VĐQG Ấn Độ - 04/01/2025 14:00
SVĐ: JRD Tata Sports Complex
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.92 3.0 0.71
- - -
- - -
3.20 3.50 2.05
0.72 9.5 0.95
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.99 1.25 0.83
- - -
- - -
3.60 2.30 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Roshan Singh
Alberto Noguera
-
Đang cập nhật
Javi Hernández
45’ -
Rei Tachikawa
Seminlen Doungel
46’ -
72’
Chinglensana Singh Konsham
Aleksandar Jovanović
-
Sourav Das
Ritwik Kumar Das
79’ -
Đang cập nhật
Jordan Murray
84’ -
85’
Đang cập nhật
Rahul Bheke
-
89’
Sunil Chhetri
Sivasakthi Narayanan
-
Đang cập nhật
Muhammed Uvais
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
37%
63%
3
1
9
15
275
481
17
18
3
4
1
3
Jamshedpur Bengaluru
Jamshedpur 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil
4-2-3-1 Bengaluru
Huấn luyện viên: Gerard Zaragoza Mulet
8
Rei Tachikawa
10
Javi Hernández
10
Javi Hernández
10
Javi Hernández
10
Javi Hernández
7
Imran Khan
7
Imran Khan
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
11
Mohammed Sanan K
17
Jordan Murray
11
Sunil Chhetri
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
32
Roshan Singh
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
7
Ryan Williams
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Rei Tachikawa Tiền vệ |
34 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Murray Tiền đạo |
29 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Imran Khan Tiền vệ |
31 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammed Sanan K Tiền vệ |
33 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Javi Hernández Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Nikhil Barla Hậu vệ |
40 | 0 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Muhammed Uvais Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Albino Gomes Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Pratik Chowdhary Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
3 Lazar Ćirković Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sourav Das Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Sunil Chhetri Tiền đạo |
97 | 25 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
17 Edgar Méndez Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
91 | 3 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
7 Ryan Williams Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Roshan Singh Hậu vệ |
82 | 2 | 11 | 14 | 2 | Hậu vệ |
2 Rahul Bheke Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
93 | 0 | 1 | 7 | 0 | Thủ môn |
27 Nikhil Poojary Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Chinglensana Singh Konsham Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
10 Alberto Noguera Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Pedro Capó Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jamshedpur
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Shubham Sarangi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pronay Halder Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
18 Ritwik Kumar Das Tiền đạo |
46 | 10 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Amrit Gope Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Mobashir Rahman Tiền vệ |
47 | 1 | 4 | 2 | 1 | Tiền vệ |
12 Seminlen Doungel Tiền đạo |
82 | 5 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 Javier Siverio Tiền đạo |
20 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Ashutosh Mehta Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Wungyanyg Muirang Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Bengaluru
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Mohammed Salah Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Harsh Patre Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Shivaldo Singh Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
31 Vinith Venkatesh Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Clarence Savio Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Lalthuammawia Ralte Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Aleksandar Jovanović Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Lalremtluanga Fanai Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Sivasakthi Narayanan Tiền đạo |
78 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Jamshedpur
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
1 : 1
(0-1)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
1 : 0
(1-0)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Jamshedpur
0 : 3
(0-2)
Bengaluru
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
1 : 0
(1-0)
Jamshedpur
VĐQG Ấn Độ
Bengaluru
3 : 1
(0-1)
Jamshedpur
Jamshedpur
Bengaluru
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jamshedpur
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Jamshedpur Kerala Blasters |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
East Bengal Jamshedpur |
1 0 (0) (0) |
0.67 +0 1.25 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Jamshedpur Minerva Punjab |
2 1 (1) (0) |
0.87 0.0 0.91 |
0.83 2.5 0.93 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Jamshedpur Mohammedan |
3 1 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.91 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
ATK Mohun Bagan Jamshedpur |
3 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.90 3.25 0.88 |
B
|
X
|
Bengaluru
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Chennaiyin Bengaluru |
2 4 (2) (2) |
0.92 +0 0.93 |
0.82 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Bengaluru Goa |
2 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bengaluru Kerala Blasters |
4 2 (2) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Odisha FC Bengaluru |
4 2 (3) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.96 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
27/11/2024 |
Mohammedan Bengaluru |
1 2 (1) (0) |
0.86 +0.25 0.93 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 22