GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

Gaucho 1 Brasil - 25/01/2025 19:30

SVĐ: Estádio José Pinheiro Borda

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 0.84

0.92 2.5 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 3.94 6.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.92 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.04 2.15 6.15

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio José Pinheiro Borda

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roger Machado Marques

  • Ngày sinh:

    25-04-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    162 (T:69, H:53, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fábio Matias

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    31 (T:13, H:6, B:12)

Internacional Juventude

Đội hình

Internacional 4-3-1-2

Huấn luyện viên: Roger Machado Marques

Internacional VS Juventude

4-3-1-2 Juventude

Huấn luyện viên: Fábio Matias

13

Enner Valencia

44

Vitão

44

Vitão

44

Vitão

44

Vitão

26

Alexandro Bernabei

26

Alexandro Bernabei

26

Alexandro Bernabei

19

Rafael Santos Borré

8

Bruno Henrique

8

Bruno Henrique

7

Erick Samuel Corrêa Farias

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

19

Gabriel Pereira Taliari

16

Jádson Alves dos Santos

16

Jádson Alves dos Santos

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

2

Ewerton Diógenes Da Silva

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte

Đội hình xuất phát

Internacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Enner Valencia Tiền đạo

41 10 3 2 0 Tiền đạo

19

Rafael Santos Borré Tiền đạo

30 9 2 6 0 Tiền đạo

8

Bruno Henrique Tiền vệ

63 3 5 6 0 Tiền vệ

26

Alexandro Bernabei Hậu vệ

46 3 4 2 0 Hậu vệ

44

Vitão Hậu vệ

58 3 1 6 1 Hậu vệ

17

Bruno Tabata Tiền vệ

17 2 3 1 0 Tiền vệ

15

Bruno Gomes Hậu vệ

54 2 1 2 0 Hậu vệ

47

Gustavo Prado Tiền vệ

60 1 1 2 0 Tiền vệ

1

Sergio Rochet Thủ môn

35 0 0 4 0 Thủ môn

20

Clayton Sampaio Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

40

Rômulo Tiền vệ

60 0 0 5 0 Tiền vệ

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Erick Samuel Corrêa Farias Tiền vệ

58 6 7 2 0 Tiền vệ

44

Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ

54 5 1 5 0 Tiền vệ

16

Jádson Alves dos Santos Tiền vệ

58 1 7 19 1 Tiền vệ

2

Ewerton Diógenes Da Silva Hậu vệ

36 1 1 0 0 Hậu vệ

19

Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo

28 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Luiz Gustavo Almeida Pinto Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

3

Adriano Martins da Fonseca Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

João Luiz da Silva Cipriano Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Andre Felipe de Almeida Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

97

Sebastião Ênio Santos de Almeida Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Kelvi Chiesa Gomes Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Internacional

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

49

Ricardo Mathias Tiền đạo

24 1 0 2 0 Tiền đạo

22

Ivan Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

34

Gabriel Carvalho Tiền vệ

42 1 2 3 0 Tiền vệ

35

Braian Aguirre Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Anthoni Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

45

Lucca Tiền đạo

37 2 1 0 0 Tiền đạo

6

Renê Hậu vệ

61 2 2 3 0 Hậu vệ

5

Fernando Tiền vệ

34 1 0 7 0 Tiền vệ

41

Victor Gabriel Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

37

Yago Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Luis Otávio Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

Juventude

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Anderson Luis de Carvalho Tiền vệ

49 2 3 4 1 Tiền vệ

93

Reginaldo Lopes de Jesus Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Abner Salles da Silva Hậu vệ

37 0 0 2 0 Hậu vệ

30

Carlos Eduardo De Souza Vieira Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Enmerson Manuel Batalla Martínez Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Jean Carlos Vicente Tiền vệ

52 6 8 8 0 Tiền vệ

88

Davi Goes Silva Ferreira Carvalho Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

28

Alan Luciano Ruschel Hậu vệ

53 1 2 8 4 Hậu vệ

37

Petterson Novaes Reis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

47

Marcos Paulo Lima Batista Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Marcos Venicius Santos Miranda Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Internacional

Juventude

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Internacional: 2T - 1H - 2B) (Juventude: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

VĐQG Brazil

Juventude

1 : 3

(0-2)

Internacional

14/08/2024

VĐQG Brazil

Internacional

2 : 1

(0-1)

Juventude

13/07/2024

Copa do Brasil

Juventude

1 : 1

(1-0)

Internacional

10/07/2024

Copa do Brasil

Internacional

1 : 2

(0-1)

Juventude

26/03/2024

Gaucho 1 Brasil

Internacional

1 : 1

(0-1)

Juventude

Phong độ gần nhất

Internacional

Phong độ

Juventude

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Internacional

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

22/01/2025

Guarany de Bagé

Internacional

0 0

(0) (0)

1.02 +1.0 0.77

0.88 2.25 0.88

VĐQG Brazil

08/12/2024

Fortaleza

Internacional

3 0

(2) (0)

0.85 +0 0.95

0.86 2.25 0.94

B
T

VĐQG Brazil

05/12/2024

Internacional

Botafogo

0 1

(0) (1)

0.91 +0 0.88

0.93 2.5 0.87

B
X

VĐQG Brazil

01/12/2024

Flamengo

Internacional

3 2

(3) (0)

0.93 -0.5 0.99

0.90 2.25 0.90

B
T

VĐQG Brazil

24/11/2024

Internacional

Bragantino

4 1

(2) (1)

0.99 -1 0.90

0.94 2.5 0.86

T
T

Juventude

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Gaucho 1 Brasil

22/01/2025

Juventude

Ypiranga Erechim

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.88 2.5 0.88

Giao Hữu CLB

15/01/2025

Boca Juniors

Juventude

2 0

(1) (0)

- - -

0.86 2.25 0.94

X

VĐQG Brazil

08/12/2024

Juventude

Cruzeiro

0 1

(0) (1)

0.86 -0.25 1.04

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Brazil

04/12/2024

São Paulo

Juventude

1 2

(0) (0)

0.89 -0.75 1.01

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Brazil

27/11/2024

Atlético Mineiro

Juventude

2 3

(0) (1)

0.81 +0 0.98

0.82 2.0 0.86

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 10

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất