Hạng Nhất Brazil - 19/10/2024 20:00
SVĐ: Estádio Municipal Dr. Novelli Júnior
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1/4 0.92
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
3.50 3.10 2.20
0.87 10.75 0.87
- - -
- - -
-0.80 0 0.68
-0.89 1.0 0.76
- - -
- - -
4.00 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thonny Anderson
14’ -
46’
Lucas Mugni
Lucas Rian
-
Đang cập nhật
Bruno Xavier
48’ -
64’
Patrick De Lucca
Richardson
-
Leozinho
Vinicius
66’ -
73’
Đang cập nhật
Aylon
-
74’
Saulo Mineiro
Facundo Barceló
-
Đang cập nhật
Luiz Gustavo
76’ -
Đang cập nhật
Thonny Anderson
78’ -
79’
Lourenço
Lucas Rian
-
80’
Đang cập nhật
Lucas Rian
-
Bruno Xavier
Alvaro
81’ -
Miqueias
Neto Berola
89’ -
Đang cập nhật
Marcinho
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
43%
57%
5
5
13
8
344
459
9
23
6
7
0
2
Ituano Ceará
Ituano 4-4-2
Huấn luyện viên: Alberto Valentim do Carmo Neto
4-4-2 Ceará
Huấn luyện viên: Leonardo Rodrigues Condé
11
Bruno Xavier
7
Leozinho
7
Leozinho
7
Leozinho
7
Leozinho
7
Leozinho
7
Leozinho
7
Leozinho
7
Leozinho
9
Thonny Anderson
9
Thonny Anderson
16
Erick Pulga
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
4
David Ricardo
73
Saulo Mineiro
73
Saulo Mineiro
97
Lourenço
97
Lourenço
97
Lourenço
11
Aylon
Ituano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Bruno Xavier Tiền vệ |
39 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Yann Rolim Tiền vệ |
58 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Thonny Anderson Tiền đạo |
23 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Miqueias Tiền vệ |
31 | 2 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Leozinho Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Marcinho Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Guilherme Lazaroni Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
12 Jefferson Paulino Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Guilherme Mariano Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Luiz Gustavo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Xavier Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Erick Pulga Tiền vệ |
72 | 20 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Aylon Tiền vệ |
47 | 12 | 3 | 9 | 1 | Tiền vệ |
73 Saulo Mineiro Tiền vệ |
57 | 9 | 4 | 17 | 2 | Tiền vệ |
97 Lourenço Tiền vệ |
38 | 6 | 4 | 8 | 2 | Tiền vệ |
4 David Ricardo Hậu vệ |
81 | 3 | 2 | 18 | 1 | Hậu vệ |
10 Lucas Mugni Tiền vệ |
40 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
79 Matheus Bahia Hậu vệ |
44 | 1 | 6 | 13 | 0 | Hậu vệ |
94 Bruno Ferreira Thủ môn |
81 | 0 | 1 | 5 | 2 | Thủ môn |
6 Rafael Ramos Hậu vệ |
42 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Patrick De Lucca Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
3 João Pedro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ituano
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Álvaro Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Falcão Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Erik do Nascimento Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Vinícius Paiva Tiền đạo |
38 | 6 | 5 | 4 | 2 | Tiền đạo |
16 Kauan Richard Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
23 Salatiel Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
18 Rodrigo Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Léo Duarte Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Neto Berola Tiền đạo |
35 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 João Carlos Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Saulo Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Claudinho Hậu vệ |
61 | 0 | 2 | 8 | 3 | Hậu vệ |
Ceará
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Jorge Recalde Tiền vệ |
43 | 6 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
77 Lucas Rian Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Maycon Cleiton Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Jean Irmer Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 Luiz Otávio Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
2 Raí Ramos Hậu vệ |
48 | 4 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
98 Andrey Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Richardson Tiền vệ |
72 | 1 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
42 Matheus Felipe Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 11 | 3 | Hậu vệ |
70 Talisson Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Facundo Barceló Tiền đạo |
40 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Eric Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ituano
Ceará
Hạng Nhất Brazil
Ceará
4 : 2
(3-1)
Ituano
Hạng Nhất Brazil
Ceará
1 : 1
(1-0)
Ituano
Hạng Nhất Brazil
Ituano
2 : 0
(1-0)
Ceará
Copa do Brasil
Ituano
1 : 1
(1-1)
Ceará
Ituano
Ceará
80% 0% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ituano
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/10/2024 |
Brusque Ituano |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Ituano Guarani |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.92 2.0 0.94 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Paysandu Ituano |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.91 2.25 0.97 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Ituano Coritiba |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 1.01 |
1.05 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
18/09/2024 |
Avaí Ituano |
2 0 (2) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Ceará
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/10/2024 |
Ceará Ponte Preta |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
08/10/2024 |
Sport Recife Ceará |
2 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Ceará Brusque |
1 0 (0) (0) |
- - - |
0.88 2.25 0.88 |
X
|
||
22/09/2024 |
Ceará Vila Nova |
4 0 (3) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
19/09/2024 |
Coritiba Ceará |
3 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 12
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 18
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 15
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 30