VĐQG Angola - 26/10/2024 14:00
SVĐ: Estádio de São Filipe
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.93 2.0 0.78
- - -
- - -
4.50 3.00 1.80
- - -
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
5.00 1.95 2.50
- - -
- - -
- - -
4
13
46%
54%
1
2
2
3
365
428
11
8
2
1
1
0
Isaac de Benguela Interclube
Isaac de Benguela 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Interclube
Huấn luyện viên: Roberto Luiz Bianchi Pelliser
Tạm thời chưa có dữ liệu
Isaac de Benguela
Interclube
VĐQG Angola
Isaac de Benguela
0 : 1
(0-1)
Interclube
VĐQG Angola
Interclube
3 : 2
(2-1)
Isaac de Benguela
Isaac de Benguela
Interclube
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Isaac de Benguela
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/10/2024 |
Recreativo do Libolo Isaac de Benguela |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Santa Rita Isaac de Benguela |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Isaac de Benguela Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
1.12 2.25 0.67 |
X
|
||
02/10/2024 |
Isaac de Benguela Petro de Luanda |
1 2 (0) (1) |
- - - |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
Wiliete Isaac de Benguela |
4 1 (3) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
- - - |
B
|
Interclube
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Desportivo Huíla Interclube |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Interclube CD Lunda-Sul |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
Interclube Carmona |
7 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
- - - |
T
|
T
|
|
05/10/2024 |
Sagrada Esperança Interclube |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Interclube 1º de Agosto |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 1.75 0.78 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7