GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Goiano 1 Brasil - 20/01/2024 18:30

SVĐ: Estádio Francisco José Ferreira

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 0 0.92

0.87 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.98 2.55

0.86 10.5 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.91

0.84 1.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.02 3.20

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 23’

    Đang cập nhật

    Anderson Sobral

  • 31’

    Đang cập nhật

    Zizu

  • 38’

    Dida

    Wallace

  • 45’

    Đang cập nhật

    Gabriel Henrique

  • 49’

    Đang cập nhật

    Railon

  • 50’

    Đang cập nhật

    Wallace

  • Đang cập nhật

    Allan

    51’
  • David

    Thiago André

    53’
  • 56’

    Railon

    Lucas Barboza

  • 62’

    Đang cập nhật

    Carequinha

  • Danillo Ribeiro Cardoso

    Higor Luiz de Souza

    63’
  • Đang cập nhật

    Pedro Henrique Peçanha de Andrade

    67’
  • Tata

    Carlos Eduardo da Costa Soares

    81’
  • 82’

    Carequinha

    Kaua Cintra

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:30 20/01/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Francisco José Ferreira

  • Trọng tài chính:

    J. da Silva Narciso

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Edson Luiz da Silva

  • Ngày sinh:

    15-03-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    23 (T:6, H:7, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Luan Carlos Neto

  • Ngày sinh:

    21-05-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    92 (T:23, H:32, B:37)

6

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

3

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

16

464

Tổng số đường chuyền

276

17

Dứt điểm

7

6

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

3

Iporá Goianésia

Đội hình

Iporá 4-4-2

Huấn luyện viên: Edson Luiz da Silva

Iporá VS Goianésia

4-4-2 Goianésia

Huấn luyện viên: Luan Carlos Neto

1

Luiz Carlos

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

20

Danillo Ribeiro Cardoso

3

Edgar Silva

3

Edgar Silva

9

Luan Miguel Aguiar Santos

14

Anderson Sobral

14

Anderson Sobral

14

Anderson Sobral

14

Anderson Sobral

14

Anderson Sobral

4

Railon

4

Railon

4

Railon

17

Luis Gustavo

17

Luis Gustavo

Đội hình xuất phát

Iporá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Luiz Carlos Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

2

Lucas Evangelista Hậu vệ

189 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Edgar Silva Hậu vệ

189 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Thawan Hậu vệ

1 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Danillo Ribeiro Cardoso Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Deivinho Tiền đạo

189 0 0 0 0 Tiền đạo

5

Lucio Fernandes Sena dos Santos Tiền vệ

189 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Pedro Peçanha Tiền vệ

189 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Tata Tiền đạo

189 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Maurício Pinto Ferreira Tiền vệ

189 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Allan Paulista Tiền đạo

189 0 0 0 0 Tiền đạo

Goianésia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Luan Miguel Aguiar Santos Tiền đạo

1 1 0 0 0 Tiền đạo

12

Dida Júnior Thủ môn

76 0 0 0 0 Thủ môn

17

Luis Gustavo Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Railon Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Gabriel Henrique Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Anderson Sobral Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Vinícius Paiva Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Vinicius Lucas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Zotti Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Kesley Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Zizu Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Iporá

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Thiago André Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Auecione Filho Tiền vệ

189 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Luis Felype Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Higor Luiz de Souza Hậu vệ

189 0 0 0 0 Hậu vệ

13

João Afonso Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Tinga Tiền vệ

189 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Carlos Eduardo Costa Soares Tiền đạo

189 0 0 0 0 Tiền đạo

Goianésia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Isaías Zaza Tiền đạo

76 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Kauã Hậu vệ

76 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Richard Luca Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Lucas Barboza Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ricardo Fagundes Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Jheckson Oliveira Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Wallace Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

15

Gabriel Pierini Tiền vệ

76 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Flávio Torres Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

21

Vicente Felipe Tiền vệ

76 0 0 0 0 Tiền vệ

Iporá

Goianésia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iporá: 1T - 2H - 0B) (Goianésia: 0T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/02/2023

Goiano 1 Brasil

Iporá

2 : 1

(1-0)

Goianésia

11/04/2021

Goiano 1 Brasil

Goianésia

2 : 2

(0-1)

Iporá

07/03/2021

Goiano 1 Brasil

Iporá

0 : 0

(0-0)

Goianésia

Phong độ gần nhất

Iporá

Phong độ

Goianésia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iporá

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

100% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

17/01/2024

Aparecidense

Iporá

1 1

(1) (1)

0.83 -0.25 0.98

0.90 2.0 0.86

T
H

Goiano 1 Brasil

05/03/2023

Atlético GO

Iporá

7 1

(4) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

25/02/2023

Iporá

Atlético GO

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

15/02/2023

Goiânia

Iporá

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

12/02/2023

Iporá

Aparecidense

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Goianésia

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Goiano 1 Brasil

17/01/2024

Goianésia

Anápolis

1 0

(0) (0)

0.98 +0.25 0.83

0.87 2.0 0.89

T
X

Goiano 1 Brasil

15/02/2023

Atlético GO

Goianésia

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

12/02/2023

Goianésia

Anápolis

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

08/02/2023

Goiás

Goianésia

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Goiano 1 Brasil

04/02/2023

Goianésia

Vila Nova

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 7

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

11 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất