VĐQG Angola - 21/12/2024 13:00
SVĐ: Estádio de São Filipe
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.69
0.80 2.0 0.82
- - -
- - -
3.00 2.80 2.37
- - -
- - -
- - -
0.98 0 0.70
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
3.60 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
Lito
-
Đang cập nhật
Mona
53’ -
87’
Đang cập nhật
Kimuanga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
48%
52%
1
1
1
1
383
414
5
7
2
3
1
0
Isaac de Benguela São Salvador
Isaac de Benguela 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 São Salvador
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Isaac de Benguela
São Salvador
Isaac de Benguela
São Salvador
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Isaac de Benguela
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Isaac de Benguela Luanda City |
2 1 (2) (0) |
0.86 +0.5 0.84 |
0.98 2.0 0.74 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Desportivo Huíla Isaac de Benguela |
1 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.69 2.0 0.90 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Isaac de Benguela Carmona |
0 0 (0) (0) |
0.66 +0 0.93 |
- - - |
H
|
||
23/11/2024 |
Sagrada Esperança Isaac de Benguela |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Isaac de Benguela 1º de Agosto |
1 2 (1) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
São Salvador
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
São Salvador Desportivo Huíla |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/12/2024 |
Carmona São Salvador |
2 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
São Salvador Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
1º de Agosto São Salvador |
2 1 (0) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
0.92 2.25 0.70 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
São Salvador Académica do Lobito |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10