GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Europa Conference League - 19/12/2024 20:00

SVĐ: Stadion Miejski

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 -0.98

0.87 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 3.20 3.70

0.84 8.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

0.85 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.20 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 17’

    Đang cập nhật

    Marko Brest

  • 28’

    Đang cập nhật

    Álex Blanco

  • Đang cập nhật

    Michal Sáček

    32’
  • Đang cập nhật

    Afimico Pululu

    38’
  • Lamine Diaby-Fadiga

    D. Churlinov

    55’
  • Nené

    Miguel Villar Miki

    71’
  • 77’

    Raul Florucz

    Ivan Durdov

  • Đang cập nhật

    Aurelien Nguiamba

    82’
  • 85’

    Đang cập nhật

    Jorge Silva

  • 87’

    Jorge Silva

    J. Lasickas

  • 89’

    Đang cập nhật

    Reda Boultam

  • Jarosław Kubicki

    Tomás Silva

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Miejski

  • Trọng tài chính:

    L. Branco Godinho

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Adrian Siemieniec

  • Ngày sinh:

    13-01-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    81 (T:42, H:20, B:19)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Víctor Sánchez del Amo

  • Ngày sinh:

    23-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    37 (T:20, H:8, B:9)

2

Phạt góc

8

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

3

Cứu thua

2

19

Phạm lỗi

17

332

Tổng số đường chuyền

489

7

Dứt điểm

12

2

Dứt điểm trúng đích

3

3

Việt vị

1

Jagiellonia Białystok Olimpija

Đội hình

Jagiellonia Białystok 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Adrian Siemieniec

Jagiellonia Białystok VS Olimpija

4-2-3-1 Olimpija

Huấn luyện viên: Víctor Sánchez del Amo

11

Jesús Imaz

8

Nené

8

Nené

8

Nené

8

Nené

99

Kristoffer Normann Hansen

99

Kristoffer Normann Hansen

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

14

Jarosław Kubicki

10

Afimico Pululu

10

Raul Florucz

3

David Sualehe

3

David Sualehe

3

David Sualehe

3

David Sualehe

14

Marcel Ratnik

3

David Sualehe

3

David Sualehe

3

David Sualehe

3

David Sualehe

14

Marcel Ratnik

Đội hình xuất phát

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Jesús Imaz Tiền vệ

31 10 3 0 0 Tiền vệ

10

Afimico Pululu Tiền đạo

28 5 1 2 0 Tiền đạo

99

Kristoffer Normann Hansen Tiền vệ

30 4 5 0 0 Tiền vệ

14

Jarosław Kubicki Tiền vệ

31 3 0 2 0 Tiền vệ

8

Nené Tiền vệ

25 2 1 3 0 Tiền vệ

9

Lamine Diaby-Fadiga Tiền vệ

26 2 0 2 0 Tiền vệ

72

Mateusz Skrzypczak Hậu vệ

24 1 0 1 0 Hậu vệ

16

Michal Sáček Hậu vệ

29 0 4 3 0 Hậu vệ

50

Sławomir Abramowicz Thủ môn

28 0 0 2 0 Thủ môn

3

Dušan Stojinović Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Cezary Polak Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Raul Florucz Tiền đạo

56 15 8 11 0 Tiền đạo

14

Marcel Ratnik Tiền vệ

72 5 1 9 0 Tiền vệ

23

Diogo Pinto Tiền vệ

63 5 1 0 0 Tiền vệ

18

Marko Brest Tiền vệ

65 4 0 5 0 Tiền vệ

3

David Sualehe Hậu vệ

61 2 4 13 2 Hậu vệ

2

Jorge Silva Hậu vệ

72 1 6 7 0 Hậu vệ

34

Agustín Doffo Tiền vệ

66 1 4 14 0 Tiền vệ

17

Ahmet Muhamedbegović Hậu vệ

70 1 1 7 0 Hậu vệ

11

Álex Blanco Tiền vệ

16 1 0 0 0 Tiền vệ

69

Matevz Vidovsek Thủ môn

54 0 0 2 0 Thủ môn

21

Manuel Pedreño Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Jagiellonia Białystok

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Oskar Pietuszewski Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

39

Aurelien Nguiamba Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Peter Kováčik Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

21

D. Churlinov Tiền đạo

21 2 2 0 0 Tiền đạo

71

Szymon Stypulkowski Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Max Stryjek Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

29

Marcin Listkowski Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

51

Alan Rybak Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

82

Tomás Silva Tiền vệ

24 1 0 1 0 Tiền vệ

20

Miguel Villar Miki Tiền vệ

27 1 3 0 0 Tiền vệ

Olimpija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Ivan Durdov Tiền đạo

43 9 2 1 0 Tiền đạo

24

Reda Boultam Tiền vệ

49 2 0 3 0 Tiền vệ

22

Denis Pintol Thủ môn

72 0 1 0 0 Thủ môn

45

Mateo Acimovic Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Marko Ristić Hậu vệ

51 0 1 3 0 Hậu vệ

99

Antonio Marin Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

33

Jordi Govea Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Dino Kojić Tiền vệ

24 2 2 1 0 Tiền vệ

6

Peter Agba Tiền vệ

55 0 1 6 1 Tiền vệ

36

Gal Lubej Fink Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

8

J. Lasickas Hậu vệ

65 2 2 5 1 Hậu vệ

Jagiellonia Białystok

Olimpija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jagiellonia Białystok: 0T - 0H - 0B) (Olimpija: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Jagiellonia Białystok

Phong độ

Olimpija

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jagiellonia Białystok

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Mladá Boleslav

Jagiellonia Białystok

1 0

(0) (0)

0.79 +0 1.01

0.84 3.0 0.86

B
X

VĐQG Ba Lan

08/12/2024

Puszcza Niepołomice

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.82 +0.75 1.02

0.81 2.75 0.88

B
X

Cúp Ba Lan

05/12/2024

Olimpia Grudziądz

Jagiellonia Białystok

1 3

(1) (3)

0.95 +1.5 0.90

0.91 3.0 0.91

T
T

VĐQG Ba Lan

01/12/2024

Pogoń Szczecin

Jagiellonia Białystok

1 1

(1) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.88 3.0 0.88

T
X

Europa Conference League

28/11/2024

Celje

Jagiellonia Białystok

3 3

(1) (1)

0.86 +0 0.96

0.85 3.0 0.95

H
T

Olimpija

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

12/12/2024

Olimpija

Cercle Brugge

1 4

(1) (2)

1.00 -0.5 0.85

0.93 2.25 0.91

B
T

VĐQG Slovenia

07/12/2024

Bravo

Olimpija

1 1

(1) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.90 2.0 0.92

B
H

VĐQG Slovenia

01/12/2024

Olimpija

Radomlje

2 0

(1) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.91 2.5 0.91

T
X

Europa Conference League

28/11/2024

Olimpija

Larne

1 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.91

0.91 2.5 0.93

B
X

VĐQG Slovenia

24/11/2024

Mura

Olimpija

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.87

0.85 2.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

0 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 16

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 8

13 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 9

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 16

13 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất