VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 18/01/2025 10:30
SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.87
0.86 2.5 0.89
- - -
- - -
2.20 3.25 3.10
0.87 9.25 0.87
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.94 1.0 0.92
- - -
- - -
2.87 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Ivo Grbić
-
Đang cập nhật
João Figueiredo
21’ -
Hamza Güreler
Lucas Lima
42’ -
44’
Đang cập nhật
Mithat Pala
-
Đang cập nhật
Ousseynou Ba
47’ -
Đang cập nhật
Miguel Crespo
50’ -
62’
Amir Hadžiahmetović
Ibrahim Olawoyin
-
68’
Đang cập nhật
Giannis Papanikolaou
-
Onur Ergün
Berat Ayberk Özdemir
72’ -
73’
Dal Varešanović
Václav Jurečka
-
78’
Đang cập nhật
Muhammet Taha Şahin
-
80’
Rachid Ghezzal
Rachid Ghezzal
-
85’
Attila Mocsi
Seyfettin Anil Yasar
-
90’
Babajide David Akintola
Emrecan Bulut
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
43%
57%
3
3
27
15
329
441
7
11
4
3
0
1
İstanbul Başakşehir Rizespor
İstanbul Başakşehir 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Çagdas Atan
3-1-4-2 Rizespor
Huấn luyện viên: İlhan Palut
25
João Vitor Brandão Figueiredo
23
Deniz Türüç
23
Deniz Türüç
23
Deniz Türüç
91
Davidson da Luz Pereira
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
3
Jerome Opoku
3
Jerome Opoku
8
Dal Varesanovic
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
2
Husniddin Aliqulov
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 João Vitor Brandão Figueiredo Tiền đạo |
68 | 15 | 2 | 6 | 2 | Tiền đạo |
91 Davidson da Luz Pereira Tiền vệ |
45 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Jerome Opoku Hậu vệ |
64 | 5 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Deniz Türüç Tiền vệ |
68 | 4 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Olivier Michel Kemen Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Philippe Paulin Keny Tiền đạo |
68 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Hamza Güreler Hậu vệ |
45 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhammed Şengezer Thủ môn |
51 | 1 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ousseynou Ba Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
4 Onur Ergün Tiền vệ |
64 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dal Varesanovic Tiền vệ |
57 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Husniddin Aliqulov Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Attila Mocsi Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ali Sowe Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Mithat Pala Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
28 Babajide David Akintola Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammet Taha Şahin Hậu vệ |
56 | 0 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Amir Hadžiahmetović Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rachid Ghezzal Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ivo Grbić Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ömer Faruk Beyaz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Pedro Alves De Lima Hậu vệ |
69 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Dimitris Pelkas Tiền vệ |
57 | 8 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Berat Ayberk Özdemir Tiền vệ |
26 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Deniz Dilmen Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matchoi Bobó Djaló Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Ömer Ali Şahiner Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Yusuf Sari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Emre Kaplan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Volkan Babacan Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Canberk Yurdakul Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emrecan Bulut Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Casper Højer Nielsen Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Ibrahim Olawoyin Tiền đạo |
57 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
1 Tarık Çetin Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Muhamed Buljubašić Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ayberk Karapo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Doğanay Avcı Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Seyfettin Anıl Yaşar Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
İstanbul Başakşehir
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
1 : 1
(1-1)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
2 : 0
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
3 : 2
(2-2)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
0 : 2
(0-1)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
3 : 0
(1-0)
Rizespor
İstanbul Başakşehir
Rizespor
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbul Başakşehir
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Galatasaray |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Galatasaray İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Adana Demirspor İstanbul Başakşehir |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Rizespor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Hatayspor Rizespor |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rizespor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Göztepe Rizespor |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Rizespor Van BB |
6 0 (5) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
15 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
21 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 17