GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Baiano 1 Brasil - 03/03/2024 19:00

SVĐ: Estádio Municipal José Rocha

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.40 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.95 1.0 0.67

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 2.00 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Đang cập nhật

    Genilson

  • 40’

    Đang cập nhật

    Alex

  • Đang cập nhật

    Isaque

    41’
  • Đang cập nhật

    Luis Ricardo

    45’
  • 46’

    Caetano

    Matheus Azevedo

  • Geraldo

    Bruno Nunes

    61’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Capa

  • Rodolfo

    Bruno Gomes Borges

    73’
  • 74’

    Đang cập nhật

    Medina

  • Đang cập nhật

    Rafael

    75’
  • 83’

    Elivelton Guedes Alves da Silva

    Marcos Bebê

  • Maxwell Amaral Martins

    Kassio Ribeiro Guimarães

    86’
  • Đang cập nhật

    Lucas

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 03/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal José Rocha

  • Trọng tài chính:

    E. Sousa Costa

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Quintino Barbosa de Novaes Neto

  • Ngày sinh:

    15-03-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:8, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luiz Gabardo Junior

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    36 (T:9, H:7, B:20)

5

Phạt góc

3

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

2

Cứu thua

2

20

Phạm lỗi

19

359

Tổng số đường chuyền

167

11

Dứt điểm

10

2

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

1

Jacobina Jequié

Đội hình

Jacobina 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Quintino Barbosa de Novaes Neto

Jacobina VS Jequié

4-3-1-2 Jequié

Huấn luyện viên: Luiz Gabardo Junior

11

Maxwell Amaral Martins

1

Nilton

1

Nilton

1

Nilton

1

Nilton

9

Geraldo

9

Geraldo

9

Geraldo

3

Anderson Bandeira

5

Bruno Sabino

5

Bruno Sabino

11

Alex

4

Jean Carlos

4

Jean Carlos

4

Jean Carlos

4

Jean Carlos

2

Elivelton Guedes Alves da Silva

2

Elivelton Guedes Alves da Silva

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos

1

Marcão

Đội hình xuất phát

Jacobina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Maxwell Amaral Martins Tiền đạo

2 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Anderson Bandeira Hậu vệ

7 1 0 4 0 Hậu vệ

5

Bruno Sabino Tiền vệ

8 1 0 1 0 Tiền vệ

9

Geraldo Tiền đạo

2 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Nilton Thủ môn

8 0 0 2 0 Thủ môn

2

Isaque Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

4

João Paulo Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Patrick Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Luan Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Pedro Lima Dias Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Gabriel Duarte Medeiros Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Alex Tiền đạo

7 2 0 3 0 Tiền đạo

1

Marcão Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

2

Elivelton Guedes Alves da Silva Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Sérgio Iure Paulino dos Santos Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Jean Carlos Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Genilson Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Caetano Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Uenis Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Kaynan Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

10

João Grilo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Igor Badio Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Jacobina

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Thiago Pereira Neves do Nascimento Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Rafael Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Kassio Ribeiro Guimarães Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Rafael Lima Sales Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

13

Lucas Hậu vệ

7 1 0 0 0 Hậu vệ

16

Fabiano Alves Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Erick Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Rodolfo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Luis Ricardo Hậu vệ

6 0 1 1 0 Hậu vệ

22

Bruno Nunes Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

12

Matheus Cabral Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Jequié

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Chaveirinho Tiền đạo

2 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Netto Rocha Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

16

Capa Hậu vệ

2 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Medina Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Caculé Tiền vệ

2 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Barrozo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Ronaldo Zilio Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

14

Gabriel Neto Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Guilherme Gonçalves Santos Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Bruno Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Jacobina

Jequié

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Jacobina: 0T - 0H - 0B) (Jequié: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Jacobina

Phong độ

Jequié

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Jacobina

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

24/02/2024

Jacuipense

Jacobina

1 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

1.07 2.5 0.72

T
T

Baiano 1 Brasil

17/02/2024

Juazeirense

Jacobina

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 0.97

0.80 2.5 1.00

H
T

Baiano 1 Brasil

07/02/2024

Jacobina

Vitória

0 0

(0) (0)

0.80 +1.25 1.00

1.15 2.5 0.66

T
X

Baiano 1 Brasil

03/02/2024

Atlético Alagoinhas

Jacobina

0 1

(0) (1)

1.03 -0.75 0.78

0.92 2.25 0.84

T
X

Baiano 1 Brasil

27/01/2024

Jacobina

Barcelona BA

1 0

(0) (0)

1.05 +0.25 0.75

1.10 2.5 0.70

T
X

Jequié

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Baiano 1 Brasil

22/02/2024

Jequié

Itabuna

2 1

(0) (1)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.0 0.91

T
T

Baiano 1 Brasil

17/02/2024

Jacuipense

Jequié

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 0.85

1.05 2.5 0.75

B
X

Baiano 1 Brasil

04/02/2024

Bahia de Feira

Jequié

2 2

(1) (0)

1.03 -0.75 0.78

0.87 2.25 0.79

T
T

Baiano 1 Brasil

01/02/2024

Jequié

Vitória

1 0

(1) (0)

0.78 +0.75 1.03

0.93 2.0 0.83

T
X

Baiano 1 Brasil

28/01/2024

Jequié

Atlético Alagoinhas

2 0

(1) (0)

0.85 +0 0.88

0.91 2.25 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 25

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 17

Tất cả

22 Thẻ vàng đối thủ 14

13 Thẻ vàng đội 13

3 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 42

Thống kê trên 5 trận gần nhất