GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

UEFA Nations League - 14/11/2024 19:45

SVĐ: Aviva Stadium

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 -0.97

0.92 2.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.75 5.25

0.85 8.25 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 1.00

-0.89 1.0 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.10 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    C. O'Dowda

    4’
  • Đang cập nhật

    J. Knight

    12’
  • M. Johnston

    E. Ferguson

    45’
  • 58’

    M. Peltola

    Daniel O'Shaughnessy

  • 64’

    J. Uronen

    Daniel Håkans

  • 74’

    Đang cập nhật

    Daniel O'Shaughnessy

  • E. Ferguson

    F. Azaz

    76’
  • 77’

    J. Pohjanpalo

    J. Pohjanpalo

  • 84’

    B. Källman

    I. Niskanen

  • M. Johnston

    Thomas Cannon

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:45 14/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Aviva Stadium

  • Trọng tài chính:

    H. Osmers

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Heimir Hallgrímsson

  • Ngày sinh:

    10-06-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    87 (T:38, H:20, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Markku Kanerva

  • Ngày sinh:

    24-05-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    71 (T:26, H:13, B:32)

7

Phạt góc

5

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

4

Cứu thua

2

9

Phạm lỗi

9

411

Tổng số đường chuyền

530

13

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

5

5

Việt vị

4

Ireland Phần Lan

Đội hình

Ireland 4-4-2

Huấn luyện viên: Heimir Hallgrímsson

Ireland VS Phần Lan

4-4-2 Phần Lan

Huấn luyện viên: Markku Kanerva

9

E. Ferguson

5

L. Scales

5

L. Scales

5

L. Scales

5

L. Scales

5

L. Scales

5

L. Scales

5

L. Scales

5

L. Scales

11

M. Johnston

11

M. Johnston

9

B. Källman

17

N. Alho

17

N. Alho

17

N. Alho

17

N. Alho

17

N. Alho

6

G. Kamara

6

G. Kamara

6

G. Kamara

6

G. Kamara

7

O. Antman

Đội hình xuất phát

Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

E. Ferguson Tiền đạo

14 3 1 0 0 Tiền đạo

22

N. Collins Hậu vệ

21 2 1 0 0 Hậu vệ

11

M. Johnston Tiền vệ

14 2 0 0 0 Tiền vệ

2

Matt Doherty Hậu vệ

16 1 1 2 1 Hậu vệ

5

L. Scales Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

3

C. O'Dowda Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

21

F. Ebosele Tiền vệ

11 0 1 0 0 Tiền vệ

1

C. Kelleher Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

6

J. Cullen Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

17

J. Knight Tiền vệ

24 0 0 4 0 Tiền vệ

7

S. Szmodics Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

Phần Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

B. Källman Tiền đạo

24 6 3 3 0 Tiền đạo

7

O. Antman Tiền vệ

15 5 2 1 0 Tiền vệ

5

A. Hoskonen Hậu vệ

21 2 0 0 0 Hậu vệ

8

R. Lod Tiền vệ

16 1 1 1 0 Tiền vệ

6

G. Kamara Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

17

N. Alho Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

4

R. Ivanov Hậu vệ

25 0 1 4 0 Hậu vệ

3

M. Peltola Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Lukas Hradecky  Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

18

J. Uronen Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

14

K. Kairinen Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ireland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

K. McAteer Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

14

F. Azaz Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Thomas Cannon Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

16

M. O’Leary Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

10

T. Parrott Tiền đạo

17 2 1 0 0 Tiền đạo

13

Andrew Moran Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

M. Travers Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

4

D. O'Shea Hậu vệ

24 0 1 0 0 Hậu vệ

20

M. McGuinness Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

J. Molumby Tiền vệ

20 0 0 4 0 Tiền vệ

15

Ryan Manning Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Jake O'Brien Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

Phần Lan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Daniel Håkans Tiền vệ

8 4 0 1 0 Tiền vệ

2

Daniel O'Shaughnessy Hậu vệ

2 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Onni Valakari Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

22

I. Niskanen Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

13

J. Pikkarainen Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

J. Joronen Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

10

T. Pukki Tiền đạo

24 8 8 0 0 Tiền đạo

15

M. Tenho Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

16

U. Nissilä Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

23

V. Sinisalo Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

20

J. Pohjanpalo Tiền đạo

23 5 1 3 0 Tiền đạo

19

Anssi Suhonen Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

Ireland

Phần Lan

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ireland: 1T - 0H - 2B) (Phần Lan: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/10/2024

UEFA Nations League

Phần Lan

1 : 2

(1-0)

Ireland

14/10/2020

UEFA Nations League

Phần Lan

1 : 0

(0-0)

Ireland

06/09/2020

UEFA Nations League

Ireland

0 : 1

(0-0)

Phần Lan

Phong độ gần nhất

Ireland

Phong độ

Phần Lan

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

0.4
TB bàn thắng
0.8
2.0
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ireland

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

13/10/2024

Hy Lạp

Ireland

2 0

(0) (0)

0.85 -0.5 1.05

1.02 2.25 0.88

B
X

UEFA Nations League

10/10/2024

Phần Lan

Ireland

1 2

(1) (0)

0.78 +0.25 1.12

0.93 2.0 0.86

T
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Ireland

Hy Lạp

0 2

(0) (0)

0.90 +0 0.91

0.98 2.0 0.89

B
H

UEFA Nations League

07/09/2024

Ireland

Anh

0 2

(0) (2)

0.86 +1.0 1.04

0.88 2.25 0.88

B
X

Giao Hữu Quốc Tế

11/06/2024

Bồ Đào Nha

Ireland

3 0

(1) (0)

0.82 -1.5 1.02

0.98 3.25 0.84

B
X

Phần Lan

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

UEFA Nations League

13/10/2024

Phần Lan

Anh

1 3

(0) (1)

0.89 +1.75 1.01

0.92 3.0 0.79

B
T

UEFA Nations League

10/10/2024

Phần Lan

Ireland

1 2

(1) (0)

0.78 +0.25 1.12

0.93 2.0 0.86

B
T

UEFA Nations League

10/09/2024

Anh

Phần Lan

2 0

(0) (0)

1.05 -2.5 0.85

0.88 3.25 0.88

T
X

UEFA Nations League

07/09/2024

Hy Lạp

Phần Lan

3 0

(2) (0)

1.06 -1.0 0.84

1.00 2.25 0.85

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

07/06/2024

Scotland

Phần Lan

2 2

(0) (0)

0.77 -0.75 1.10

1.10 2.5 0.70

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 0

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 8

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất