GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Copa do Nordeste Brasil - 21/03/2024 22:00

SVĐ: Estádio Etelvino Mendonça

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.99 2.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.90 2.20

-0.83 8.00 -1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 0 0.79

0.74 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 1.95 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Đang cập nhật

    Vander

  • 11’

    Vander

    Vinicius Barata

  • Đang cập nhật

    Bruno Sena

    14’
  • 16’

    Đang cập nhật

    André Radija

  • Đang cập nhật

    Vitão

    30’
  • 56’

    André Radija

    Hugo Leonardo

  • 62’

    Đang cập nhật

    Moisés

  • 63’

    Alison Araçoiaba

    Rafael

  • Chiquinho Alagoano

    Douglas

    68’
  • Đang cập nhật

    Wendel Barros

    70’
  • 76’

    Vander

    Guilherme Capote

  • 77’

    Đang cập nhật

    Maicon

  • 81’

    Đang cập nhật

    Rafael

  • Wendel Barros

    João Vitor

    84’
  • Đang cập nhật

    Léo Carvalho

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Rafael

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    22:00 21/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Etelvino Mendonça

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ailton dos Santos Silva

  • Ngày sinh:

    31-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    38 (T:6, H:5, B:27)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Augusto Freitas Sousa

  • Ngày sinh:

    02-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    26 (T:10, H:6, B:10)

5

Phạt góc

4

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

1

Cứu thua

4

15

Phạm lỗi

21

505

Tổng số đường chuyền

234

18

Dứt điểm

13

8

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

0

Itabaiana Maranhão

Đội hình

Itabaiana 4-5-1

Huấn luyện viên: Ailton dos Santos Silva

Itabaiana VS Maranhão

4-5-1 Maranhão

Huấn luyện viên: José Augusto Freitas Sousa

25

Cleiton

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

3

Gabriel Caran

6

Thiago Papel

6

Thiago Papel

6

Thiago Papel

6

Thiago Papel

6

Thiago Papel

19

Gustavo Schutz

10

Vinicius Barata

3

Pedro Gustavo

3

Pedro Gustavo

3

Pedro Gustavo

3

Pedro Gustavo

1

Moisés

1

Moisés

2

Franklin

2

Franklin

2

Franklin

4

Maicon

Đội hình xuất phát

Itabaiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Cleiton Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Gustavo Schutz Tiền đạo

6 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Jefferson Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

2

Chiquinho Alagoano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Gabriel Caran Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Thiago Papel Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Léo Carvalho Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Marcelinho Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Bruno Sena Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Vitão Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

16

Wendel Barros Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

Maranhão

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Vinicius Barata Tiền vệ

5 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Maicon Hậu vệ

5 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Moisés Thủ môn

5 0 0 1 0 Thủ môn

2

Franklin Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Pedro Gustavo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

16

André Radija Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Adeílson Maranhão Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Cavi Tiền vệ

4 0 0 3 0 Tiền vệ

8

Vander Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

7

Ronald Camarão Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Alison Araçoiaba Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Itabaiana

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Victor Montanhas Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

11

Matheus Tiền vệ

6 2 1 2 0 Tiền vệ

5

Duda Tiền vệ

6 0 0 2 0 Tiền vệ

9

João Vitor dos Santos Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Matheus Pellegrini Thủ môn

3 0 0 1 0 Thủ môn

14

Douglas Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Jadson Jupi Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Pedro Silva Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Neto Sergipano Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Matheus Prado Tiền vệ

6 0 0 0 1 Tiền vệ

20

Neném Hậu vệ

4 0 0 1 1 Hậu vệ

Maranhão

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Denilson Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Pedro Guilherme Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Guilherme Capote Tiền đạo

5 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Jean Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

6

Hugo Leonardo Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Kessinho Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Rafael Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

Itabaiana

Maranhão

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Itabaiana: 0T - 0H - 0B) (Maranhão: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Itabaiana

Phong độ

Maranhão

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Itabaiana

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

06/03/2024

Vitória

Itabaiana

3 1

(0) (1)

0.85 -1.5 0.95

0.80 2.5 1.00

B
T

Copa do Nordeste Brasil

28/02/2024

Ríver

Itabaiana

1 0

(0) (0)

0.85 +0 1.05

0.94 2.25 0.79

B
X

Copa do Brasil

21/02/2024

Itabaiana

Brasiliense

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

1.07 2.5 0.72

B
X

Copa do Nordeste Brasil

14/02/2024

Itabaiana

Sport Recife

1 2

(1) (0)

0.95 +1.25 0.85

0.95 2.5 0.85

T
T

Copa do Nordeste Brasil

11/02/2024

América RN

Itabaiana

1 2

(0) (2)

0.86 -1 0.82

0.95 2.5 0.85

T
T

Maranhão

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Copa do Nordeste Brasil

06/03/2024

Maranhão

Treze

1 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.86 2.25 0.86

T
X

Copa do Brasil

28/02/2024

Maranhão

Ferroviário

1 2

(1) (1)

0.97 -0.25 0.87

0.98 2.25 0.84

B
T

Copa do Nordeste Brasil

21/02/2024

Maranhão

Juazeirense

2 1

(0) (0)

0.70 -0.25 1.10

1.15 2.5 0.66

T
T

Copa do Nordeste Brasil

14/02/2024

Altos

Maranhão

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.84 2.0 0.92

T
H

Copa do Nordeste Brasil

10/02/2024

Maranhão

Náutico

1 3

(0) (3)

0.82 -0.25 0.97

0.96 2.25 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 26

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 4

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 15

20 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

4 Thẻ đỏ đội 1

40 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất