CAF Confederations Cup - 12/01/2025 16:00
SVĐ: Stade Demba Diop
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.97
0.85 1.5 0.86
- - -
- - -
2.20 2.37 4.20
0.82 8 0.98
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.85 0.5 0.85
- - -
- - -
3.25 1.72 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Abdoulaye Faty
18’ -
Jean Rémi Bocandé
Abdoulaye Oualy
26’ -
46’
Kamara Cheick Issouf
Nadrey Dago
-
Đang cập nhật
Almamy Mathew Fall
49’ -
61’
Đang cập nhật
Atte Youssifou
-
68’
Salifou Diarrassouba
Célestin Ecua
-
Serigne Koïté
Saliou Gueye
70’ -
72’
Franck Zouzou
Mohamed Ali Yabré
-
Abdoulaye Oualy
Aziz Diaw
74’ -
82’
Đang cập nhật
Nadrey Dago
-
86’
Sacko Seydou
Armand Dagrou
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
39%
61%
1
3
20
13
283
442
10
9
4
1
1
2
Jaraaf ASEC Mimosas
Jaraaf 4-3-3
Huấn luyện viên: Malick Daf
4-3-3 ASEC Mimosas
Huấn luyện viên: Julien Chevalier
24
Cheikh Ndoye
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
9
Falilou Fall
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
3
Abdoulaye Diedhiou
23
Razack Cissé
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
28
Ibrahim Doumbia
35
Ibrahim Diakite
35
Ibrahim Diakite
35
Ibrahim Diakite
35
Ibrahim Diakite
35
Ibrahim Diakite
35
Ibrahim Diakite
Jaraaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Cheikh Ndoye Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Jean Rémi Bocandé Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Moustapha Guey Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdoulaye Diedhiou Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Falilou Fall Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Mame Saër Guèye Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Issaga Kane Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Serigne Moctar Koite Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Abdoulaye Faty Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Almamy Mathew Fall Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Abdoulaye Oualy Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASEC Mimosas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Razack Cissé Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Ayayi Charles Folly Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Youssifou Atte Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Ibrahim Diakite Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Ibrahim Doumbia Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Franck Carlos Zouzou Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Koffi Sebastien Edgard Dakoi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Sacko Seydou Lamine Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kamara Cheick Issouf Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Salifou Diarrassouba Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Kankonde Tshisungu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jaraaf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Nouha Coly Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Mame Sheikh Jallow Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Ernest Ngwaga Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Makha Ben Ahmed Ba Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ababacar Sarr Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Souleymane Cissé Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Maheri Touré Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Alex Nahuel Valdez Chamorro Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Saliou Gueye Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
ASEC Mimosas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Ruben Lévy Yélo Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Beugré Martin Gbakré Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nadrey Ange Stephane Dago Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Djédjé Armand Dagrou Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Souleymane Coulibaly Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Célestin Ecua Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohamed Ali Yabré Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Souleymane Fofana Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Diby Beranger Gautier Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jaraaf
ASEC Mimosas
CAF Confederations Cup
ASEC Mimosas
2 : 0
(1-0)
Jaraaf
Jaraaf
ASEC Mimosas
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Jaraaf
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Jaraaf Orapa United |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0.25 0.97 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Teungueth Jaraaf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/12/2024 |
Jaraaf Pikine |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.88 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
26/12/2024 |
Jamono Fatick Jaraaf |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/12/2024 |
Gorée Jaraaf |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.83 1.75 0.91 |
B
|
T
|
ASEC Mimosas
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
ASEC Mimosas USM Alger |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.25 0.89 |
0.88 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
31/12/2024 |
ASEC Mimosas SOA |
3 1 (2) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
T
|
||
28/12/2024 |
Bouake ASEC Mimosas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/12/2024 |
ASEC Mimosas Denguélé |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.76 2.0 0.86 |
T
|
H
|
|
19/12/2024 |
ASEC Mimosas Lys Sassandra |
2 0 (1) (0) |
0.88 +0 0.82 |
0.77 1.5 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14