VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 23/12/2024 17:00
SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 3/4 0.82
0.93 2.75 0.95
- - -
- - -
2.20 3.40 2.90
0.82 9.5 0.82
- - -
- - -
0.76 0 -0.94
0.77 1.0 -0.93
- - -
- - -
2.87 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
3’
Đang cập nhật
Nuno Da Costa
-
Đang cập nhật
João Figueiredo
7’ -
Đang cập nhật
K. Piątek
8’ -
30’
Đang cập nhật
Cláudio Winck
-
31’
Đang cập nhật
Hakan Keleş
-
Đang cập nhật
K. Piątek
42’ -
Patryk Szysz
Davidson
60’ -
68’
H. Hajradinović
Gökhan Gül
-
69’
Đang cập nhật
Nuno Da Costa
-
71’
Cláudio Winck
Jhon Espinoza
-
Đang cập nhật
João Figueiredo
85’ -
Olivier Kemen
Ömer Faruk Beyaz
86’ -
88’
Đang cập nhật
Yasin Özcan
-
90’
H. Hajradinović
Cafú
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
49%
51%
2
6
17
19
408
416
19
13
9
4
3
0
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa
İstanbul Başakşehir 4-3-3
Huấn luyện viên: Çagdas Atan
4-3-3 Kasımpaşa
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
9
K. Piątek
15
Hamza Güreler
15
Hamza Güreler
15
Hamza Güreler
15
Hamza Güreler
5
Léo Duarte
5
Léo Duarte
5
Léo Duarte
5
Léo Duarte
5
Léo Duarte
5
Léo Duarte
18
Nuno Da Costa
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
7
Mamadou Fall
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
7
Mamadou Fall
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 K. Piątek Tiền đạo |
66 | 27 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
25 João Figueiredo Tiền đạo |
68 | 16 | 3 | 6 | 2 | Tiền đạo |
8 Olivier Kemen Tiền vệ |
40 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Léo Duarte Hậu vệ |
59 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Hamza Güreler Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Patryk Szysz Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Lucas Lima Hậu vệ |
71 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Şengezer Thủ môn |
53 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Onur Ergün Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Berat Ayberk Özdemir Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Crespo Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nuno Da Costa Tiền đạo |
45 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Mamadou Fall Tiền vệ |
54 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ |
54 | 9 | 7 | 11 | 0 | Hậu vệ |
10 H. Hajradinović Tiền vệ |
57 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Hậu vệ |
48 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
58 Yasin Özcan Hậu vệ |
56 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
49 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
20 Nicholas Opoku Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Volkan Babacan Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
17 Ömer Faruk Beyaz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Emre Kaplan Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Matchoi Djaló Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
98 Deniz Dilmen Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 D. Pelkas Tiền vệ |
53 | 8 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
91 Davidson Tiền đạo |
41 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
56 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Yaman Suakar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Bahtiyar Aras Özden Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Erdem Çetinkaya Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Cafú Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Alkas Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Jhon Espinoza Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
İstanbul Başakşehir
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
4 : 1
(2-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
0 : 3
(0-1)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
1 : 3
(1-0)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
4 : 0
(2-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
2 : 3
(1-2)
İstanbul Başakşehir
İstanbul Başakşehir
Kasımpaşa
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbul Başakşehir
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Heidenheim |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Hatayspor |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
İstanbul Başakşehir Göztepe |
4 1 (4) (0) |
0.96 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.98 |
T
|
T
|
Kasımpaşa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Gençlerbirliği Kasımpaşa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -2.5 0.81 |
0.88 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kasımpaşa Eyüpspor |
2 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.93 |
0.83 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Trabzonspor Kasımpaşa |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sivasspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kasımpaşa Kayserispor |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
12 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 29