, B:22)

4

Phạt góc

5

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

4

Cứu thua

4

18

Phạm lỗi

17

404

Tổng số đường chuyền

296

15

Dứt điểm

11

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

2

Jedinstvo Ub OFK Beograd

Đội hình

Jedinstvo Ub 4-3-2-1

Huấn luyện viên: Miloš Obradović

Jedinstvo Ub VS OFK Beograd

4-3-2-1 OFK Beograd

Huấn luyện viên: Simo Krunić

9

Igor Milanović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

77

Stefan Golubović

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

26

Dimitrije Aćimović

11

Nikola Mituljikić

73

Ebenezer Annan

73

Ebenezer Annan

73

Ebenezer Annan

73

Ebenezer Annan

73

Ebenezer Annan

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

45

Aleksej Vukičević

39

Gleofilo Vlijter

Đội hình xuất phát

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Igor Milanović Tiền vệ

68 8 2 9 2 Tiền vệ

26

Dimitrije Aćimović Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Uroš Stevančević Hậu vệ

63 1 0 5 0 Hậu vệ

5

Viktor Damjanić Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Stefan Golubović Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

28

Tomas Perez Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

99

Mišo Dubljanić Thủ môn

41 0 0 2 0 Thủ môn

8

Pablo Ferreira Tiền vệ

11 0 0 2 1 Tiền vệ

22

Uroš Matić Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Strahinja Rakić Tiền vệ

22 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Simón Moreno Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nikola Mituljikić Tiền vệ

38 9 2 5 1 Tiền vệ

39

Gleofilo Vlijter Tiền đạo

10 6 1 1 0 Tiền đạo

7

Nikola Knežević Tiền vệ

29 4 2 6 1 Tiền vệ

8

Aleksa Cvetković Tiền vệ

12 2 2 1 0 Tiền vệ

45

Aleksej Vukičević Hậu vệ

11 1 0 3 0 Hậu vệ

73

Ebenezer Annan Hậu vệ

13 0 3 1 0 Hậu vệ

77

Marko Gobeljić Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

1

B. Popović Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

15

Aleksandar Đermanović Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Miljan Momčilović Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edmund Addo Tiền vệ

12 0 0 5 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Nemanja Doderović Tiền đạo

76 2 1 16 0 Tiền đạo

10

Danilo Miladinović Tiền vệ

60 6 2 7 0 Tiền vệ

96

Aleksa Paic Hậu vệ

14 1 0 6 0 Hậu vệ

21

Levan Jordania Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Vukašin Jovanović Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

70

Marko Mitrović Tiền vệ

8 1 1 0 1 Tiền vệ

13

Joe Exequiel Arana Batalla Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Branislav Runjajić Tiền đạo

16 0 1 0 0 Tiền đạo

34

Aleksa Đurasović Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

43

Gustavo Vieira Francisco Hậu vệ

10 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Ivan Jovanović Thủ môn

81 0 0 2 0 Thủ môn

OFK Beograd

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Kwadwo Opoku Ackah Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Srđan Nikolić Hậu vệ

39 1 0 3 0 Hậu vệ

27

Prince Benjamin Obasi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Michael Bermúdez Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

99

Filip Stojilković Tiền đạo

6 1 0 1 0 Tiền đạo

21

Uroš Lazić Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Nedeljko Stojisic Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

6

Daniil Dusheuski Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

63

Stefan Obradović Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Slobodan Stanojlović Tiền đạo

13 1 2 1 0 Tiền đạo

10

Saša Marković Tiền vệ

37 10 2 2 0 Tiền vệ

Jedinstvo Ub

OFK Beograd

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jedinstvo Ub: 0T - 0H - 3B) (OFK Beograd: 3T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/04/2024

Hạng Nhất Serbia

OFK Beograd

2 : 1

(0-0)

Jedinstvo Ub

26/11/2023

Hạng Nhất Serbia

OFK Beograd

3 : 0

(0-0)

Jedinstvo Ub

20/08/2023

Hạng Nhất Serbia

Jedinstvo Ub

0 : 3

(0-2)

OFK Beograd

Phong độ gần nhất

Jedinstvo Ub

Phong độ

OFK Beograd

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jedinstvo Ub

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

25/10/2024

Radnički Kragujevac

Jedinstvo Ub

4 0

(3) (0)

0.90 -1.5 0.94

0.78 2.75 0.85

B
T

VĐQG Serbia

19/10/2024

Jedinstvo Ub

Vojvodina

1 1

(1) (0)

0.94 +1.25 0.90

0.96 2.75 0.82

T
X

VĐQG Serbia

06/10/2024

Bačka Topola

Jedinstvo Ub

2 0

(0) (0)

0.95 -2.0 0.85

0.97 3.0 0.85

H
X

VĐQG Serbia

29/09/2024

Jedinstvo Ub

Spartak Subotica

2 0

(0) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.91 2.25 0.73

T
X

VĐQG Serbia

21/09/2024

Čukarički

Jedinstvo Ub

2 1

(0) (1)

- - -

0.80 3.0 0.82

H

OFK Beograd

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

26/10/2024

Vojvodina

OFK Beograd

2 1

(1) (1)

0.97 -1.0 0.82

0.86 2.75 0.77

H
T

VĐQG Serbia

19/10/2024

OFK Beograd

Spartak Subotica

1 1

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.89 2.25 0.89

B
X

VĐQG Serbia

04/10/2024

Radnički Niš

OFK Beograd

1 1

(1) (0)

0.86 +0 0.86

0.80 2.5 1.00

H
X

VĐQG Serbia

28/09/2024

OFK Beograd

IMT Novi Beograd

4 3

(2) (1)

0.89 -0.5 0.87

0.90 2.25 0.88

T
T

VĐQG Serbia

22/09/2024

Železničar Pančevo

OFK Beograd

0 1

(0) (1)

0.82 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Sân khách

14 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 1

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 23

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 28

Thống kê trên 5 trận gần nhất