VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 01/02/2025 16:00
SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
İstanbul Başakşehir Samsunspor
İstanbul Başakşehir 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Samsunspor
Huấn luyện viên:
25
João Vitor Brandão Figueiredo
23
Deniz Türüç
23
Deniz Türüç
23
Deniz Türüç
91
Davidson da Luz Pereira
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
3
Jerome Opoku
3
Jerome Opoku
9
Marius Mouandilmadji
4
Rick van Drongelen
4
Rick van Drongelen
4
Rick van Drongelen
4
Rick van Drongelen
21
Carlo Holse
21
Carlo Holse
11
Emre Kılınç
11
Emre Kılınç
11
Emre Kılınç
10
Jules Olivier Ntcham
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 João Vitor Brandão Figueiredo Tiền đạo |
69 | 15 | 2 | 6 | 2 | Tiền đạo |
91 Davidson da Luz Pereira Tiền vệ |
46 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Jerome Opoku Hậu vệ |
65 | 5 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Deniz Türüç Tiền vệ |
69 | 4 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Olivier Michel Kemen Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Philippe Paulin Keny Tiền đạo |
69 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Hamza Güreler Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhammed Şengezer Thủ môn |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ousseynou Ba Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
4 Onur Ergün Tiền vệ |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Samsunspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marius Mouandilmadji Tiền đạo |
53 | 13 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
10 Jules Olivier Ntcham Tiền vệ |
47 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlo Holse Tiền vệ |
51 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Emre Kılınç Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Rick van Drongelen Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Arbnor Muja Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kingsley Schindler Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Ľubomír Šatka Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssef Aït Bennasser Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Marc Bola Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Okan Kocuk Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Ömer Ali Şahiner Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Yusuf Sari Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Emre Kaplan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Volkan Babacan Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Ömer Faruk Beyaz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Pedro Alves De Lima Hậu vệ |
70 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Dimitris Pelkas Tiền vệ |
58 | 8 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Berat Ayberk Özdemir Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Deniz Dilmen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matchoi Bobó Djaló Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Samsunspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Yunus Cift Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Celil Yüksel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Landry Nany Dimata Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
29 Ercan Kara Tiền đạo |
44 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Muhammet Ali Özbaskıcı Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Gaetan Laura Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Eulânio Ângelo Chipela Gomes Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Soner Aydoğdu Tiền vệ |
55 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Halil Yeral Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Soner Gönül Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
İstanbul Başakşehir
Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor
2 : 0
(0-0)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
1 : 0
(0-0)
Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor
0 : 0
(0-0)
İstanbul Başakşehir
İstanbul Başakşehir
Samsunspor
20% 40% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbul Başakşehir
60% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Alanyaspor İstanbul Başakşehir |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.92 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Rizespor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Galatasaray |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Galatasaray İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Adana Demirspor İstanbul Başakşehir |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Samsunspor
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Samsunspor Gaziantep F.K. |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.5 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Beşiktaş Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Kayserispor Samsunspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Samsunspor Trabzonspor |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sivasspor Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 2
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 16
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 6
19 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 18