Gaucho 1 Brasil - 25/01/2025 19:30
SVĐ: Estádio José Pinheiro Borda
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 -1 0.84
0.92 2.5 0.73
- - -
- - -
1.48 3.94 6.25
- - -
- - -
- - -
- - -
0.92 1.0 0.82
- - -
- - -
2.04 2.15 6.15
- - -
- - -
- - -
Internacional Juventude
Internacional 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Roger Machado Marques
4-3-1-2 Juventude
Huấn luyện viên: Fábio Matias
13
Enner Valencia
44
Vitão
44
Vitão
44
Vitão
44
Vitão
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
19
Rafael Santos Borré
8
Bruno Henrique
8
Bruno Henrique
7
Erick Samuel Corrêa Farias
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
19
Gabriel Pereira Taliari
16
Jádson Alves dos Santos
16
Jádson Alves dos Santos
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
2
Ewerton Diógenes Da Silva
44
Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
41 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Rafael Santos Borré Tiền đạo |
30 | 9 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Henrique Tiền vệ |
63 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ |
46 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Vitão Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Bruno Tabata Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Bruno Gomes Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Gustavo Prado Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Clayton Sampaio Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Rômulo Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ |
58 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jádson Alves dos Santos Tiền vệ |
58 | 1 | 7 | 19 | 1 | Tiền vệ |
2 Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo |
28 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Andre Felipe de Almeida Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Ricardo Mathias Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ivan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
35 Braian Aguirre Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Anthoni Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
45 Lucca Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Renê Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Fernando Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
41 Victor Gabriel Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Yago Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Luis Otávio Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Juventude
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ |
49 | 2 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
93 Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Abner Salles da Silva Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ |
52 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
88 Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Alan Luciano Ruschel Hậu vệ |
53 | 1 | 2 | 8 | 4 | Hậu vệ |
37 Petterson Novaes Reis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Internacional
Juventude
VĐQG Brazil
Juventude
1 : 3
(0-2)
Internacional
VĐQG Brazil
Internacional
2 : 1
(0-1)
Juventude
Copa do Brasil
Juventude
1 : 1
(1-0)
Internacional
Copa do Brasil
Internacional
1 : 2
(0-1)
Juventude
Gaucho 1 Brasil
Internacional
1 : 1
(0-1)
Juventude
Internacional
Juventude
80% 0% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Internacional
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Guarany de Bagé Internacional |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
08/12/2024 |
Fortaleza Internacional |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.86 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Internacional Botafogo |
0 1 (0) (1) |
0.91 +0 0.88 |
0.93 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Flamengo Internacional |
3 2 (3) (0) |
0.93 -0.5 0.99 |
0.90 2.25 0.90 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Internacional Bragantino |
4 1 (2) (1) |
0.99 -1 0.90 |
0.94 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Juventude
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/01/2025 |
Juventude Ypiranga Erechim |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.88 2.5 0.88 |
|||
15/01/2025 |
Boca Juniors Juventude |
2 0 (1) (0) |
- - - |
0.86 2.25 0.94 |
X
|
||
08/12/2024 |
Juventude Cruzeiro |
0 1 (0) (1) |
0.86 -0.25 1.04 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
São Paulo Juventude |
1 2 (0) (0) |
0.89 -0.75 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/11/2024 |
Atlético Mineiro Juventude |
2 3 (0) (1) |
0.81 +0 0.98 |
0.82 2.0 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 15