GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Serbia - 08/12/2024 12:00

SVĐ: Stadion Event Place

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.74 1/4 -0.98

0.82 2.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.80 2.35

0.88 9 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.80

0.78 0.75 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.90 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Igor Milanović

    22’
  • Đang cập nhật

    Miloš Obradović

    23’
  • 24’

    Uroš Ljubomirac

    Petar Bojić

  • Đang cập nhật

    Igor Milanović

    36’
  • Đang cập nhật

    Simón Moreno

    38’
  • Pablo Ferreira

    Strahinja Rakić

    59’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Aleksandar Pejović

  • Uroš Stevančević

    Tomas Perez

    82’
  • 84’

    Nikola Jojić

    Miloš Divac

  • Simón Moreno

    Levan Jordania

    86’
  • 90’

    Uroš Ljubomirac

    Patrick Eze

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Event Place

  • Trọng tài chính:

    M. Stefanović

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miloš Obradović

  • Ngày sinh:

    30-03-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-1-2

  • Thành tích:

    34 (T:5, H:10, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nikola Trajkovic

  • Ngày sinh:

    05-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    37 (T:9, H:10, B:18)

4

Phạt góc

5

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

4

17

Phạm lỗi

13

422

Tổng số đường chuyền

401

16

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

1

Jedinstvo Ub Mladost Lučani

Đội hình

Jedinstvo Ub 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Miloš Obradović

Jedinstvo Ub VS Mladost Lučani

4-2-3-1 Mladost Lučani

Huấn luyện viên: Nikola Trajkovic

9

Igor Milanović

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

5

Viktor Damjanić

26

Dimitrije Aćimović

26

Dimitrije Aćimović

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

27

Uroš Stevančević

10

Danilo Miladinović

17

Aleksandar Varjačić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

10

Petar Bojić

33

Žarko Udovičić

33

Žarko Udovičić

33

Žarko Udovičić

28

Aleksandar Pejović

28

Aleksandar Pejović

Đội hình xuất phát

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Igor Milanović Tiền vệ

71 8 2 9 2 Tiền vệ

10

Danilo Miladinović Tiền vệ

63 6 2 7 0 Tiền vệ

26

Dimitrije Aćimović Hậu vệ

19 2 0 2 0 Hậu vệ

27

Uroš Stevančević Hậu vệ

66 1 0 5 0 Hậu vệ

5

Viktor Damjanić Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

77

Stefan Golubović Hậu vệ

31 1 0 3 0 Hậu vệ

88

Vukašin Jovanović Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

23

Simón Moreno Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Uroš Matić Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Pablo Ferreira Tiền vệ

13 0 0 2 1 Tiền vệ

29

Aleksandar Popović Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

Mladost Lučani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Aleksandar Varjačić Hậu vệ

71 9 6 0 0 Hậu vệ

29

Nikola Jojić Tiền vệ

74 9 5 3 0 Tiền vệ

28

Aleksandar Pejović Tiền vệ

32 7 4 11 0 Tiền vệ

33

Žarko Udovičić Hậu vệ

87 3 7 2 0 Hậu vệ

35

Nikola Leković Thủ môn

131 2 3 19 1 Thủ môn

10

Petar Bojić Tiền đạo

34 2 3 0 0 Tiền đạo

77

Uroš Ljubomirac Hậu vệ

16 2 0 1 1 Hậu vệ

12

Milan Joksimović Hậu vệ

48 0 1 4 1 Hậu vệ

1

Saša Stamenković Thủ môn

64 0 0 6 0 Thủ môn

7

Nikola Andrić Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Filip Žunić Tiền vệ

118 0 0 10 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jedinstvo Ub

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Levan Jordania Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Mišo Dubljanić Thủ môn

44 0 0 2 0 Thủ môn

28

Tomas Perez Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Ivan Jovanović Thủ môn

84 0 0 2 0 Thủ môn

47

Uroš Damnjanović Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

96

Aleksa Paic Hậu vệ

17 1 0 6 0 Hậu vệ

30

Luka Mladenovic Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Strahinja Rakić Tiền vệ

25 0 0 3 0 Tiền vệ

34

Aleksa Đurasović Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Joe Exequiel Arana Batalla Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Branislav Runjajić Tiền đạo

19 0 1 0 0 Tiền đạo

Mladost Lučani

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Patrick Eze Tiền đạo

44 8 1 3 1 Tiền đạo

8

Janko Tumbasević Tiền vệ

74 6 4 25 2 Tiền vệ

5

Aleksa Milosevic Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ognjen Alempijević Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Ognjen Bondžulić Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Đorđe Marinković Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Željko Samčović Thủ môn

128 0 0 4 0 Thủ môn

4

Miloš Divac Hậu vệ

48 0 0 2 0 Hậu vệ

25

Jovan Ćirić Tiền vệ

33 1 1 3 0 Tiền vệ

72

Ibrahima Mame Ndiaye Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

22

Ognjen Krsmanovic Tiền vệ

35 2 2 2 0 Tiền vệ

Jedinstvo Ub

Mladost Lučani

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jedinstvo Ub: 0T - 0H - 1B) (Mladost Lučani: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Serbia

Mladost Lučani

2 : 1

(0-1)

Jedinstvo Ub

Phong độ gần nhất

Jedinstvo Ub

Phong độ

Mladost Lučani

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

0.4
TB bàn thắng
0.2
2.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jedinstvo Ub

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

30/11/2024

Partizan

Jedinstvo Ub

3 0

(0) (0)

0.80 -2.25 1.00

0.87 3.5 0.84

B
X

VĐQG Serbia

10/11/2024

Napredak

Jedinstvo Ub

2 1

(1) (1)

0.85 -0.75 0.95

0.86 2.25 0.77

B
T

VĐQG Serbia

04/11/2024

Jedinstvo Ub

OFK Beograd

0 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.86

0.86 2.5 0.86

B
X

VĐQG Serbia

25/10/2024

Radnički Kragujevac

Jedinstvo Ub

4 0

(3) (0)

0.90 -1.5 0.94

0.78 2.75 0.85

B
T

VĐQG Serbia

19/10/2024

Jedinstvo Ub

Vojvodina

1 1

(1) (0)

0.94 +1.25 0.90

0.96 2.75 0.82

T
X

Mladost Lučani

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Serbia

30/11/2024

Mladost Lučani

Crvena Zvezda

0 2

(0) (1)

0.86 +2 0.90

0.98 3.25 0.83

H
X

VĐQG Serbia

24/11/2024

OFK Beograd

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.98 -0.75 0.78

0.91 2.25 0.91

T
X

VĐQG Serbia

09/11/2024

Vojvodina

Mladost Lučani

0 0

(0) (0)

0.92 -1.25 0.84

0.94 2.75 0.88

T
X

VĐQG Serbia

04/11/2024

Mladost Lučani

Spartak Subotica

0 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.81 2.0 0.78

B
X

VĐQG Serbia

27/10/2024

Radnički Niš

Mladost Lučani

1 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.87 2.5 0.87

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 4

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất