Hạng Nhất Ả Rập Saudi - 04/01/2025 15:30
SVĐ: King Abdullah Sports City
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.99 2.25 0.66
- - -
- - -
1.95 3.10 3.70
0.80 8 1.00
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.72 0.75 -0.99
- - -
- - -
2.75 1.95 4.33
- - -
- - -
- - -
3
3
52%
48%
4
1
2
2
378
348
9
10
2
5
2
1
Jeddah Al-Ain
Jeddah 4-5-1
Huấn luyện viên: Iván Carrasco Perea
4-5-1 Al-Ain
Huấn luyện viên: Ricardo André Pinho de Sousa
Tạm thời chưa có dữ liệu
Jeddah
Al-Ain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Jeddah
1 : 1
(1-0)
Al-Ain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Ain
3 : 1
(1-0)
Jeddah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Jeddah
2 : 2
(1-0)
Al-Ain
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Ain
2 : 1
(1-0)
Jeddah
Hạng Nhất Ả Rập Saudi
Al-Ain
1 : 0
(0-0)
Jeddah
Jeddah
Al-Ain
60% 20% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jeddah
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/12/2024 |
Jeddah Al Faisaly |
2 3 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.87 2.0 0.93 |
B
|
T
|
|
02/12/2024 |
Al Najma Jeddah |
1 0 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.83 |
1.00 2.5 0.82 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Jeddah Al Jubail |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 0.97 |
0.83 2.0 0.87 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Al Hazm Jeddah |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Jeddah Al Adalh |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.92 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Al-Ain
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Al-Ain Al Hazm |
2 1 (0) (0) |
0.86 +1 0.90 |
0.82 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Al Zulfi Al-Ain |
2 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.89 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Al-Ain Al Adalh |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.91 |
0.82 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Ohod Al-Ain |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0 1.07 |
0.85 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Al-Ain Al Jabalain |
0 1 (0) (0) |
0.86 +0.5 0.90 |
0.95 2.25 0.81 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 2
33 Tổng 22