VĐQG Ý - 06/12/2024 17:30
SVĐ: Stadio Giuseppe Meazza
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -2 -0.94
0.94 3.75 0.82
- - -
- - -
1.20 7.00 13.00
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.89
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.53 3.10 9.50
0.88 5.0 0.94
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lautaro Martínez
8’ -
10’
Đang cập nhật
Mandela Keita
-
12’
B. Balogh
Giovanni Leoni
-
Henrikh Mkhitaryan
Federico Dimarco
40’ -
Henrikh Mkhitaryan
Nicolò Barella
53’ -
60’
Mandela Keita
Pontus Almqvist
-
Đang cập nhật
Federico Dimarco
64’ -
Yann Bisseck
M. Thuram
66’ -
M. Thuram
Joaquín Correa
70’ -
H. Çalhanoğlu
K. Asllani
71’ -
Alessandro Bastoni
Lautaro Valenti
74’ -
75’
Matteo Cancellieri
Matteo Darmian
-
81’
Đang cập nhật
Matteo Darmian
-
Đang cập nhật
Nicolò Barella
85’ -
Đang cập nhật
Lautaro Martínez
86’ -
Yann Bisseck
Tomás Palacios
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
57%
43%
1
2
8
4
506
396
18
4
5
1
4
2
Inter Parma
Inter 3-5-2
Huấn luyện viên: Simone Inzaghi
3-5-2 Parma
Huấn luyện viên: Fabio Pecchia
10
Lautaro Martínez
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
32
Federico Dimarco
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
23
Nicolò Barella
20
H. Çalhanoğlu
20
H. Çalhanoğlu
98
D. Man
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
19
Simon Sohm
28
V. Mihăilă
28
V. Mihăilă
15
Enrico Del Prato
15
Enrico Del Prato
15
Enrico Del Prato
13
Ange-Yoan Bonny
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lautaro Martínez Tiền đạo |
54 | 30 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
9 M. Thuram Tiền đạo |
59 | 23 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 H. Çalhanoğlu Tiền vệ |
54 | 16 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 Federico Dimarco Tiền vệ |
60 | 7 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 D. Dumfries Tiền vệ |
57 | 5 | 4 | 4 | 1 | Tiền vệ |
23 Nicolò Barella Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 9 | 0 | Tiền vệ |
31 Yann Bisseck Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Henrikh Mkhitaryan Tiền vệ |
64 | 2 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
95 Alessandro Bastoni Hậu vệ |
59 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 S. de Vrij Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Yann Sommer Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 D. Man Tiền vệ |
52 | 17 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Ange-Yoan Bonny Tiền đạo |
56 | 11 | 8 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 V. Mihăilă Tiền vệ |
55 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Enrico Del Prato Hậu vệ |
55 | 4 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Simon Sohm Tiền vệ |
55 | 2 | 6 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Antoine Hainaut Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
22 Matteo Cancellieri Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
14 Emanuele Valeri Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 B. Balogh Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
31 Zion Suzuki Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
16 Mandela Keita Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Inter
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Josep Martínez Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 P. Zieliński Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 K. Asllani Tiền vệ |
60 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Davide Frattesi Tiền vệ |
60 | 10 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Matteo Darmian Hậu vệ |
62 | 3 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
42 Tomás Palacios Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 M. Arnautović Tiền đạo |
51 | 6 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Carlos Augusto Hậu vệ |
57 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Alessandro Calligaris Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Joaquín Correa Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Mehdi Taremi Tiền đạo |
21 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tajon Buchanan Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Parma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Pontus Almqvist Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Nahuel Estévez Tiền vệ |
48 | 3 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
77 Gianluca Di Chiara Hậu vệ |
45 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
27 Hernani Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Leandro Chichizola Thủ môn |
57 | 0 | 1 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Lautaro Valenti Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
61 Anas Haj Mohamed Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Woyo Coulibaly Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 6 | 2 | Hậu vệ |
40 Edoardo Corvi Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Drissa Camara Tiền vệ |
42 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
46 Giovanni Leoni Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Inter
Parma
Cúp Ý
Inter
1 : 1
(0-1)
Parma
Giao Hữu CLB
Parma
0 : 2
(0-0)
Inter
VĐQG Ý
Parma
1 : 2
(0-0)
Inter
VĐQG Ý
Inter
2 : 2
(0-0)
Parma
Inter
Parma
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Inter
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Fiorentina Inter |
0 0 (0) (0) |
0.91 +0.5 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Inter RB Leipzig |
1 0 (1) (0) |
0.98 +0.25 0.94 |
0.92 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hellas Verona Inter |
0 5 (0) (5) |
0.84 +1.25 1.09 |
0.94 2.5 0.96 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Inter Napoli |
1 1 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.08 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
06/11/2024 |
Inter Arsenal |
1 0 (1) (0) |
0.91 +0 0.91 |
0.94 2.25 0.96 |
T
|
X
|
Parma
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Parma Lazio |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0.75 1.04 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Parma Atalanta |
1 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.98 |
0.92 3.0 1.00 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Venezia Parma |
1 2 (1) (1) |
0.95 -0.25 0.98 |
0.92 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
04/11/2024 |
Parma Genoa |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.75 0.88 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Juventus Parma |
2 2 (1) (2) |
1.03 -1.25 0.90 |
0.91 3.0 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 19
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 24