VĐQG Angola - 12/02/2025 23:00
SVĐ: Estádio Joaquim Dinis
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 1/4 0.82
0.91 2.25 0.72
- - -
- - -
1.72 3.25 4.33
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.67 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.40 2.00 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Interclube Luanda City
Interclube 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Roberto Luiz Bianchi Pelliser
3-5-1-1 Luanda City
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Interclube
Luanda City
Interclube
Luanda City
20% 80% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Interclube
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Recreativo do Libolo Interclube |
0 0 (0) (0) |
0.67 +0 0.92 |
- - - |
H
|
||
07/12/2024 |
Interclube Santa Rita |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Kabuscorp Interclube |
2 0 (2) (0) |
1.05 +0 0.73 |
0.81 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Interclube Wiliete |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Petro de Luanda Interclube |
1 1 (1) (0) |
0.81 -1.5 0.76 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Luanda City
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Isaac de Benguela Luanda City |
2 1 (2) (0) |
0.86 +0.5 0.84 |
0.98 2.0 0.74 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Luanda City Recreativo do Libolo |
1 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
01/12/2024 |
Desportivo Huíla Luanda City |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/11/2024 |
Luanda City Petro de Luanda |
0 1 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.82 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Luanda City Santa Rita |
2 0 (1) (0) |
0.76 -0.25 0.81 |
- - - |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11