- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Internazionale U20 Genoa U20
Internazionale U20 4-3-3
Huấn luyện viên: Andrea Zanchetta
4-3-3 Genoa U20
Huấn luyện viên: Jacopo Sbravati
11
Matteo Spinaccè
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
30
Giacomo De Pieri
19
Ifenna Dorgu
45
Gracien Deseri
45
Gracien Deseri
45
Gracien Deseri
45
Gracien Deseri
9
Joi Nuredini
9
Joi Nuredini
9
Joi Nuredini
8
Gianluca Rossi
36
Riccardo Arboscello
36
Riccardo Arboscello
Internazionale U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Matteo Spinaccè Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Christos Alexiou Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 Luka Topalović Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Giacomo De Pieri Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Matteo Venturini Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Matteo Zamarian Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mike Aidoo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Gabriele Ikponmwosa Garonetti Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Matteo Cocchi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Leonardo Bovo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Mattia Mosconi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Genoa U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Ifenna Dorgu Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Gianluca Rossi Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Riccardo Arboscello Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Joi Nuredini Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Gracien Deseri Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Edoardo Meconi Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Ernestas Lysionok Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Matteo Barbini Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Lukas Klišys Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Tommaso Fazio Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Filippo Carbone Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Internazionale U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Edoardo Tigani Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Filippo Cerpelletti Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matteo Lavelli Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Alejandro Pérez Adam Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Dino Kristoffer Putsén Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Tommaso Della Mora Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Manuel Pinotti Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Alain Taho Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Tiago Romano Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matteo Motta Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Yvan Maye Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Genoa U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Matteo Pallavicini Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
72 Stefano Arata Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
10 Marco Romano Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 João Pedro Pinto Gonçalinho Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Jacopo Corci Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Leonardo Ferroni Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriele Magalotti Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Alessandro Pagliari Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lysandros Andreas Papastylianou Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Lorenzo Colonnese Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Internazionale U20
Genoa U20
PrimaVera 1 Ý
Genoa U20
3 : 1
(2-1)
Internazionale U20
Internazionale U20
Genoa U20
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Internazionale U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Hellas Verona U20 Internazionale U20 |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Empoli U20 Internazionale U20 |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.89 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Internazionale U20 Sassuolo U20 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Internazionale U20 Bologna U20 |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
04/01/2025 |
Juventus U20 Internazionale U20 |
3 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
Genoa U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Genoa U20 Bologna U20 |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.75 0.94 |
0.86 3.0 0.76 |
B
|
X
|
|
18/01/2025 |
Sassuolo U20 Genoa U20 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
Sampdoria U20 Genoa U20 |
1 2 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.89 |
0.92 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
08/01/2025 |
Milan U20 Genoa U20 |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Genoa U20 Monza U20 |
1 4 (0) (4) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 10
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 17