Mineiro 1 Brasil - 18/02/2024 19:00
SVĐ: Estádio João Lamego Neto
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.86
0.85 2.0 0.91
- - -
- - -
2.15 3.10 3.10
0.85 11 0.90
- - -
- - -
- - -
0.81 0.75 0.95
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vico
28’ -
Raphael Lopes
Marquinhos Bento
46’ -
48’
Đang cập nhật
Sabino
-
51’
Đang cập nhật
Sabino
-
Đang cập nhật
Pedrinho
56’ -
Davi Lopes
Raynan Martins de Souza
63’ -
65’
Vicente
Caique
-
Lucas Luan
Breno Cezar Martins Melo
73’ -
79’
Caique
Léo
-
Đang cập nhật
Raynan Martins de Souza
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
66%
34%
5
2
18
17
519
224
9
17
2
6
1
1
Ipatinga Uberlândia
Ipatinga 4-3-3
Huấn luyện viên: Antonio Lopes dos Santos Júnior
4-3-3 Uberlândia
Huấn luyện viên: Wellington Tavares Fajardo
9
Luis Felipe
8
Paranhos
8
Paranhos
8
Paranhos
8
Paranhos
7
Vico
7
Vico
7
Vico
7
Vico
7
Vico
7
Vico
7
Jefferson
2
Tiago Baiano
2
Tiago Baiano
2
Tiago Baiano
2
Tiago Baiano
1
Rafael Pin
1
Rafael Pin
1
Rafael Pin
1
Rafael Pin
1
Rafael Pin
1
Rafael Pin
Ipatinga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luis Felipe Tiền đạo |
5 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Cleylton Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Gerson Magrão Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Vico Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Paranhos Tiền vệ |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Raphael Lopes Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Davi Lopes Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Douglas Baldini Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Adriel Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
3 Jean Carlos Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Luan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uberlândia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Jefferson Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Denis Ribeiro Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Vicente Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Rafael Pin Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
2 Tiago Baiano Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Jamerson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mendonça Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 João Victor Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Elias Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sabino Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Vinicius Balotelli Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ipatinga
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Valdson Henrique de Oliveira Barbosa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Gustavo Fornazier Izidorio Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Alex Trindade Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Adriel Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Júlio Gabriel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Breno Cezar Martins Melo Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pedrinho Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ykaro Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Raynan Martins de Souza Tiền vệ |
5 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dênis Luis Santos Nascimento Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Marquinhos Bento Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Ézio Ferreira Matos Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Uberlândia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 David Coelho Ferreira Tiền vệ |
5 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Elzo Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Gabriel Carioca Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Dávisson Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Batista da Silva Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jorge Rocha Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Caique Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Juan Pablo Oliveira do Carmo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Leonardo Xavier de Paula Souza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Léo Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ipatinga
Uberlândia
Ipatinga
Uberlândia
60% 20% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ipatinga
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2024 |
CAP Patrocinense Ipatinga |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.89 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
08/02/2024 |
Villa Nova Ipatinga |
3 3 (2) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.93 |
T
|
T
|
|
03/02/2024 |
Ipatinga Pouso Alegre |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.78 2.0 0.98 |
T
|
X
|
|
28/01/2024 |
Ipatinga América Mineiro |
1 6 (1) (2) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
24/01/2024 |
Athletic Club Ipatinga |
2 1 (0) (0) |
0.98 -1.0 0.83 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
T
|
Uberlândia
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2024 |
Uberlândia Itabirito |
1 2 (0) (0) |
0.83 +0 0.83 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
07/02/2024 |
América Mineiro Uberlândia |
2 0 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Uberlândia Democrata GV |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
29/01/2024 |
Uberlândia CAP Patrocinense |
1 1 (0) (1) |
1.03 -0.25 0.78 |
0.95 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
24/01/2024 |
Tombense Uberlândia |
2 2 (1) (1) |
0.99 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
11 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
28 Tổng 23