GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ấn Độ - 04/01/2025 14:00

SVĐ: JRD Tata Sports Complex

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.92 3.0 0.71

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.50 2.05

0.72 9.5 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.99 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.60 2.30 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 19’

    Roshan Singh

    Alberto Noguera

  • Đang cập nhật

    Javi Hernández

    45’
  • Rei Tachikawa

    Seminlen Doungel

    46’
  • 72’

    Chinglensana Singh Konsham

    Aleksandar Jovanović

  • Sourav Das

    Ritwik Kumar Das

    79’
  • Đang cập nhật

    Jordan Murray

    84’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Rahul Bheke

  • 89’

    Sunil Chhetri

    Sivasakthi Narayanan

  • Đang cập nhật

    Muhammed Uvais

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    JRD Tata Sports Complex

  • Trọng tài chính:

    R. Venkatesh

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Khalid Ahmed Jamil

  • Ngày sinh:

    21-04-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    58 (T:21, H:16, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gerard Zaragoza Mulet

  • Ngày sinh:

    20-02-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:20, H:18, B:16)

2

Phạt góc

5

37%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

63%

3

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

15

275

Tổng số đường chuyền

481

17

Dứt điểm

18

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

3

Jamshedpur Bengaluru

Đội hình

Jamshedpur 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Khalid Ahmed Jamil

Jamshedpur VS Bengaluru

4-2-3-1 Bengaluru

Huấn luyện viên: Gerard Zaragoza Mulet

8

Rei Tachikawa

10

Javi Hernández

10

Javi Hernández

10

Javi Hernández

10

Javi Hernández

7

Imran Khan

7

Imran Khan

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

11

Mohammed Sanan K

17

Jordan Murray

11

Sunil Chhetri

32

Roshan Singh

32

Roshan Singh

32

Roshan Singh

32

Roshan Singh

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

7

Ryan Williams

Đội hình xuất phát

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Rei Tachikawa Tiền vệ

34 7 0 4 0 Tiền vệ

17

Jordan Murray Tiền đạo

29 7 0 1 0 Tiền đạo

7

Imran Khan Tiền vệ

31 2 3 2 0 Tiền vệ

11

Mohammed Sanan K Tiền vệ

33 2 2 1 0 Tiền vệ

10

Javi Hernández Tiền vệ

12 2 0 1 0 Tiền vệ

77

Nikhil Barla Hậu vệ

40 0 4 5 0 Hậu vệ

23

Muhammed Uvais Hậu vệ

45 0 2 2 0 Hậu vệ

32

Albino Gomes Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

4

Pratik Chowdhary Hậu vệ

52 0 0 13 0 Hậu vệ

3

Lazar Ćirković Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Sourav Das Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Sunil Chhetri Tiền đạo

97 25 7 8 0 Tiền đạo

17

Edgar Méndez Tiền đạo

12 3 2 3 0 Tiền đạo

8

Suresh Singh Wangjam Tiền vệ

91 3 1 18 3 Tiền vệ

7

Ryan Williams Tiền đạo

25 3 0 1 0 Tiền đạo

32

Roshan Singh Hậu vệ

82 2 11 14 2 Hậu vệ

2

Rahul Bheke Hậu vệ

28 2 1 5 0 Hậu vệ

1

Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn

93 0 1 7 0 Thủ môn

27

Nikhil Poojary Hậu vệ

21 0 1 5 0 Hậu vệ

4

Chinglensana Singh Konsham Hậu vệ

22 0 1 4 1 Hậu vệ

10

Alberto Noguera Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Pedro Capó Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Jamshedpur

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Shubham Sarangi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Pronay Halder Tiền vệ

36 1 0 9 0 Tiền vệ

18

Ritwik Kumar Das Tiền đạo

46 10 1 1 0 Tiền đạo

33

Amrit Gope Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

15

Mobashir Rahman Tiền vệ

47 1 4 2 1 Tiền vệ

12

Seminlen Doungel Tiền đạo

82 5 2 6 0 Tiền đạo

9

Javier Siverio Tiền đạo

20 4 0 3 0 Tiền đạo

5

Ashutosh Mehta Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Wungyanyg Muirang Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

Bengaluru

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Mohammed Salah Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

6

Harsh Patre Tiền vệ

33 1 0 2 0 Tiền vệ

29

Shivaldo Singh Tiền vệ

16 1 1 3 0 Tiền vệ

31

Vinith Venkatesh Tiền vệ

13 1 1 1 0 Tiền vệ

15

Clarence Savio Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Lalthuammawia Ralte Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

5

Aleksandar Jovanović Hậu vệ

54 1 1 5 0 Hậu vệ

23

Lalremtluanga Fanai Tiền vệ

27 0 0 3 0 Tiền vệ

9

Sivasakthi Narayanan Tiền đạo

78 8 3 1 0 Tiền đạo

Jamshedpur

Bengaluru

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jamshedpur: 0T - 1H - 4B) (Bengaluru: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/02/2024

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

1 : 1

(0-1)

Bengaluru

16/12/2023

VĐQG Ấn Độ

Bengaluru

1 : 0

(1-0)

Jamshedpur

18/01/2023

VĐQG Ấn Độ

Jamshedpur

0 : 3

(0-2)

Bengaluru

17/12/2022

VĐQG Ấn Độ

Bengaluru

1 : 0

(1-0)

Jamshedpur

05/02/2022

VĐQG Ấn Độ

Bengaluru

3 : 1

(0-1)

Jamshedpur

Phong độ gần nhất

Jamshedpur

Phong độ

Bengaluru

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.8
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jamshedpur

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

29/12/2024

Jamshedpur

Kerala Blasters

1 0

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.89 3.0 0.89

T
X

VĐQG Ấn Độ

21/12/2024

East Bengal

Jamshedpur

1 0

(0) (0)

0.67 +0 1.25

0.91 3.0 0.91

B
X

VĐQG Ấn Độ

13/12/2024

Jamshedpur

Minerva Punjab

2 1

(1) (0)

0.87 0.0 0.91

0.83 2.5 0.93

T
T

VĐQG Ấn Độ

02/12/2024

Jamshedpur

Mohammedan

3 1

(0) (0)

0.92 -0.5 0.84

0.91 2.75 0.91

T
T

VĐQG Ấn Độ

23/11/2024

ATK Mohun Bagan

Jamshedpur

3 0

(2) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.90 3.25 0.88

B
X

Bengaluru

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ấn Độ

28/12/2024

Chennaiyin

Bengaluru

2 4

(2) (2)

0.92 +0 0.93

0.82 2.75 0.82

T
T

VĐQG Ấn Độ

14/12/2024

Bengaluru

Goa

2 2

(0) (1)

0.85 +0 0.91

0.95 2.5 0.85

H
T

VĐQG Ấn Độ

07/12/2024

Bengaluru

Kerala Blasters

4 2

(2) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Ấn Độ

01/12/2024

Odisha FC

Bengaluru

4 2

(3) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.96 2.75 0.88

B
T

VĐQG Ấn Độ

27/11/2024

Mohammedan

Bengaluru

1 2

(1) (0)

0.86 +0.25 0.93

0.95 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 10

12 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất