CAF Confederations Cup - 05/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Demba Diop
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1/4 0.97
0.90 2.0 0.92
- - -
- - -
1.30 4.33 8.50
0.98 9 0.82
- - -
- - -
0.95 -1 1/2 0.85
0.76 0.75 1.00
- - -
- - -
1.90 2.10 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jean Rémi Bocandé
15’ -
39’
Đang cập nhật
Resaobaka Thatanyane
-
Serigne Koïté
Abdoulaye Oualy
63’ -
66’
Resaobaka Thatanyane
Tshepo Malgas
-
Abdoulaye Faty
Papa Souleymane Dione
74’ -
80’
Ricky Ratlhogo
Kagisano Mungu
-
Mame Saër Guèye
Mame Sheikh Jallow
81’ -
85’
Đang cập nhật
Kenneth Moko
-
88’
Đang cập nhật
Thato Kebue
-
90’
Oarabile Sekwai
Kamogelo Moloi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
3
59%
41%
1
12
14
13
442
320
24
5
13
1
2
1
Jaraaf Orapa United
Jaraaf 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Malick Daf
4-2-3-1 Orapa United
Huấn luyện viên: Dimitar Nikolaev Pantev
24
Cheikh Ndoye
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
4
Moustapha Guey
4
Moustapha Guey
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
21
Jean Rémi Bocandé
16
Kenneth Moko
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
25
Gothusang Osego
24
Thato Kebue
24
Thato Kebue
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
15
Ivan Kamberipa
8
Botsile Sakana
Jaraaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Cheikh Ndoye Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jean Rémi Bocandé Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Moustapha Guey Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdoulaye Diedhiou Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Falilou Fall Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Issaga Kane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Mame Saër Guèye Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Abdoulaye Faty Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Serigne Koïté Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ababacar Sarr Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Almamy Mathew Fall Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Orapa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kenneth Moko Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Botsile Sakana Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Thato Kebue Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Ivan Kamberipa Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Gothusang Osego Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ricky Ratlhogo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Koketso Majafi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Oarabile Sekwai Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gofaone Mabaaya Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nyembo Aime Azende Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Resaobaka Thatanyane Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Jaraaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Papa Souleymane Dione Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Abdoulaye Oualy Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Nouha Coly Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Aziz Diaw Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Saliou Gueye Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Abdoulaye Diakhaté Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Mame Sheikh Jallow Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Orapa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Tshepo Malgas Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Obakeng Senono Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Keagile Kgosipula Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
37 Atamelang Lesogo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Koketso Modisane Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Kamogelo Moloi Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Kamara Ballie Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Letsweletse Zaniel Gaboitsiwe Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kagisano Mungu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jaraaf
Orapa United
CAF Confederations Cup
Orapa United
0 : 0
(0-0)
Jaraaf
Jaraaf
Orapa United
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jaraaf
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Teungueth Jaraaf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/12/2024 |
Jaraaf Pikine |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Jamono Fatick Jaraaf |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/12/2024 |
Gorée Jaraaf |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.83 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Orapa United Jaraaf |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.86 |
0.86 2.0 0.76 |
B
|
X
|
Orapa United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Township Rollers Orapa United |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.77 |
- - - |
B
|
||
18/12/2024 |
Orapa United Galaxy |
1 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
15/12/2024 |
Orapa United Jaraaf |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.86 |
0.86 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Orapa United Morupule Wanderers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Extension Gunners Orapa United |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 1
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4