VĐQG Nicaragua - 18/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Alejandro Ramos Turcio
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
52’ -
62’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
74’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
52%
48%
2
1
2
2
384
342
3
4
1
2
2
1
Jalapa UNAN Managua
Jalapa 3-4-3
Huấn luyện viên: Julián Serrano Cruz
3-4-3 UNAN Managua
Huấn luyện viên: Daniel Garcia
Tạm thời chưa có dữ liệu
Jalapa
UNAN Managua
VĐQG Nicaragua
Jalapa
1 : 0
(0-0)
UNAN Managua
VĐQG Nicaragua
UNAN Managua
3 : 1
(1-0)
Jalapa
VĐQG Nicaragua
Jalapa
1 : 1
(1-1)
UNAN Managua
VĐQG Nicaragua
UNAN Managua
0 : 1
(0-0)
Jalapa
VĐQG Nicaragua
UNAN Managua
1 : 1
(1-0)
Jalapa
Jalapa
UNAN Managua
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jalapa
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Jalapa Matagalpa |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/11/2024 |
Walter Ferreti Jalapa |
0 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Diriangén Jalapa |
6 0 (1) (0) |
0.90 -1.5 0.84 |
0.77 3.25 0.84 |
B
|
T
|
|
13/11/2024 |
Jalapa Real Estelí |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Jalapa Managua |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
UNAN Managua
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Real Estelí UNAN Managua |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/11/2024 |
Matagalpa UNAN Managua |
4 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/11/2024 |
Deportivo Ocotal UNAN Managua |
1 0 (0) (0) |
0.79 +0.25 0.78 |
0.75 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
UNAN Managua H&H Export |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
08/11/2024 |
Rancho Santana UNAN Managua |
2 3 (2) (2) |
0.92 +0 0.85 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20