GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Mineiro 1 Brasil - 18/02/2024 19:00

SVĐ: Estádio João Lamego Neto

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.86

0.85 2.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.10 3.10

0.85 11 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.81 0.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.90 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Vico

    28’
  • Raphael Lopes

    Marquinhos Bento

    46’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Sabino

  • 51’

    Đang cập nhật

    Sabino

  • Đang cập nhật

    Pedrinho

    56’
  • Davi Lopes

    Raynan Martins de Souza

    63’
  • 65’

    Vicente

    Caique

  • Lucas Luan

    Breno Cezar Martins Melo

    73’
  • 79’

    Caique

    Léo

  • Đang cập nhật

    Raynan Martins de Souza

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:00 18/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio João Lamego Neto

  • Trọng tài chính:

    M. Fazekas Pereira

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Antonio Lopes dos Santos Júnior

  • Ngày sinh:

    22-11-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    26 (T:6, H:9, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Wellington Tavares Fajardo

  • Ngày sinh:

    11-06-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    25 (T:9, H:5, B:11)

4

Phạt góc

2

66%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

34%

5

Cứu thua

2

18

Phạm lỗi

17

519

Tổng số đường chuyền

224

9

Dứt điểm

17

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Ipatinga Uberlândia

Đội hình

Ipatinga 4-3-3

Huấn luyện viên: Antonio Lopes dos Santos Júnior

Ipatinga VS Uberlândia

4-3-3 Uberlândia

Huấn luyện viên: Wellington Tavares Fajardo

9

Luis Felipe

8

Paranhos

8

Paranhos

8

Paranhos

8

Paranhos

7

Vico

7

Vico

7

Vico

7

Vico

7

Vico

7

Vico

7

Jefferson

2

Tiago Baiano

2

Tiago Baiano

2

Tiago Baiano

2

Tiago Baiano

1

Rafael Pin

1

Rafael Pin

1

Rafael Pin

1

Rafael Pin

1

Rafael Pin

1

Rafael Pin

Đội hình xuất phát

Ipatinga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Luis Felipe Tiền đạo

5 2 1 0 0 Tiền đạo

4

Cleylton Hậu vệ

5 1 0 2 0 Hậu vệ

10

Gerson Magrão Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Vico Tiền đạo

5 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Paranhos Tiền vệ

3 1 0 0 0 Tiền vệ

25

Raphael Lopes Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

5

Davi Lopes Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Douglas Baldini Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

2

Adriel Hậu vệ

4 0 0 0 1 Hậu vệ

3

Jean Carlos Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Lucas Luan Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Uberlândia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Jefferson Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

21

Denis Ribeiro Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

9

Vicente Tiền đạo

3 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Rafael Pin Thủ môn

4 0 0 0 1 Thủ môn

2

Tiago Baiano Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

3

Jamerson Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mendonça Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

6

João Victor Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Elias Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Sabino Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Vinicius Balotelli Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ipatinga

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Valdson Henrique de Oliveira Barbosa Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Gustavo Fornazier Izidorio Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Alex Trindade Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Adriel Hậu vệ

4 0 0 0 1 Hậu vệ

21

Júlio Gabriel Tiền vệ

3 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Breno Cezar Martins Melo Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Pedrinho Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Ykaro Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Raynan Martins de Souza Tiền vệ

5 0 1 0 0 Tiền vệ

12

Dênis Luis Santos Nascimento Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

15

Marquinhos Bento Tiền vệ

1 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Ézio Ferreira Matos Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

Uberlândia

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

David Coelho Ferreira Tiền vệ

5 1 1 1 0 Tiền vệ

12

Elzo Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

16

Gabriel Carioca Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Dávisson Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Gabriel Batista da Silva Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Jorge Rocha Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Caique Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Juan Pablo Oliveira do Carmo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Leonardo Xavier de Paula Souza Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Léo Hậu vệ

17 1 1 1 0 Hậu vệ

Ipatinga

Uberlândia

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ipatinga: 0T - 0H - 0B) (Uberlândia: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Ipatinga

Phong độ

Uberlândia

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.4
TB bàn thắng
0.8
2.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ipatinga

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

14/02/2024

CAP Patrocinense

Ipatinga

2 1

(1) (0)

0.92 -0.5 0.87

0.89 2.0 0.94

B
T

Mineiro 1 Brasil

08/02/2024

Villa Nova

Ipatinga

3 3

(2) (2)

0.97 -0.5 0.82

0.83 2.0 0.93

T
T

Mineiro 1 Brasil

03/02/2024

Ipatinga

Pouso Alegre

1 0

(1) (0)

0.85 -0.25 0.95

0.78 2.0 0.98

T
X

Mineiro 1 Brasil

28/01/2024

Ipatinga

América Mineiro

1 6

(1) (2)

1.00 +0.75 0.80

0.88 2.25 0.88

B
T

Mineiro 1 Brasil

24/01/2024

Athletic Club

Ipatinga

2 1

(0) (0)

0.98 -1.0 0.83

0.95 2.5 0.85

H
T

Uberlândia

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Mineiro 1 Brasil

14/02/2024

Uberlândia

Itabirito

1 2

(0) (0)

0.83 +0 0.83

1.15 2.5 0.66

B
T

Mineiro 1 Brasil

07/02/2024

América Mineiro

Uberlândia

2 0

(2) (0)

0.97 -1.5 0.82

0.87 2.75 0.89

B
X

Mineiro 1 Brasil

03/02/2024

Uberlândia

Democrata GV

0 1

(0) (0)

0.85 -0.5 0.92

1.10 2.5 0.70

B
X

Mineiro 1 Brasil

29/01/2024

Uberlândia

CAP Patrocinense

1 1

(0) (1)

1.03 -0.25 0.78

0.95 2.25 0.72

B
X

Mineiro 1 Brasil

24/01/2024

Tombense

Uberlândia

2 2

(1) (1)

0.99 -0.75 0.80

0.95 2.25 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 3

11 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 3

28 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất