Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 04/02/2025 12:30
SVĐ: Başakşehir Fatih Terim Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
İstanbul Başakşehir Çorum Belediyespor
İstanbul Başakşehir 3-1-4-2
Huấn luyện viên:
3-1-4-2 Çorum Belediyespor
Huấn luyện viên:
25
João Vitor Brandão Figueiredo
23
Deniz Türüç
23
Deniz Türüç
23
Deniz Türüç
91
Davidson da Luz Pereira
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
8
Olivier Michel Kemen
3
Jerome Opoku
3
Jerome Opoku
9
Thomas Verheydt
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 João Vitor Brandão Figueiredo Tiền đạo |
69 | 15 | 2 | 6 | 2 | Tiền đạo |
91 Davidson da Luz Pereira Tiền vệ |
46 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Jerome Opoku Hậu vệ |
65 | 5 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
23 Deniz Türüç Tiền vệ |
69 | 4 | 15 | 13 | 0 | Tiền vệ |
8 Olivier Michel Kemen Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Philippe Paulin Keny Tiền đạo |
69 | 3 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
15 Hamza Güreler Hậu vệ |
46 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Muhammed Şengezer Thủ môn |
52 | 1 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ousseynou Ba Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 12 | 1 | Hậu vệ |
4 Onur Ergün Tiền vệ |
65 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Crespo da Silva Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Verheydt Tiền đạo |
55 | 15 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Tiền vệ |
56 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Ferhat Yazgan Tiền vệ |
54 | 5 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
11 Suat Kaya Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Atakan Akkaynak Tiền vệ |
60 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Loïck Landre Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kerem Kalafat Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Erkan Kaş Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Hasan Hüseyin Akınay Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kadir Seven Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tunahan Ergül Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ömer Faruk Beyaz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Lucas Pedro Alves De Lima Hậu vệ |
70 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
14 Dimitris Pelkas Tiền vệ |
58 | 8 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Berat Ayberk Özdemir Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Deniz Dilmen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Matchoi Bobó Djaló Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Ömer Ali Şahiner Tiền vệ |
44 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Yusuf Sari Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Emre Kaplan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Volkan Babacan Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
92 Atakan Cangöz Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ozan Sol Tiền vệ |
37 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Hasanege Akdoğan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mahmut Eren Güler Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Burak Süleyman Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Eren Karadağ Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Amar Ćatić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Taha İbrahim Rençber Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Atila Turan Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
İstanbul Başakşehir
Çorum Belediyespor
İstanbul Başakşehir
Çorum Belediyespor
20% 60% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbul Başakşehir
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
İstanbul Başakşehir Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Alanyaspor İstanbul Başakşehir |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.01 |
0.92 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Rizespor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Galatasaray |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Galatasaray İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Çorum Belediyespor
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Çorum Belediyespor Bandırmaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fatih Karagümrük Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.75 2.25 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Çorum Belediyespor Ümraniyespor |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Çorum Belediyespor İstanbulspor |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Çorum Belediyespor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 9