Cúp Quốc Gia Israel - 30/08/2024 11:30
SVĐ: Baqa al-Gharbiyye Artificial Field
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
84%
16%
0
0
0
0
314
59
2
0
1
0
1
0
Ironi Baka El Garbiya Ihud Bnei Shfaram
Ironi Baka El Garbiya 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Hisham Zoabi
3-5-1-1 Ihud Bnei Shfaram
Huấn luyện viên: Moshe Shapira
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ironi Baka El Garbiya
Ihud Bnei Shfaram
Ironi Baka El Garbiya
Ihud Bnei Shfaram
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ironi Baka El Garbiya
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2024 |
Ironi Baka El Garbiya Ironi Kiryat Shmona |
0 4 (0) (1) |
0.98 +1.0 0.83 |
0.85 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
26/12/2023 |
Ironi Baka El Garbiya Beit Jann |
4 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/09/2023 |
Hapoel Migdal Haemek Ironi Baka El Garbiya |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/09/2022 |
Hapoel Bu'eine Ironi Baka El Garbiya |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
03/09/2021 |
Ironi Baka El Garbiya Hapoel Bnei Ar'ara 'Ara |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Ihud Bnei Shfaram
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2024 |
Maccabi Yavne Ihud Bnei Shfaram |
4 0 (2) (0) |
1.03 +0.25 0.78 |
0.73 2.5 1.08 |
B
|
T
|
|
12/12/2022 |
Ihud Bnei Shfaram Hapoel Haifa |
4 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2022 |
Ihud Bnei Shfaram Bnei Yehuda |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/09/2022 |
Ihud Bnei Shfaram Ihud Bnei Kfar Kara |
3 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/09/2022 |
Ihud Bnei Shfaram Hapoel Migdal Haemek |
2 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 1
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 18