Baiano 1 Brasil - 12/01/2025 19:00
SVĐ: Estádio Antônio de Figueiredo Carneiro
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.95 2.5 0.80
- - -
- - -
1.83 3.50 3.70
0.83 9.5 0.82
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Guilherme Rend
Thiago Sousa Lima
44’ -
Alison Daniel
Matheus Firmino
46’ -
61’
Edivan Vitor da Silva Junior
Everton Moraes
-
Cesinha
Getterson
64’ -
74’
Tiago
Caio Roque
-
Weverton
Railon
75’ -
85’
Đang cập nhật
Sidney
-
89’
Ruan Pablo
Samuel Reis
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
49%
51%
3
2
10
14
337
338
13
10
2
3
1
3
Jacuipense Bahia
Jacuipense 4-4-2
Huấn luyện viên: R. das Chagas
4-4-2 Bahia
Huấn luyện viên: Rogério Mücke Ceni
1
Marcelo Pereira Sousa
6
Guilherme Ribeiro Rend
6
Guilherme Ribeiro Rend
6
Guilherme Ribeiro Rend
6
Guilherme Ribeiro Rend
6
Guilherme Ribeiro Rend
6
Guilherme Ribeiro Rend
6
Guilherme Ribeiro Rend
6
Guilherme Ribeiro Rend
4
Weverton Almeida Silva
4
Weverton Almeida Silva
1
Gabriel Gonçalves de Souza
6
Ryan Carlos Santos de Sousa
6
Ryan Carlos Santos de Sousa
6
Ryan Carlos Santos de Sousa
6
Ryan Carlos Santos de Sousa
3
Marcos Victor Ferreira da Silva
3
Marcos Victor Ferreira da Silva
4
Frederico Lippert Neto Gomes
4
Frederico Lippert Neto Gomes
4
Frederico Lippert Neto Gomes
2
Kauã Davi Fernandes Braga
Jacuipense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Marcelo Pereira Sousa Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Everson Bispo Pereira Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Weverton Almeida Silva Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Vicente Junior de Moura Reis Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Guilherme Ribeiro Rend Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Thiago Sousa Lima Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Marcus Vinicius Vidal dos Santos Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Cesar Tiago Gomes da Conceição Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Flavio Henrique Alves Almeida Souza Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ytalo Hugo Ubaldo dos Santos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Matheus Firmino Oliveira Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bahia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Gabriel Gonçalves de Souza Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Kauã Davi Fernandes Braga Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcos Victor Ferreira da Silva Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Frederico Lippert Neto Gomes Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ryan Carlos Santos de Sousa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Sidney de Carvalho Duarte Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 João Victor Broad Moreira Guimaraes Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Ruan Pablo Barbosa Sousa Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vitinho Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tiago Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Everton Macedo Moraes Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jacuipense
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Bruninho Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jhones Pilar Galvao Germano Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 William dos Anjos Nascimento Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Getterson Alves dos Santos Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Vicente Ferreira Carmo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Leonardo de Freitas Mergulhão Araújo Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Alison Daniel Marques Ribeiro Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Caique de Jesus da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Alex dos Santos Cazumba Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bahia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Pedro Henrique de Oliveira Cruz Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Caio Alves Roque Gomes Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Waliffer Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Pedrinho Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Samuel dos Reis Pinto Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Rafael Soares de Jesus Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Juninho Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Roger Ruan Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Wendel Passos Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Roger Gabriel Farias de Jesus Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jacuipense
Bahia
Baiano 1 Brasil
Bahia
2 : 0
(2-0)
Jacuipense
Baiano 1 Brasil
Bahia
3 : 0
(0-0)
Jacuipense
Baiano 1 Brasil
Jacuipense
1 : 1
(1-0)
Bahia
Copa do Brasil
Jacuipense
1 : 4
(0-2)
Bahia
Baiano 1 Brasil
Jacuipense
0 : 1
(0-0)
Bahia
Jacuipense
Bahia
80% 0% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jacuipense
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2024 |
Bahia Jacuipense |
2 0 (2) (0) |
0.77 -1.75 1.02 |
0.88 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
28/02/2024 |
Água Santa Jacuipense |
2 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
24/02/2024 |
Jacuipense Jacobina |
1 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
17/02/2024 |
Jacuipense Jequié |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
04/02/2024 |
Barcelona BA Jacuipense |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.25 0.86 |
0.80 2.0 0.86 |
B
|
X
|
Bahia
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Bahia Atlético GO |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Corinthians Bahia |
3 0 (2) (0) |
0.91 -0.75 0.99 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Cuiabá Bahia |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.92 |
0.93 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Bahia Athletico PR |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.96 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
20/11/2024 |
Bahia Palmeiras |
1 2 (1) (1) |
0.99 +0.25 0.91 |
0.91 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 21