Gaucho 1 Brasil - 05/02/2025 22:00
SVĐ: Estádio José Pinheiro Borda
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Internacional Brasil de Pelotas
Internacional 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Brasil de Pelotas
Huấn luyện viên:
13
Enner Valencia
44
Vitão
44
Vitão
44
Vitão
44
Vitão
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
26
Alexandro Bernabei
19
Rafael Santos Borré
8
Bruno Henrique
8
Bruno Henrique
23
Marcinho
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
2
Gabriel Bitencourt
9
João Pedro Bardales da Silva
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enner Valencia Tiền đạo |
41 | 10 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Rafael Santos Borré Tiền đạo |
30 | 9 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Bruno Henrique Tiền vệ |
63 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Alexandro Bernabei Hậu vệ |
46 | 3 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Vitão Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
17 Bruno Tabata Tiền vệ |
17 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Bruno Gomes Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
47 Gustavo Prado Tiền vệ |
60 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sergio Rochet Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
20 Clayton Sampaio Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Rômulo Tiền vệ |
60 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Pedro Filho Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
2 Gabriel Bitencourt Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Anderson Recife Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Mário Henrique Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dionatan Machado Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Oliveira Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Zé Pedro Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Adriel Fernandes Aquino Shultz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Anthoni Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Renê Hậu vệ |
61 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Lucca Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Fernando Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
41 Victor Gabriel Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Luis Otávio Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Yago Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Ricardo Mathias Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ivan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Braian Aguirre Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Gabriel Carvalho Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Yander Barbosa da Silva Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Robinho Tiền đạo |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jefinho Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeferson Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Maicky Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafael Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thierry Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
19 Mailson Bezerra Silva Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Charopem Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Internacional
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Internacional
3 : 1
(3-0)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
0 : 1
(0-0)
Internacional
Gaucho 1 Brasil
Internacional
1 : 1
(1-0)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
1 : 2
(1-1)
Internacional
Gaucho 1 Brasil
Internacional
2 : 0
(0-0)
Brasil de Pelotas
Internacional
Brasil de Pelotas
100% 0% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Internacional
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Internacional Avenida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
EC São José Internacional |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Internacional Juventude |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1 0.84 |
0.92 2.5 0.73 |
|||
22/01/2025 |
Guarany de Bagé Internacional |
0 0 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.88 2.25 0.88 |
|||
08/12/2024 |
Fortaleza Internacional |
3 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.95 |
0.86 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Brasil de Pelotas
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Brasil de Pelotas EC São José |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Caxias Brasil de Pelotas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Brasil de Pelotas Grêmio |
0 0 (0) (0) |
0.75 +1.0 1.05 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
10/03/2024 |
Grêmio Brasil de Pelotas |
2 0 (1) (0) |
0.75 -1.5 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4