Primera C Argentina - 08/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio de Ituzaingó
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ituzaingó Deportivo Español
Ituzaingó 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Deportivo Español
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ituzaingó
Deportivo Español
Primera C Argentina
Ituzaingó
1 : 1
(0-1)
Deportivo Español
Primera C Argentina
Deportivo Español
0 : 0
(0-0)
Ituzaingó
Primera C Argentina
Deportivo Español
3 : 1
(1-1)
Ituzaingó
Primera C Argentina
Ituzaingó
1 : 0
(0-0)
Deportivo Español
Primera C Argentina
Ituzaingó
1 : 1
(0-0)
Deportivo Español
Ituzaingó
Deportivo Español
20% 20% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ituzaingó
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Ituzaingó Defensores de Cambaceres |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.74 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
25/11/2024 |
Atlas Ituzaingó |
0 2 (0) (1) |
0.91 +0 0.85 |
0.89 2.0 0.87 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Ituzaingó Deportivo Español |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.82 1.75 0.90 |
H
|
T
|
|
16/11/2024 |
Centro Español Ituzaingó |
0 3 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.78 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Ituzaingó Victoriano Arenas |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.0 0.72 |
B
|
X
|
Deportivo Español
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/02/2025 |
Gimnasia La Plata Deportivo Español |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Deportivo Muñiz Deportivo Español |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
Deportivo Español General Lamadrid |
2 0 (1) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.78 2.0 0.94 |
T
|
H
|
|
20/11/2024 |
Ituzaingó Deportivo Español |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.82 1.75 0.90 |
H
|
T
|
|
15/11/2024 |
Deportivo Español El Porvenir |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
17 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
13 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 18