VĐQG Serbia - 04/11/2024 17:30
SVĐ: Stadion Dragan Dzajic
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 0.86
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
5.00 3.30 1.65
0.78 8.75 0.88
- - -
- - -
0.95 1/4 0.85
0.83 1.0 0.91
- - -
- - -
5.00 2.20 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
52’
Đang cập nhật
Ebenezer Annan
-
Đang cập nhật
Uroš Matić
53’ -
Uroš Stevančević
Nemanja Doderović
65’ -
Đang cập nhật
Nemanja Doderović
67’ -
Simón Moreno
Marko Mitrović
71’ -
Tomas Perez
Branislav Runjajić
81’ -
83’
Đang cập nhật
Aleksa Cvetković
-
90’
Aleksa Cvetković
Michael Bermúdez
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
5
57%
43%
4
4
18
17
404
296
15
11
4
5
1
2
Jedinstvo Ub OFK Beograd
Jedinstvo Ub 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Miloš Obradović
4-3-2-1 OFK Beograd
Huấn luyện viên: Simo Krunić
9
Igor Milanović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
77
Stefan Golubović
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
5
Viktor Damjanić
27
Uroš Stevančević
27
Uroš Stevančević
26
Dimitrije Aćimović
11
Nikola Mituljikić
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
73
Ebenezer Annan
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
45
Aleksej Vukičević
39
Gleofilo Vlijter
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Igor Milanović Tiền vệ |
68 | 8 | 2 | 9 | 2 | Tiền vệ |
26 Dimitrije Aćimović Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Uroš Stevančević Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Viktor Damjanić Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Stefan Golubović Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Tomas Perez Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Mišo Dubljanić Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Pablo Ferreira Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
22 Uroš Matić Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Strahinja Rakić Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Simón Moreno Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nikola Mituljikić Tiền vệ |
38 | 9 | 2 | 5 | 1 | Tiền vệ |
39 Gleofilo Vlijter Tiền đạo |
10 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Nikola Knežević Tiền vệ |
29 | 4 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Aleksa Cvetković Tiền vệ |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Aleksej Vukičević Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
73 Ebenezer Annan Hậu vệ |
13 | 0 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Marko Gobeljić Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Popović Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Aleksandar Đermanović Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Miljan Momčilović Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Edmund Addo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Jedinstvo Ub
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nemanja Doderović Tiền đạo |
76 | 2 | 1 | 16 | 0 | Tiền đạo |
10 Danilo Miladinović Tiền vệ |
60 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
96 Aleksa Paic Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Levan Jordania Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Vukašin Jovanović Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 Marko Mitrović Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
13 Joe Exequiel Arana Batalla Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Branislav Runjajić Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Aleksa Đurasović Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
43 Gustavo Vieira Francisco Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Ivan Jovanović Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
OFK Beograd
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kwadwo Opoku Ackah Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Srđan Nikolić Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Prince Benjamin Obasi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Michael Bermúdez Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Filip Stojilković Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Uroš Lazić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nedeljko Stojisic Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Daniil Dusheuski Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
63 Stefan Obradović Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Slobodan Stanojlović Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Saša Marković Tiền vệ |
37 | 10 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Jedinstvo Ub
OFK Beograd
Hạng Nhất Serbia
OFK Beograd
2 : 1
(0-0)
Jedinstvo Ub
Hạng Nhất Serbia
OFK Beograd
3 : 0
(0-0)
Jedinstvo Ub
Hạng Nhất Serbia
Jedinstvo Ub
0 : 3
(0-2)
OFK Beograd
Jedinstvo Ub
OFK Beograd
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jedinstvo Ub
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Radnički Kragujevac Jedinstvo Ub |
4 0 (3) (0) |
0.90 -1.5 0.94 |
0.78 2.75 0.85 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Jedinstvo Ub Vojvodina |
1 1 (1) (0) |
0.94 +1.25 0.90 |
0.96 2.75 0.82 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Bačka Topola Jedinstvo Ub |
2 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.97 3.0 0.85 |
H
|
X
|
|
29/09/2024 |
Jedinstvo Ub Spartak Subotica |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.91 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Čukarički Jedinstvo Ub |
2 1 (0) (1) |
- - - |
0.80 3.0 0.82 |
H
|
OFK Beograd
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Vojvodina OFK Beograd |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.77 |
H
|
T
|
|
19/10/2024 |
OFK Beograd Spartak Subotica |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Radnički Niš OFK Beograd |
1 1 (1) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.80 2.5 1.00 |
H
|
X
|
|
28/09/2024 |
OFK Beograd IMT Novi Beograd |
4 3 (2) (1) |
0.89 -0.5 0.87 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Železničar Pančevo OFK Beograd |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
14 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 23
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 28