VĐQG Angola - 02/11/2024 14:00
SVĐ: Estádio de São Filipe
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.74 1/2 0.84
- - -
- - -
- - -
3.75 3.10 1.90
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
- - -
- - -
- - -
4.50 1.95 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Neymar
-
Đang cập nhật
Biter
33’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
56%
44%
0
1
2
2
373
293
5
6
2
1
1
0
Isaac de Benguela CD Lunda-Sul
Isaac de Benguela 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 CD Lunda-Sul
Huấn luyện viên: Cléverson Maurílio Silva
Tạm thời chưa có dữ liệu
Isaac de Benguela
CD Lunda-Sul
VĐQG Angola
CD Lunda-Sul
1 : 0
(1-0)
Isaac de Benguela
VĐQG Angola
Isaac de Benguela
0 : 1
(0-1)
CD Lunda-Sul
Isaac de Benguela
CD Lunda-Sul
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Isaac de Benguela
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Isaac de Benguela Interclube |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.93 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
16/10/2024 |
Recreativo do Libolo Isaac de Benguela |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Santa Rita Isaac de Benguela |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Isaac de Benguela Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
- - - |
1.12 2.25 0.67 |
X
|
||
02/10/2024 |
Isaac de Benguela Petro de Luanda |
1 2 (0) (1) |
- - - |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
T
|
CD Lunda-Sul
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
CD Lunda-Sul Luanda City |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
CD Lunda-Sul Desportivo Huíla |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Carmona CD Lunda-Sul |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Interclube CD Lunda-Sul |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/10/2024 |
CD Lunda-Sul Sagrada Esperança |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 1
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 1