Gaucho 1 Brasil - 15/02/2024 00:30
SVĐ: Estádio José Pinheiro Borda
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -2 1/2 -0.98
0.80 2.5 -1.00
- - -
- - -
1.18 5.50 13.00
0.90 8.00 -0.80
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.74 1.0 -0.98
- - -
- - -
1.66 2.60 12.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Gabriel Bitencourt
9’ -
Alan Patrick
Enner Valencia
17’ -
Đang cập nhật
Bruno Henrique
27’ -
Wanderson
Lucas Alario
37’ -
39’
Robinho
Matheus de Oliveira Marques
-
42’
Đang cập nhật
Bruno Gabriel Reis da Silva
-
46’
João Pedro Bardales da Silva
Jhonas Henrique Naviel Leles
-
51’
Đang cập nhật
Jeferson
-
53’
Đang cập nhật
Jhonas Henrique Naviel Leles
-
Wanderson
Hyoran
67’ -
69’
Zé Pedro
Adriel Fernandes Aquino Shultz
-
73’
Đang cập nhật
Marcinho
-
Fabricio Bustos
Lucca
78’ -
83’
Yander Barbosa da Silva
Charopem
-
85’
Đang cập nhật
Marcinho
-
Charles Aránguiz
Gabriel
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
0
77%
23%
2
5
18
13
709
186
19
4
7
4
6
0
Internacional Brasil de Pelotas
Internacional 4-4-2
Huấn luyện viên: Eduardo Germán Coudet
4-4-2 Brasil de Pelotas
Huấn luyện viên: Fabiano Daitx
10
Alan Patrick
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
16
Fabricio Bustos
11
Wanderson
11
Wanderson
23
Marcinho
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
5
Anderson Recife
11
Robinho
11
Robinho
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alan Patrick Tiền vệ |
65 | 17 | 10 | 16 | 2 | Tiền vệ |
13 Enner Valencia Tiền đạo |
35 | 14 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Wanderson Tiền vệ |
68 | 10 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
25 Gabriel Mercado Hậu vệ |
55 | 4 | 0 | 20 | 1 | Hậu vệ |
16 Fabricio Bustos Hậu vệ |
63 | 3 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Bruno Henrique Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Renê Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Charles Aránguiz Tiền vệ |
38 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Anthoni Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Vitão Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
31 Lucas Alario Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
6 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 João Pedro Bardales da Silva Tiền đạo |
7 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Robinho Tiền đạo |
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Bruno Gabriel Reis da Silva Hậu vệ |
6 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Anderson Recife Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Maicky Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Gabriel Oliveira Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Gabriel Bitencourt Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Zé Pedro Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Jefinho Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Yander Barbosa da Silva Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Internacional
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Rômulo Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
36 Thauan Lara Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Robert Renan Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
42 Gabriel Barros Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Carlos de Pena Tiền vệ |
66 | 6 | 6 | 10 | 2 | Tiền vệ |
27 Mauricio Tiền vệ |
50 | 11 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
45 Lucca Tiền đạo |
70 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền đạo |
43 Diego Esser Pereira Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hyoran Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Gustavo Prado Alves Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gabriel Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Brasil de Pelotas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Matheus de Oliveira Marques Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Nycollas Queiroz de Sousa Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Dionatan Machado Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jeferson Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Pedro Filho Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafael Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mauricio Nunes Palhano de Oliveira Tiền vệ |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Charopem Tiền đạo |
3 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Danilo Sousa Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Jhonas Henrique Naviel Leles Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Thierry Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Adriel Fernandes Aquino Shultz Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Internacional
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
0 : 1
(0-0)
Internacional
Gaucho 1 Brasil
Internacional
1 : 1
(1-0)
Brasil de Pelotas
Gaucho 1 Brasil
Brasil de Pelotas
1 : 2
(1-1)
Internacional
Gaucho 1 Brasil
Internacional
2 : 0
(0-0)
Brasil de Pelotas
Internacional
Brasil de Pelotas
20% 0% 80%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Internacional
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2024 |
EC São José Internacional |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.87 |
T
|
X
|
|
08/02/2024 |
Santa Cruz RS Internacional |
0 2 (0) (2) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
03/02/2024 |
Internacional Caxias |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
31/01/2024 |
Guarany de Bagé Internacional |
2 1 (2) (1) |
0.98 +1.0 0.83 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
27/01/2024 |
Internacional Ypiranga Erechim |
3 0 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.98 |
0.81 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Brasil de Pelotas
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2024 |
Brasil de Pelotas Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.89 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
07/02/2024 |
São Luiz Brasil de Pelotas |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.78 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
04/02/2024 |
Brasil de Pelotas Santa Cruz RS |
2 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 1.03 |
0.90 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
01/02/2024 |
Caxias Brasil de Pelotas |
1 2 (1) (2) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.81 2.0 0.85 |
T
|
T
|
|
28/01/2024 |
Brasil de Pelotas Grêmio |
0 1 (0) (0) |
0.86 +1 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 22